Đánh giá di truyền dòng đực cuối trong điều kiện trang trại - Chăn nuôi Việt Nam
    • Giá heo (lợn) hơi miền Bắc từ 54.000 - 57.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Hà Nội 56.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Cao Bằng 55.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lai Châu 54.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Bắc Ninh 57.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Trung và Tây Nguyên từ 54.000 - 57.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Quảng Trị 54.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Gia Lai 55.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lâm Đồng 57.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Nam từ 56.000 - 58.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Nai 57.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Cà Mau 58.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Tháp 56.000 đ/kg
    •  
  • Đánh giá di truyền dòng đực cuối trong điều kiện trang trại

    [Chăn nuôi Việt Nam] – Khác với các thử nghiệm trên heo thịt thương phẩm thường chỉ theo dõi giai đoạn sau cai sữa đến xuất bán, thử nghiệm di truyền tập trung vào khả năng sinh sản và giá trị di truyền của đàn giống, đòi hỏi quy mô và số lần lặp lại lớn hơn. Trong nghiên cứu này, hai dòng đực cuối được so sánh thông qua năng suất heo thịt 3 máu từ sơ sinh đến xuất bán, với dòng đực hiện có làm đối chứng và dòng đực mới được đưa vào kiểm nghiệm để xác định tiềm năng di truyền vượt trội.

     

    Tại sao cần tiến hành thí nghiệm tại trang trại?

     

    Việc tiến hành thí nghiệm tại trang trại là cần thiết vì mỗi trang trại có điều kiện môi trường, quy trình quản lý và tình trạng sức khỏe đàn vật nuôi khác nhau. Thử nghiệm theo dõi năng suất heo thịt thương phẩm đời con giúp người chăn nuôi đánh giá các dòng đực cuối trong điều kiện thực tế, quy mô lớn và nhiều biến động, từ đó thu được kết quả đáng tin cậy và phù hợp hơn so với dữ liệu từ các cơ sở nghiên cứu. Nhờ đó, người chăn nuôi có thể xác định dòng đực cuối cho năng suất cao nhất trong điều kiện cụ thể của trang trại, góp phần nâng cao tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và năng suất tổng thể.

     

    Việc lựa chọn đúng dòng đực giúp giảm chi phí, tăng lợi nhuận và hiệu quả kinh tế. Trước khi thử nghiệm, cần xác định rõ mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu để thiết kế hợp lý, phân tích chính xác và giảm rủi ro thất bại.

     

    Giảm thiểu các yếu tố ngoại lai

     

    Sự khác biệt về điều kiện chuồng trại, khí hậu và quy trình quản lý có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm. Vì vậy, cần đảm bảo tất cả các ô chuồng trong thí nghiệm có điều kiện tương đồng, kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như chất lượng thức ăn, môi trường chuồng và quản lý sức khỏe để giảm sai lệch.

     

    Đảm bảo kích thước mẫu phù hợp

     

    Các nghiệm thức cần được lặp lại trên các đơn vị tương tự với số lượng đủ lớn để đảm bảo kết quả có ý nghĩa thống kê và đáng tin cậy. Số lần lặp lại được xác định dựa trên hệ số biến động (CV) ước tính hoặc dữ liệu từ các thí nghiệm tương tự trước đó.

     

    Nên theo dõi từng cá thể heo con thay vì cả ổ. Ví dụ, nếu muốn phát hiện mức tăng trọng lượng sơ sinh từ 1,52 kg lên 1,60 kg (tăng 5%), với CV = 22,5%, cần tối thiểu 318 heo con cho mỗi nghiệm thức, tương đương khoảng 23 lứa đẻ. Cách này giúp tăng số lần lặp lại, giảm chi phí và nhân công, đồng thời thu được dữ liệu đáng tin cậy hơn về trọng lượng và độ đồng đều của heo con sơ sinh.

