6 điểm cần lưu ý khi sử dụng DDGS cho gà đẻ - Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam
    • Giá heo (lợn) hơi miền Bắc từ 61.000 - 64.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Hà Nội, Hưng Yên 64.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Yên Bái 63.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lào Cai 62.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Trung và Tây Nguyên từ 58.000 - 62.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Quảng Trị 60.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Nghệ An 62.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Ninh Thuận 60.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đắk Lắk 58.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Nam từ 59.000 - 62.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Nai 60.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Cần Thơ 62.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi TP. Hồ Chí Minh 61.000 đ/kg
    •  
  • 6 điểm cần lưu ý khi sử dụng DDGS cho gà đẻ

    Thách thức lớn nhất của việc sử dụng DDGS trong khẩu phần ăn của gia cầm là phải giải quyết về ma trận dinh dưỡng chính xác.

     

    DDGS chất lượng cao có hàm lượng năng lượng và axit amin cao, không chứa các yếu tố kháng dưỡng như độc tố nấm mốc, và có thể hỗ trợ sản xuất trứng và chất lượng trứng tốt. Với tỷ lệ sử dụng là 3-5% cho gà hậu bị và lên tới 15% cho gà đẻ, DDGS được công nhận rộng rãi như một nguyên liệu thức ăn chăn nuôi tuyệt vời.

     

    Thách thức lớn nhất trong việc sử dụng DDGS trong khẩu phần gia cầm là giải quyết về ma trận dinh dưỡng chính xác. Thành phần dinh dưỡng và chất lượng của DDGS thường khác nhau và tùy vào nguồn của DDGS. Đồng thời, các điều kiện trong quá trình sấy có tác động rất lớn đến tỷ lệ tiêu hóa của các axit amin.

     

    Người sử dụng DDGS thường xem màu sắc của DDGS như một yếu tố chỉ thị về chất lượng của DDGS, và mức năng lượng và protein là tiêu chí chính để quyết định xem họ có sử dụng nó hay không. Tuy nhiên còn có nhiều khía cạnh khác cần xem xét khi sử dụng DDGS trong khẩu phần cho gà.

    1. Tỷ lệ tiêu hóa của các axit amin 

     

    Nhìn bằng mắt thường chúng ta cũng có thể hình dung sơ bộ về tác động của nhiệt đối với DDGS; màu sẫm hơn cho thấy xử lý‎ nhiệt quá nóng, làm giảm chất lượng protein và tỷ lệ tiêu hóa của các axit amin. Tuy nhiên, việc kiểm tra bằng mắt là chủ quan và tác hại của nhiệt độ quá cao không phải là yếu tố duy nhất có thể ảnh hưởng đến màu sắc của DDGS. DDGS cũng bị ảnh hưởng bởi độ chín của hạt ngũ cốc, lượng chất hòa tan được thêm vào quá trình sản xuất DDGS, điều kiện bảo quản, sự hiện diện của các độc tố, vấy nhiễm do cát hoặc có thể do thuốc trừ sâu/ diệt nấm, làm cho DDGS bị xỉn màu và có bụi. 

     

    DDGS chứa hàm lượng protein và carbohydrate mà khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong suốt quá trình sấy khô, có thể tạo thành phản ứng hóa học (phản ứng Maillard) ảnh hưởng đến tỷ lệ tiêu hóa axit amin của DDGS. Do đó, các chỉ số biểu thị mức độ hư hỏng do nhiệt sẽ đáng tin cậy hơn để đánh giá chất lượng DDGS. 

     

    Axit amin lysine rất dễ bị tổn hại do nhiệt và phản ứng Maillard. Xét nghiệm lysine phản ứng là rất cụ thể để đo lường lượng lysine không tham gia vào bất kỳ phản ứng Maillard nào, tức là lượng lysine đó khả dụng cho động vật. Lysine phản ứng là một chỉ tiêu tuyệt vời để đo lường sự hư hại của lysine do nhiệt, và nó tương quan với những thay đổi trong tỷ lệ tiêu hóa axit amin. 

     

    Về cơ bản, xét nghiệm lysine phản ứng là một phương pháp hóa học rất khắt khe, nhưng ngày nay, máy NIR đã có sẵn để xác định lysine phản ứng và ước tính mức độ thiệt hại do nhiệt. Dựa trên ước tính này, các điều chỉnh về tỷ lệ tiêu hóa của axit amin có thể được thực hiện. Tóm lại, ngày nay máy NIR là một công cụ có khả năng xác định và phân loại thiệt hại do nhiệt trong nguyên liệu DDGS, giúp cung cấp thông tin đáng tin cậy về chất lượng thực của protein và axit amin. 

