Mức Ca và P trong chế độ ăn ảnh hưởng đến sự phát triển xương của heo con
Giới thiệu
Trong điều kiện chăn nuôi thâm canh hiện đại, sự phát triển xương của heo con có liên quan đến mức canxi và phốt pho trong chế độ ăn của chúng. Nồng độ canxi (Ca) và phốt pho (P) không đủ hoặc tỷ lệ không hợp lý có thể cản trở sự hình thành xương. Thiếu vitamin D3 do ánh sáng kém cũng sẽ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ Ca và P, từ đó tác động tiêu cực đến sự phát triển xương. Mặc dù vitamin D3 có thể tăng cường khả năng sử dụng phytate P, nhưng tính khả dụng sinh học của nó lại thấp, đặc biệt là đối với heo con đang lớn.
25-hydroxyvitamin D3 (25OHD3), thương mại hóa dưới tên Hao D và được phân phối bởi Công ty TNHH MTV Dinh dưỡng Ánh Dương Khang, với hoạt tính sinh học cao hơn vitamin D3 và là một giải pháp thay thế an toàn so với 1,25-dihydroxyvitamin D3 cho động vật non có chức năng gan chưa phát triển đầy đủ. Tuy nhiên, hiện tại có rất ít thông tin về việc sử dụng 25OHD3 ở heo con cai sữa được cho ăn khẩu phần thiếu Ca và P. Nghiên cứu này sẽ góp phần làm rõ những lợi ích của 25OHD3 đối với tăng trưởng và các chỉ số về xương của heo con trong điều kiện khẩu phần thiếu Ca và P.
Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Tất cả các quy trình trên động vật trong thí nghiệm này đều đã được Ủy ban Chăm sóc và Sử dụng Động vật của Đại học Nông nghiệp Trung Quốc tại Bắc Kinh phê duyệt. Nghiên cứu được tiến hành tại cơ sở thí nghiệm động vật của Đại học Nông nghiệp Trung Quốc tại Hà Bắc.
Tổng cộng có 144 heo con, nặng trung bình 6,3 ± 0,8 kg, được bố trí ngẫu nhiên vào ba khẩu phần ăn có mức Ca và P khác nhau (Bảng 1), bao gồm: mức Ca-P bình thường (KPCB), mức Ca-P thấp (KPT), và mức Ca-P thấp có bổ sung 25OHD3 (KPT + 25D), ở mức 50 μg/kg (tương đương 0.125 g Hao D/kg thức ăn).
Bảng 1. Thành phần và hàm lượng dinh dưỡng của khẩu phần ăn thí nghiệm (g kg−1 khẩu phần)
Tiêu chí |
Ngày 0-14 |
Ngày 15-28 |
||
KPCB |
KPT |
KPCB |
KPT |
|
Nguyên liệu |
||||
Bắp Bã nành Đậu nành ép đùn nguyên béo Bột cá Bột whey Tinh bột bắp Dầu nành DCP Bột đá Muối L-Lysine HCl DL-Methionine L-Threonine L-Tryptophan Vitamin và khoánga |
571.1 160.0 140.0 40.0 40.0 – 15.5 10.0 8.2 3.0 4.5 0.9 1.5 0.3 5.0 |
571.1 160.0 140.0 40.0 40.0 18.1 7.2 2.6 5.8 3.0 4.5 0.9 1.5 0.3 5.0 |
637.8 180.0 100.0 20.0 20.0 – 9.2 8.7 9.0 3.0 4.5 1.0 1.5 0.3 5.0 |
637.8 180.0 100.0 20.0 20.0 17.7 1.1 1.6 6.5 3.0 4.5 1.0 1.5 0.3 5.0 |
Hàm lượng dinh dưỡng dựa trên phân tích |
||||
CP Ca Tổng P |
195.1 8.1 6.0 |
194.2 5.6 4.7 |
181.2 7.2 5.3 |
181.5 4.5 3.9 |
Hàm lượng dinh dưỡng dựa trên tính toán |
||||
DE (Mcal kg−1) SID lysine SID methionine SID threonine SID tryptophan |
3.55 13.5 3.9 7.9 2.2 |
3.55 13.5 3.9 7.9 2.2 |
3.50 12.3 3.6 7.3 2.0 |
3.50 12.3 3.6 7.3 2.0 |
KPCB, mức Ca-P bình thường; KPT, mức Ca-P thấp
aPremix cung cấp các thành phần sau cho mỗi kg khẩu phần: vitamin A, 12.000 IU; vitamin D3, 2.500 IU; vitamin E, 30 IU; vitamin K3, 3.0 mg; vitamin B6, 3.0 mg; vitamin B12, 12 μg; riboflavin, 4.0 mg; thiamine, 1.5 mg; niacin, 40 mg; pantothenic acid, 15 mg; folacin, 0.7 mg; biotin, 44 μg; choline chloride, 400 mg; Cu, 10 mg; Fe, 90 mg; Zn, 80 mg; Mn, 30 mg; I, 0.35 mg; Se, 0.3 mg.
