Nhiều người làm dinh dưỡng không còn bận tâm nhiều về phytate, chỉ vì họ cho rằng nó nó đã được xử lý bởi enzyme phytase ngoại sinh thương mại.Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý khi xử lý loại hợp chất này.

Nhiều người làm dinh dưỡng không còn bận tâm nhiều về phytate, chỉ vì họ cho rằng nó nó đã được xử lý bởi enzyme phytase ngoại sinh thương mại.Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý khi xử lý loại hợp chất này.
1. Phytate là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật. Đây là dạng lưu trữ chính của phốt pho trong hạt để sử dụng khi hạt bắt đầu nảy mầm. Do đó, nó được bảo vệ cao, có nghĩa là động vật không thể tiêu hóa nó vì chúng không tiết ra phytase, loại enzyme cần thiết để phân hủy phytate và giải phóng phốt pho. Điều này có lẽ là do vật nuôi trước đây không cần nhiều phốt pho vì năng suất không cao.
2. Phytate không phải là yếu tố kháng dinh dưỡng (ANF) ở chỗ nó không ức chế quá trình tiêu hóa các chất dinh dưỡng khác trong thức ăn hoặc gây ra bất kỳ rối loạn tiêu hóa nào. Nghĩa là, nó không thể được coi là ANF theo định nghĩa được chấp nhận rộng rãi của thuật ngữ này. Bằng chứng mới hơn cho thấy axit phytic trước khi bị ion hóa có thể liên kết với sắt, kẽm và canxi, một vấn đề đang được nghiên cứu, vì vậy về bản chất, phytate có thể được coi là một ANF.
3. Phytate không chỉ liên kết với phốt pho, mặc dù phốt pho là chất dinh dưỡng chính mà nó liên kết. Trong ngũ cốc, gần 2/3 phốt pho được liên kết trong phytate. Phân tử này cũng liên kết với các khoáng chất khác – đặc biệt là canxi – và có cả một số vi khoáng chất khác và tất nhiên là một số axit amin. Việc phân hủy phytate giải phóng các chất dinh dưỡng này – ở các mức độ khác nhau – và một số có thể được động vật sử dụng. Ở đây, một số chuyên gia vẫn cảm thấy khá dè dặt, tuy nhiên không dè dặt với thức ăn gia cầm, nơi việc sử dụng các giá trị ma trận phù hợp cho có thể là lợi thế.
4. Phytase không thể phân hủy tất cả phytate hiện có vì không có hệ thống nào hiệu quả 100% (quy luật nhiệt động lực học). Do đó, việc sử dụng phytase siêu liều (cao gấp 10 lần so với khuyến nghị) sẽ không đảm bảo giải phóng 100% lượng phốt pho hiện có.
5. Mỗi liều phytase tăng lên sẽ giải phóng một lượng phốt pho theo tỷ lệ phần trăm nhỏ hơn so với liều ban đầu. Vì vậy, nếu liều đầu tiên giải phóng 0,1% phốt pho trong thức ăn, thì liều lượng thứ hai có thể sẽ giải phóng 50% của liều đầu, tức là 0,05%, v.v. Hiệu suất cụ thể phụ thuộc vào hiệu suất sản phẩm thương mại cụ thể.
6. Các thành phần giàu phytate bao gồm cám lúa mì và các phần hạt khác xung quanh hoặc trên vỏ (lớp ngoài) của hạt. Trên thực tế, lúa mì có chứa phytase nội sinh và có thể giúp giải phóng một số phốt pho của chính nó.
7. Nguồn cung protein thực vật chứa nhiều phytate hơn ngũ cốc. Bột hướng dương đặc biệt giàu phytate. Khi phốt phát vô cơ đắt thì việc sử dụng liều enzyme phytase liều cao để giải phóng thêm phốt pho từ các nguyên liệu có hàm lượng phytate cao có thể sẽ kinh tế hơn.
8. Phytate là dạng ion hóa ở pH sinh lý của axit phytic, là hợp chất dự trữ phốt pho cho hạt và ngũ cốc.
9. Phytin là muối canxi-magiê của axit phytic, là dạng axit phytic chính trong thực vật. Trong dinh dưỡng động vật, ba thuật ngữ này (axit phytic, phytate và phytin) được sử dụng thay thế cho nhau.