     

    2. Photpho khả dụng 

     

    Mặc dù các bằng chứng cho thấy xử l‎ý nhiệt quá mức (màu sẫm) trong quá trình sấy DDGS làm giảm tỷ lệ tiêu hóa của các axit amin, nhưng điều này có thể làm tăng tính khả dụng của photpho đối với gia cầm. 

     

    Các nghiên cứu cho thấy rằng quá trình lên men bắp sẽ cải thiện tính khả dụng của photpho trong phụ phẩm của bắp. Sự tổng hợp phytase của vi sinh vật trong quá trình lên men và sự thay đổi cấu trúc do quá trình sấy khô có thể giúp tăng tính khả dụng của photpho. 

     

    3. Mycotoxin 

     

    Mycotoxin là một trong những mối quan tâm lớn nhất dẫn đến tỷ lệ sử dụng DDGS trong khẩu phần thấp. Các nhà dinh dưỡng cố gắng giảm thiểu hàm lượng mycotoxin tổng số vì chúng có thể gây ra ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và năng suất của vật nuôi. 

     

    Đáng chú ý‎ là, các hạt bị nhiễm nấm được sử dụng để sản xuất DDGS, thiết bị sấy khô và nơi bảo quản có thể là các yếu tố làm tăng sự phổ biến và nồng độ độc tố nấm mốc.  Trong quá trình lên men, tinh bột trong bắp được chuyển thành rượu và các thành phần còn lại được tích lũy. Do đó, DDGS thường chứa các chất dinh dưỡng nhiều gấp 3 lần so với bắp, ví dụ như các axit amin, nhưng điều này cũng áp dụng cho độc tố nấm mốc. Độc tố nấm mốc không thể bị phá hủy bởi nhiệt trong quá trình sấy khô. Nếu nguồn bắp bị nhiễm độc tố nấm mốc, thì DDGS cũng sẽ có hàm lượng độc tố nấm mốc cao gấp 3 lần. 

     

    4. Sự oxi hóa dầu 

     

    DDGS thường giàu chất béo và do đó rất hấp dẫn về mặt kinh tế đối với khẩu phần gà đẻ. Về mặt dinh dưỡng, hàm lượng chất béo cao cũng rất thú vị, bởi vì nồng độ các axit béo không bão hòa đa rất quan trọng cho sự hình thành lòng đỏ, đặc biệt là axit linoleic mang lại tác động tích cực đến trọng lượng trứng. 

     

    Tuy nhiên, các axit béo không bão hòa đa rất dễ bị oxi hóa và quá trình sấy khô sẽ đẩy nhanh quá trình oxi hóa này. Cho ăn khẩu phần có các lipid bị oxi hóa có tác động tiêu cực đến gan và do đó ảnh hưởng đến chất lượng trứng và sự sản xuất trứng. 

     

    Dùng máy NIR có thể là cách nhanh chóng để đánh giá chất lượng chất béo và xác định hàm lượng các axit béo trong DDGS, cùng với các phương pháp phân tích khác, ví dụ như xét nghiệm TBARS (các chất phản ứng với axit Thiobarbituric) có thể giúp đưa ra các ước tính về sự oxi hóa lipid. 

     

    5. Sắc tố lòng đỏ 

     

    DDGS có thể là một nguồn cung cấp sắc tố tốt cho lòng đỏ. Các sắc tố như xanthophyll hoặc carotenoid là các chất dinh dưỡng tan trong mỡ mà gà không thể tự tổng hợp được. Vì vậy, chúng cần được bổ sung vào trong khẩu phần ăn. Việc bổ sung DDGS đã được chứng minh là giúp sự phân bố của các hạt màu trong quá trình trộn thức ăn tốt hơn. DDGS cung cấp nguồn sắc tố vàng và do đó giúp giảm chi phí thức ăn trong khi vẫn đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng màu lòng đỏ của người tiêu dùng. 

