Mặt hàng

ĐVT

Giá mới nhất

Thay đổi

% thay đổi

Lúa mì CBOT

UScent/bushel

556

2,25

+0,41

Ngô CBOT

UScent/bushel

386

-0,5

-0,13

Đậu tương CBOT

UScent/bushel

910,5

-8,5

-0,92

Gạo CBOT

USD/100 cwt

11,88

-0,04

-0,29

Dầu thô WTI

USD/thùng

68,34

-0,42

-0,61

Nguồn: VITIC/Reuters