     

    Độ đồng đều về trọng lượng sơ sinh của heo con: 

    •  Tỷ lệ sống cao
    • Tốc độ tăng trưởng đồng đều
    • Sức khỏe và phúc lợi vật nuôi: Trọng lượng sơ sinh đồng đều thường phản ánh sức khỏe và phát triển tổng thể tốt hơn. Heo sơ sinh có cân nặng đồng đều thường ít chịu ảnh hưởng các vấn đề sức khỏe liên quan đến thiếu hay thừa cân và ít chịu ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh tiềm tàng trong đàn.
    • Quản lý nguồn lực
    • Lợi ích kinh tế
    • Cải thiện di truyền

     

    Ô chuồng

     

    Số lượng heo trong mỗi ô phải bằng nhau, đồng thời duy trì tỷ lệ heo đực (hoặc heo thiến) và heo cái hậu bị tương đương giữa các ô.

     

    Cần cân bằng trọng lượng heo giữa các ô, giảm thiểu chênh lệch giữa con nặng nhất và nhẹ nhất trong cùng một ô.

     

    Vị trí các ô thử nghiệm trong chuồng hoặc phòng phải được sắp xếp ngẫu nhiên để tránh ảnh hưởng của môi trường (không tạo điều kiện tốt hoặc xấu hơn giữa các ô).

     

    Nên sử dụng các ô chuồng liền kề (có máng ăn riêng) để tạo thành một “trọng ô chuồng”, giúp đánh giá cả nhóm thử nghiệm và nhóm đối chứng trong cùng điều kiện nuôi.

     

    Lựa chọn heo hậu bị và heo nái

     

    Chọn mẫu heo giống mang tính đại diện, đảm bảo rằng tính đa dạng di truyền đại diện cho các giống thường có trong trang trại. Bao gồm cả giống heo nái trẻ và heo nái già để đánh giá chính xác và phản ánh đúng cơ cấu đàn nái.

     

    Số lượng heo nái hậu bị và heo nái trong mỗi nhóm thử nghiệm phải bằng nhau, đồng thời được phối giống bằng phương pháp thụ tinh nhân tạo (AI). Số lượng tối thiểu của heo hậu bị và heo nái được phối giống ở mỗi nhóm thử nghiệm là 35 con, tuy nhiên một số trại chọn phối giống nhiều hơn.

     

    Phả hệ

     

    Phả hệ chính xác đóng vai trò then chốt trong đánh giá di truyền. Việc nắm rõ nền tảng di truyền của đàn heo giống (heo hậu bị, heo nái và heo đực giống) trước khi phối giống là điều cần thiết để bảo đảm con giống mang đúng các tính trạng di truyền mong muốn và phản ánh chính xác nguồn gốc dòng đực, dòng cái. Thông tin phả hệ rõ ràng còn giúp theo dõi các chỉ tiêu năng suất mới nhất và đảm bảo các đặc tính di truyền tốt được truyền ổn định sang đời con.

     

    Việc theo dõi thông tin phả hệ trong trại heo giống đòi hỏi kinh nghiệm và sử dụng nhiều phương pháp, công cụ khác nhau để quản lý dữ liệu di truyền chính xác và hiệu quả. Các chuyên gia di truyền và đơn vị cung cấp dịch vụ chuyên biệt (như bộ phận di truyền của Hypor) có thể hỗ trợ người chăn nuôi bằng cách cung cấp kiến thức chuyên môn, công nghệ tiên tiến, công cụ quản lý dữ liệu và tư vấn chọn giống phù hợp.

     

    Hệ thống nhận dạng cá thể

    Đo màu thịt bằng phương pháp khách quan

     

    Mỗi heo hậu bị, heo nái và heo con tham gia thử nghiệm phải có mã số nhận diện riêng. Heo hậu bị và nái được đánh số trên thẻ tai, còn heo con được phân biệt theo nhóm di truyền và số thứ tự cá thể bằng màu thẻ tai khác nhau để dễ quan sát. Khi chọn hệ thống thẻ tai, cần ưu tiên độ bền và khả năng đọc chính xác. Việc nhận dạng có thể được nâng cao bằng thẻ tai điện tử (RFID) kết hợp hệ thống đọc tự động và cân điện tử.