Các khẩu phần đã được phân tích về dinh dưỡng và tất cả heo con đều được tiếp cận tự do với thức ăn và nước uống trong chuồng, với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát.
Các mẫu máu đã được thu thập để phân tích các chỉ số liên quan đến xương, bao gồm Ca, P, phosphatase kiềm đặc hiệu cho xương (BALP), axit phosphatase kháng tartrate (TRAP), osteocalcin (OC), và pyridinoline (PYD).
Phân tích thống kê được thực hiện bằng ANOVA một chiều để so sánh các chế độ ăn khác nhau. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SAS, với mức ý nghĩa được đặt ở mức P < 0,05.
Kết quả nghiên cứu
Hiệu suất tăng trưởng
Không có sự khác biệt nào được quan sát thấy đối với mức tăng trọng trung bình hàng ngày (ADG), lượng thức ăn tiêu thụ trung bình hàng ngày (ADFI) hoặc tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) giữa nhóm KPCB và nhóm KPT + 25D (Bảng 2). Tuy nhiên, so với KPT, KPT + 25-D đã cải thiện ADG đáng kể trong giai đoạn 2 và toàn bộ thời gian nghiên cứu.
Liều lượng khuyến cáo và an toàn của 25OHD3 cho khẩu phần ăn của heo là 50 μg/kg và đây là liều lượng được chọn trong nghiên cứu này. Kết quả cho thấy, heo con ăn chế độ KPT có ADG thấp hơn đáng kể so với heo con ăn chế độ KPCB, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc hấp thụ đủ Ca và P để đảm bảo tăng trưởng bình thường.
Sự khác biệt không đáng kể về ADG giữa nhóm KPCB và nhóm KPT + 25D cho thấy 25OHD3 có thể làm giảm tác động tiêu cực của lượng Ca và P thấp đối với tăng trưởng của heo con.
Bảng 2. Ảnh hưởng của 25-hydroxyvitamin D3 đến tăng trưởng ở heo con cai sữa được cho ăn khẩu phần thiếu Ca và P
Tiêu chí |
KPCB |
KPT |
KPT + 25D |
SEM |
Giá trị P |
Khối lượng ban đầu (kg) Khối lượng ngày 14 (kg) Khối lượng ngày 28 (kg) |
6.33 9.07a 14.50a |
6.32 8.67b 13.63b |
6.33 8.87ab 14.29a |
0.010 0.098 0.194 |
0.402 0.048 0.025 |
Ngày 1-14 |
|||||
ADG (g/ngày) ADFI (g/ngày) FCR |
195.73a 304.43 1.56 |
167.31b 288.90 1.74 |
181.34ab 294.46 1.66 |
6.954 4.637 0.065 |
0.048 0.103 0.219 |
Ngày 15-28 |
|||||
ADG (g/ngày) ADFI (g/ngày) FCR |
388.37a 671.82
|
354.38b 658.04 |
387.13a 669.93 |
8.676 12.238 |
0.033 0.698 |
Ngày 1-28 |
|
|
|
|
|
ADG (g/ngày) ADFI (g/ngày) FCR |
292.00a 488.13 1.67 |
260.84b 473.47 1.82 |
284.23a 482.20 1.71 |
6.917 6.199 0.040 |
0.025 0.288 0.063 |
Giá trị được trình bày dưới dạng trung bình và SEM, n=6. a,b: Các giá trị trong cùng một hàng có chữ cái khác nhau thì khác biệt đáng kể (P < 0,05). KPCB: khẩu phần ăn có mức Ca-P bình thường; KPT: khẩu phần ăn có mức Ca-P thấp; KPT + 25D: khẩu phần ăn có mức Ca-P thấp + 50 μg kg−1 25OHD3; ADG: tăng trọng trung bình hàng ngày; ADFI: lượng thức ăn tiêu thụ trung bình hàng ngày; FCR: tỷ lệ chuyển đổi thức ăn.
Các thông số sinh hóa của xương
Nhóm KPT + 25D đã làm tăng đáng kể nồng độ Ca huyết thanh vào ngày 14, và cũng làm tăng nồng độ Ca, BALP và OC vào ngày 28 so với nhóm KPT (Bảng 3).
25OHD3 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ Ca và P tối ưu cho sự phát triển của xương. Việc bổ sung 25OHD3 vào khẩu phần ăn thiếu Ca và P có thể cải thiện tình trạng dinh dưỡng của các khoáng chất này, từ đó thúc đẩy sự phát triển xương ở heo con. Các dấu ấn sinh học tái tạo xương, chẳng hạn như BALP và OC, tăng đáng kể ở nhóm KPT + 25D, cho thấy việc bổ sung 25OHD3 có khả năng bù đắp cho sự ức chế hình thành xương do thiếu Ca và P.