     

    Tuy nhiên, DDGS màu nhạt hơn thường có nhiều khả năng sẽ chứa hàm lượng xanthophyll cao hơn so với DDGS có màu đậm hơn, do tính chất tan trong lipid của nó. Xử lý‎ nhiệt quá cao đối với DDGS có thể gây ra oxi hóa carotenoid dẫn đến nồng độ thấp hơn. Vì vậy, việc bổ sung sắc tố lòng đỏ bằng cách sử dụng các sản phẩm tự nhiên hoặc hỗn hợp trên nền màu vàng đồng nhất của DDGS được khuyến cáo. 

     

    6. Hàm lượng lưu huỳnh 

     

    Axit sulfuric thường được thêm vào trong quá trình sản xuất ethanol để giữ mức pH ở mức mong muốn cho quá trình sinh sản và lên men của nấm men tối ưu để chuyển đổi tinh bột thành ethanol một cách hiệu quả, cũng như cho mục đích vệ sinh. Lưu huỳnh là một trong những nguyên tố hóa học chính cần thiết cho hoạt động sinh hóa và là nguyên tố dinh dưỡng đa lượng cho tất cả các sinh vật sống. Mặc dù là nguyên tố quan trọng, nhưng khi nồng độ lưu huỳnh trong thức ăn gia cầm cao hơn 0.6% có thể gây ra các vấn đề phân ướt, và khi lưu huỳnh ở mức1.2% sẽ gây ra giảm tăng trưởng. 

     

    Tuy nhiên, rất ít khả năng DDGS sẽ chứa lượng lưu huỳnh rất cao, nhưng mối quan tâm chung về mức lưu huỳnh trong thức  ăn và ảnh hưởng của nó là điều hợp lý‎‎. Do đó, điều quan trọng là cũng phải xem xét tính nhạy cảm với lưu huỳnh trong DDGS của các nguyên liệu thức ăn khác. 

     

    Nguồn: WATTPoultry 

    Biên dịch: Acare Team

    Để lại comment của bạn

    Bình luận mới nhất

  • Nguyễn Mạnh
  • Bài viết đã cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích! Nếu bạn đang tìm kiếm thêm nguồn cung cấp bột đá, đá hạt, vôi bột và bột dolomite chất lượng cao cho các ngành sản xuất, hãy ghé thăm bột đá đá hạt dolomite vôi bột . Chúng tôi tự hào mang đến sản phẩm với tiêu chuẩn nghiêm ngặt, giá cả cạnh tranh và giao hàng nhanh chóng. Rất hân hạnh được hợp tác cùng bạn!

  • Đỗ Đại Trùng Dương
  • Tôi muốn liên kết.

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Theo UBND xã Minh Châu – Ba Vì – Hà Nội, xác định lợi thế về đất đai, khí hậu nên những năm qua đã đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp là chính, trong đó xã tập trung đến phát triển chăn nuôi bò sinh sản, bò thịt. […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Trong bối cảnh bệnh Dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) đã xảy ra tại TP Hồ Chí Minh, thành phố càng nỗ lực thực hiện các biện pháp kiểm soát chăn nuôi, giết mổ và tiêu thụ gắt gao. Hơn nữa, khảo sát một đêm tại thị trường […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Anh Trần Văn Toản, ở khu vực Bình Yên B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ là người đầu tiên ở Đồng bằng sông Cửu Long mở trang trại nuôi chim công rất thành công mà cho thu nhập hơn 200 triệu đồng/năm.   1/ […]

    • Giống chim này có khả năng thích ứng cao với điều kiện khí hậu ở nước ta, tỷ lệ nuôi sống đạt 94-99%.

    • Để đàn gà sinh trưởng phát triển tốt có tỷ lệ sống cao cần thực hiện tốt kỹ thuật úm gà con

    • Việt Nam cùng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ… là những nước đã nuôi trồng thành công đông trùng hạ thảo.

    • Gà vảy cá được mệnh danh là “mỹ kê” đã được nhiều đại gia Việt sẵn sàng chi tiền triệu để hữu cặp gà vảy cá đẹp.

    • Cừu chính là loài vật nuôi thích hợp với những điều kiện khắc nghiệt của vùng đất Ninh Thuận.

    • Nghề nuôi chim cút đẻ hiện đang phổ biến ở rất nhiều hộ gia đình tại các địa phương và mang lại hiệu quả kinh tế khá.

    • Tỉnh Phú Thọ với địa hình đa dạng: nhiều gò, đồi thấp, dải đồng bằng thuận lợi cho chăn nuôi, trong đó, có chăn nuôi gà lông màu.