Duy trì tỷ lệ đẻ trứng cao nhất là mục tiêu quan trọng của các trang trại chăn nuôi gà đẻ nhằm tối đa hóa năng suất và lợi nhuận. Dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc đạt được mục tiêu này. Bài viết này sẽ khám phá các biện pháp dinh dưỡng khác nhau để kéo dài đỉnh cao đẻ trứng ở gà.
Cân bằng năng lượng và protein:
Đảm bảo sự cân bằng tối ưu giữa năng lượng và protein trong khẩu phần ăn là điều cần thiết để duy trì sản lượng trứng. Hàm lượng năng lượng trao đổi (ME) thích hợp, thường dao động từ 2.800-2.900 kcal/kg, nên được duy trì. Mức protein thô nên đạt khoảng 18-19% trong giai đoạn đẻ trứng cao điểm, với sự tập trung vào các axit amin dễ tiêu hóa, đặc biệt là methionine và lysine. Việc theo dõi và điều chỉnh thường xuyên các mức này dựa trên lượng thức ăn ăn vào, trọng lượng cơ thể và các thông số sản xuất là rất quan trọng.
Canxi và Phốt pho:
Canxi và phốt pho rất quan trọng đối với chất lượng vỏ trứng và sức khỏe xương. Hướng đến mức canxi từ 4-4,5% và mức phốt pho hữu dụng từ 0,3-0,4% trong khẩu phần ăn trong giai đoạn đẻ trứng cao điểm. Kích thước hạt của các nguồn canxi, như đá vôi hoặc vỏ sò, nên được tối ưu hóa để sử dụng tốt hơn. Bổ sung đủ vitamin D3 (khoảng 3.000-4.000 IU/kg) là cần thiết cho sự hấp thụ canxi.
Khoáng chất vi lượng:
Các khoáng chất vi lượng, như kẽm, mangan và đồng, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất trứng và chất lượng vỏ trứng. Các dạng hữu cơ của những khoáng chất này, như proteinate hoặc chelate, đã cho thấy khả năng hấp thụ sinh học tốt hơn và có thể được xem xét đưa vào sử dụng. Hướng đến mức 100-120 ppm kẽm, 100-120 ppm mangan và 8-10 ppm đồng trong khẩu phần ăn.
Bổ sung vitamin:
Mức vitamin đầy đủ, đặc biệt là vitamin E (50-100 IU/kg), vitamin K (2-3 mg/kg) và vitamin nhóm B (riboflavin, axit pantothenic và biotin) là cần thiết để tối ưu hóa sản lượng và chất lượng trứng. Việc bổ sung vitamin C (100-200 mg/kg) đã được chứng minh là có thể giảm bớt căng thẳng nhiệt và hỗ trợ chức năng miễn dịch, có khả năng góp phần kéo dài đỉnh cao đẻ trứng.
Phụ gia thức ăn:
Một số phụ gia thức ăn nhất định có thể nâng cao khả năng sử dụng chất dinh dưỡng và hỗ trợ duy trì sản lượng trứng:
Enzyme (phytase, carbohydrase) có thể cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
Probiotic và prebiotic có thể thúc đẩy sức khỏe đường ruột và chức năng miễn dịch.
Chất chống oxy hóa (selen, vitamin E) có thể chống lại stress oxy hóa và duy trì chất lượng trứng.
Axit béo omega-3 (từ các nguồn như hạt lanh hoặc dầu cá) có thể nâng cao chất lượng lòng đỏ trứng và có khả năng hỗ trợ đẻ trứng liên tục.
Chiến lược cho ăn:
Việc áp dụng các chương trình cho ăn theo giai đoạn phù hợp với yêu cầu dinh dưỡng thay đổi của gà mái trong suốt chu kỳ sản xuất có thể tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Chia nhỏ lượng canxi bổ sung giữa khẩu phần chính và bữa ăn riêng vào buổi chiều có thể cải thiện chất lượng vỏ trứng. Duy trì lượng thức ăn ăn vào ổn định thông qua quản lý thức ăn hợp lý và kiểm soát môi trường là rất quan trọng để duy trì sản lượng.
Theo dõi và điều chỉnh:
Việc theo dõi thường xuyên các thông số sản xuất, chất lượng trứng và tình trạng cơ thể rất quan trọng để thực hiện các điều chỉnh dinh dưỡng kịp thời. Phân tích thức ăn định kỳ và xem xét lại công thức có thể giúp đảm bảo rằng khẩu phần đáp ứng được các thông số dinh dưỡng mong muốn. Thích nghi với những thay đổi theo mùa, chẳng hạn như điều chỉnh mức năng lượng trong thời gian nhiệt độ dao động, là điều quan trọng để duy trì tỷ lệ đẻ trứng cao nhất.
Kết luận:
Kéo dài đỉnh cao đẻ trứng ở gà đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện về dinh dưỡng, xem xét sự cân bằng năng lượng-protein, mức canxi-phốt pho, khoáng chất vi lượng, vitamin, phụ gia thức ăn và chiến lược cho ăn. Việc theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh kịp thời dựa trên các chỉ tiêu sản xuất là rất cần thiết. Bằng cách thực hiện những biện pháp dinh dưỡng này, chúng ta có thể tối ưu hóa năng suất và lợi nhuận của việc chăn nuôi gà đẻ.
Nguồn tin: AcareVietnam
- gà đẻ trứng li>
- chăn nuôi gà đẻ trứng li>
- kỹ thuật nuôi vịt đẻ trứng li> ul>
- Khả năng tiêu hoá tinh bột ở động vật và lợi ích của amylase
- Bệnh xuất huyết thỏ (Rabbit haemorrhagic disease – RHD)
- Ảnh hưởng của nguồn cung cấp natri không chứa clo
- Đa dạng sản phẩm chế biến từ gà Tiên Yên
- Dinh dưỡng gà thịt bền vững và mẹo xây dựng công thức
- Cách phòng ngừa bệnh viêm phổi ở gia cầm thương mại
- Cho ăn chính xác có thể làm giảm lượng khí thải từ các trang trại chăn nuôi lợn
- Những lợi ích thực tế của bã bia trong thức ăn cho bò sữa
- Một sức khỏe – Cách tiếp cận toàn diện giúp cải thiện an toàn thực phẩm
- Thị trường nguyên liệu thức ăn cho thú cưng: Đa dạng và chất lượng
Tin mới nhất
CN,22/12/2024
- Áp dụng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo là tương lai của ngành chăn nuôi
- Vemedim tổ chức khóa học chẩn đoán và điều trị chuyên sâu về hô hấp phức hợp trên chó mèo
- Đón đọc Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam số tháng 12 năm 2024
- Hòa Bình: Giá trị sản xuất chăn nuôi chiếm 31% tỷ trọng ngành nông nghiệp
- Khả năng tiêu hoá tinh bột ở động vật và lợi ích của amylase
- Bình Định: Công ty Vĩnh Quang đầu tư trang trại chăn nuôi heo tại huyện Vĩnh Thạnh
- Ông Donald Trump trở lại Nhà Trắng và những tác động có thể ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi Việt Nam
- Thoát nghèo bền vững nhờ nuôi bò sinh sản
- Nhập khẩu đậu tương 11 tháng năm 2024 tăng khối lượng, giảm trị giá
- Bệnh xuất huyết thỏ (Rabbit haemorrhagic disease – RHD)
- Biogénesis Bagó: Tăng tốc tại thị trường châu Á thông qua việc thiết lập văn phòng khu vực tại Việt Nam
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
Bình luận mới nhất