Bảng 3. Ảnh hưởng của 25-hydroxyvitamin D3 đến các thông số sinh hóa xương trong huyết thanh của heo con cai sữa được cho ăn khẩu phần thiếu Ca và P
Tiêu chí |
KPCB |
KPT |
KPT + 25D |
SEM |
Giá trị P |
Ngày 14 |
|
|
|
|
|
Ca (mmol L-1) P (mmol L-1) BALP (μg mL-1) TRAP (U L-1) OC (ng mL-1) PYD (nmol L-1) |
2.09a 1.16 2.62a 1.41 14.56 36.59 |
1.74b 0.88 2.02a 1.39 14.60 38.34 |
2.05a 1.02 2.38ab 1.18 13.56 37.06 |
0.053 0.093 0.147 0.149 1.653 3.198 |
0.002 0.145 0.049 0.515 0.881 0.818 |
Ngày 28 |
|
|
|
|
|
Ca (mmol L-1) P (mmol L-1) BALP (μg mL-1) TRAP (U L-1) OC (ng mL-1) PYD (nmol L-1) |
2.07a 1.06 2.67a 1.56 16.24a 45.77 |
1.70b 0.81 2.24b 1.32 12.00b 46.33 |
2.02a 1.01 2.85a 1.53 18.09a 46.91 |
0.087 0.073 0.128 0.142 0.776 2.165 |
0.025 0.079 0.020 0.459 0.001 0.934 |
Giá trị được trình bày dưới dạng trung bình và SEM, n=6. a,b: Các giá trị trong cùng một hàng có chữ cái khác nhau thì khác biệt đáng kể (P<0,05). KPCB: khẩu phần ăn có mức Ca-P bình thường; KPT: khẩu phần ăn có mức Ca-P thấp; KPT + 25D: khẩu phần ăn có mức Ca-P thấp + 50 μg kg−1 25OHD3; Ca, canxi; P, photpho; BALP, phosphatase kiềm đặc hiệu cho xương; TRAP, axit phosphatase kháng tartrate; OC, osteocalcin; PYD, pyridinoline.
Kết luận
Việc bổ sung 25OHD3 (Hao D) vào khẩu phần ăn thiếu Ca-P giúp cải thiện các thông số về xương trong huyết thanh và thúc đẩy sự tăng trưởng ở heo con cai sữa, tương tự như chế độ ăn bình thường. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để làm rõ những thay đổi của hệ vi khuẩn đường ruột khi bổ sung 25OHD3 vào khẩu phần ăn.
ÁNH DƯƠNG KHANG
- heo con cai sữa li> ul>
- 6 thành phần giàu chất xơ và lợi ích của chúng đối với người chăn nuôi gia cầm
- Lựa chọn chế độ ăn có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của gà thịt giống
- 6 điều có thể bạn chưa biết giúp thúc đẩy quá trình tổng hợp protein (tăng cơ bắp) ở heo
- Đất sét trao đổi ion trong thức ăn có thể thể hiện đặc tính kháng sinh
- Nghiên cứu đầu tiên về vi khuẩn nước bọt lợn cho thấy sự biến đổi cao
- Lợi ích và thách thức của urê cấp thức ăn chăn nuôi
- Nghiên cứu cho thấy cúm H5N1 ở bò có thể lây lan qua đường vắt sữa
- Gluten ngô là thành phần dinh dưỡng có giá trị của động vật nhai lại
- Sử dụng năng lượng và protein tối ưu
- Làm thế nào để quản lý lớp độn chuồng trong chăn nuôi gia cầm hiệu quả?
Tin mới nhất
T6,15/11/2024
- Thiết lập và tăng cường lá chắn miễn dịch cho lợn
- Nuôi bò thịt tuần hoàn, giảm ô nhiễm môi trường, lợi nhuận tăng 29%
- 6 thành phần giàu chất xơ và lợi ích của chúng đối với người chăn nuôi gia cầm
- Thịt nuôi cấy có thể trở thành thực phẩm sử dụng rộng rãi trên thế giới
- Bình Thuận: Toàn tỉnh hiện có trên 220 cơ sở chăn nuôi gia súc, gia cầm tập trung
- FAO: Sản lượng ngũ cốc thế giới năm 2024 dự đoán sẽ giảm nhẹ 0,4%
- Lựa chọn chế độ ăn có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của gà thịt giống
- Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 12/11/2024
- Pháp: Nâng mức nguy cơ dịch Cúm gia cầm từ trung bình lên cao
- Liên minh Đổi mới ngành công nghiệp thịt heo Trung Quốc-ASEAN chính thức ra mắt
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
- Bệnh gạo lợn: Những điều cần biết
Bình luận mới nhất