     

    Đánh giá kết quả

     

    Kết quả thử nghiệm được đánh giá dựa trên cả chỉ tiêu khách quan và chủ quan. Việc đo lường các chỉ tiêu này do nhân viên kỹ thuật giàu kinh nghiệm và các đơn vị dịch vụ chuyên biệt thực hiện, bao gồm đánh giá toàn diện các đặc điểm thị giác về chất lượng thân thịt, chất lượng thịt và hình thể.

    Đo lường

     

    Đánh giá năng suất sinh sản, tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và chất lượng thân thịt của heo thịt thương phẩm thường bao gồm các chỉ tiêu phổ biến sau:

     

    Đặc điểm của nái:

     

    • Số lứa đẻ của nái và tình trạng của heo nái trước khi phối giống.
    • Thể trạng cơ thể heo nái trong các giai đoạn: Phối giống, sinh sản và cai sữa.

     

    Hiệu suất sinh sản:

     

    • Tỷ lệ đậu thai, tỷ lệ lên đẻ.
    • Kích cỡ lứa đẻ: Tổng số heo con sinh ra trên lứa, tổng số heo con sơ sinh sống, con chết sơ sinh và thai khô trong mỗi lứa.
    • Trọng lượng từng con heo con lúc sinh ra và lúc cai sữa.
    •  Số lượng heo con được ghép bầy mỗi lứa
    •  Tỷ lệ sống của heo con: Số lượng heo con sống sót đến giai đoạn cai sữa.

     

    Hiệu suất tăng trưởng:

    • Tất cả heo con trong thử nghiệm cần được đánh giá ở nhiều giai đoạn khác nhau trong suốt quá trình. Bao gồm các mốc: Khi mới sinh, khi cai sữa, kết thúc giai đoạn sau cai sữa ( 70 – 77 ngày), kết thúc giai đoạn nuôi lớn ( 110 – 120 ngày), trước khi xuất chuồng ( 155 – 170 ngày) và sau khi xuất chuồng ( 170 – 185 ngày). 

     

    Lượng thức ăn tiêu thụ: Lượng thức ăn mà mỗi ô chuồng trong thử nghiệm phải được ghi chép hằng ngày.

     

    Theo dõi sức khỏe: Heo con cần được theo dõi hàng ngày để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.

     

    Các yếu tố môi trường: Việc theo dõi và ghi nhận điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và tình trạng chuồng trại cần được đưa vào dữ liệu thử nghiệm.

    Đo độ dày mỡ lưng

     

    Chất lượng thân thịt: Bao gồm các chỉ tiêu như trọng lượng sau khi giết mổ, độ dày lớp mỡ lưng và độ sâu cơ thăn. đây là các yếu tố cơ bản cần có trong thử nghiệm vì ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thương mại của heo.

     

    Đo độ sâu của bắp thịt

     

    Chất lượng thịt: Bao gồm các chỉ tiêu như màu thịt ( đánh giá bằng cảm quan hoặc thiết bị đo), hàm lượng mỡ nội cơ (IMF – intramuscular fat), vân mỡ và khả năng giữ nước. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hài lòng của người tiêu dùng, tuy khó thu thập nhưng nên có trong thử nghiệm chuỗi đầy đủ.

     

    Kết quả và báo cáo

     

    Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm thống kê chuyên dụng và phân tích bằng các phương pháp phù hợp để xác định sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nguồn gen. Chuyên gia di truyền và thống kê sẽ đánh giá kết quả theo mục tiêu thử nghiệm nhằm xác định đặc điểm di truyền có ảnh hưởng đáng kể hay không. Báo cáo tổng hợp sẽ trình bày rõ phương pháp, kết quả và kết luận, tóm lược toàn bộ quá trình thử nghiệm.