10. Cuối cùng, mặc dù các thành phần của phytate tồn tại trong động vật và đóng vai trò sinh lý quan trọng, nhưng chúng không phải được hấp thu từ phytate thực vật thủy phân mà được sản xuất bởi cơ thể động vật (myoinositol là một ví dụ như vậy).
Phốt pho trong thực vật và động vật là một chất dinh dưỡng thiết yếu và không có nhiều trong tự nhiên. Vì vậy, hầu hết phốt pho có nguồn gốc thực vật không khả dụng cho động vật, do đó cần phải bổ sung phốt phát vào thức ăn. Các enzyme phytase thương mại có thể giải phóng một lượng phốt pho liên kết với phytate mang lại lợi ích của động vật
Nguồn: feedstrategy
Biên dịch: Ecovet Team
- chất lượng thức ăn chăn nuôi li> ul>
- Những lưu ý quan trọng về khô dầu đậu nành
- Quản lý CO₂, độ ẩm và thông gió trong ấp trứng – Yếu tố quyết định thành công
- Việt Nam tăng cường giám sát vi khuẩn Salmonella trên gà đẻ trứng
- Ứng dụng công nghệ mới trong công tác giống lợn: Xu thế và giải pháp
- 7 axit amin “vàng” trong thịt lợn nạc giúp tăng cơ bắp hiệu quả
- Tối ưu hiệu quả khô dầu đậu nành trong thức ăn chăn nuôi
- Đồng Nai: Ứng dụng tự động hóa trong nuôi vịt giúp tăng năng suất
- Tác động của độc tố nấm mốc trong thức ăn lên hệ miễn dịch gà: Cơ chế, biểu hiện và ảnh hưởng đến đáp ứng vaccine
- 7 lợi ích của việc sử dụng enzyme protease đối với gia cầm
- Ruồi và khí amoniac: Những tác động dây chuyền nguy hiểm trong chăn nuôi gia cầm
Tin mới nhất
T7,13/12/2025
- Những khu vực nào không được phép nuôi chim yến ở TP Huế?
- 10 điều cần biết về phytate thực vật trong thức ăn chăn nuôi
- Hội Chăn nuôi và Thú y TP. Hồ Chí Minh: Hợp nhất tổ chức – nâng tầm vị thế
- An Giang: hướng chăn nuôi hiệu quả, ổn định sinh kế
- Thanh Hóa: Làm giàu từ nuôi chim bồ câu Pháp
- Chó, mèo tại TP.HCM được tiêm vaccine dại miễn phí
- VAL khánh thành dây chuyền ép dầu đậu nành hàng đầu Đông Nam Á tại TP. Hồ Chí Minh
- Sửa Luật Thuế GTGT: Gỡ vướng và giảm áp lực chi phí cho ngành thức ăn chăn nuôi
- EU: Ngành chăn nuôi đối mặt rủi ro từ vi khuẩn Listeria, Salmonella, Campylobacter
- Đón đọc Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam số tháng 12 năm 2025
- AChaupharm: Nấm phổi gia cầm, hiểm họa thầm lặng khi giao mùa
- Chuyên gia bàn giải pháp sử dụng kháng sinh có kiểm soát trong chăn nuôi
- Ngành sữa Việt Nam: Cơ hội “bứt phá” từ nội lực
- Dịch tả heo châu Phi: Hiện trạng và giải pháp kiểm soát hiệu quả (Phần 1)
- Bộ NN&MT mở đợt ‘truy quét’ việc lạm dụng chất kích tăng trưởng, tăng trọng
- Cargill rút khỏi ngành thức ăn thủy sản tại Việt Nam, đóng cửa nhà máy tại Đồng Tháp và Long An
- Chăn nuôi dê bền vững theo chuỗi giá trị: Chủ nhà hàng là mắt xích quan trọng
- Da khỏe, lông đẹp: Chiến lược dinh dưỡng hiệu quả cho heo con sau cai sữa
- Lo ngại bệnh than, Campuchia ngừng nhập một số sản phẩm từ Thái Lan
- Cạn tiền, một công ty tại Nam Phi phải tiêu hủy hơn 350.000 con gà






















Bình luận mới nhất