     

    Việc đánh giá di truyền dòng đực cuối tại trang trại đòi hỏi kế hoạch cẩn thận, nguồn lực phù hợp và cam kết tuân thủ phúc lợi động vật cùng tính khoa học nghiêm ngặt. Thực hiện đúng quy trình giúp đảm bảo thử nghiệm được thiết kế tốt, triển khai hiệu quả và cho kết quả đáng tin cậy.

     

    Chỉ đánh giá heo đực giống dựa trên ngoại hình mà không có dữ liệu di truyền sẽ không dự đoán chính xác năng suất đời con. Vì vậy, thử nghiệm di truyền tại trang trại với độ chính xác thống kê cao, mẫu đại diện đủ lớn và theo dõi cá thể là công cụ hiệu quả giúp người chăn nuôi so sánh các dòng giống và đưa ra quyết định chính xác trong sản xuất.

     

    Tác giả: Jean-Marc LAURENT
    Giám đốc Thử nghiệm sản phẩm khu vực Đông Á

    và Đông Nam Á – Hendrix Genetics Swine

     

    Quý khách quan tâm đến việc đánh giá hiệu suất heo nọc hoặc mong muốn trao đổi thêm về các phương pháp thử nghiệm thực tế, xin vui lòng liên hệ với đại diện của Hypor để được chia sẻ thêm thông tin:

     

    Mr. Nguyễn Thanh Chiêu (Vietnam Sales Manager)
    Phone: +84 906 632 694
    Email: chieu.nguyen@hendrix-genetics.com
    Website: https://www.hypor.com/en/

     

    Mr. Jean-Marc LAURENT (Trial Manager East & South East Asia)
    Phone: +84 91 917 63 38
    Email: Jean-Marc.Laurent@hendrix-genetics.com

    Để lại comment của bạn

    Bình luận mới nhất

  • Nguyễn Quang Ngọc
  • Cho em xin tài liệu ạ

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Theo UBND xã Minh Châu – Ba Vì – Hà Nội, xác định lợi thế về đất đai, khí hậu nên những năm qua đã đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp là chính, trong đó xã tập trung đến phát triển chăn nuôi bò sinh sản, bò thịt. […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Trong bối cảnh bệnh Dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) đã xảy ra tại TP Hồ Chí Minh, thành phố càng nỗ lực thực hiện các biện pháp kiểm soát chăn nuôi, giết mổ và tiêu thụ gắt gao. Hơn nữa, khảo sát một đêm tại thị trường […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Anh Trần Văn Toản, ở khu vực Bình Yên B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ là người đầu tiên ở Đồng bằng sông Cửu Long mở trang trại nuôi chim công rất thành công mà cho thu nhập hơn 200 triệu đồng/năm.   1/ […]

    • Giống chim này có khả năng thích ứng cao với điều kiện khí hậu ở nước ta, tỷ lệ nuôi sống đạt 94-99%.

    • Để đàn gà sinh trưởng phát triển tốt có tỷ lệ sống cao cần thực hiện tốt kỹ thuật úm gà con

    • Việt Nam cùng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ… là những nước đã nuôi trồng thành công đông trùng hạ thảo.

    • Gà vảy cá được mệnh danh là “mỹ kê” đã được nhiều đại gia Việt sẵn sàng chi tiền triệu để hữu cặp gà vảy cá đẹp.

    • Cừu chính là loài vật nuôi thích hợp với những điều kiện khắc nghiệt của vùng đất Ninh Thuận.

    • Nghề nuôi chim cút đẻ hiện đang phổ biến ở rất nhiều hộ gia đình tại các địa phương và mang lại hiệu quả kinh tế khá.

    • Tỉnh Phú Thọ với địa hình đa dạng: nhiều gò, đồi thấp, dải đồng bằng thuận lợi cho chăn nuôi, trong đó, có chăn nuôi gà lông màu.