
1. Tác động của carbon dioxide (CO₂) trong máy ấp kín
Trong môi trường máy ấp kín hoàn toàn, nồng độ CO₂ có thể tăng lên đến 5,000-6,000 ppm chỉ sau vài ngày, do trứng liên tục thải khí CO₂ ra môi trường xung quanh. Sự gia tăng này không chỉ ảnh hưởng đến thành phần hóa học của trứng mà còn tác động đến sự phát triển của phôi. Một trong những ảnh hưởng đáng chú ý là sự thay đổi độ pH của lòng trắng trứng, điều này lại được một số chuyên gia ấp nở coi là có lợi. Ở giai đoạn đầu của quá trình ấp, nồng độ CO₂ cao có thể kích thích sự hình thành mạch máu trong phôi, giúp tăng cường khả năng trao đổi chất. Vì lý do này, một số trại ấp còn chủ động bơm CO₂ vào máy ấp để tận dụng hiệu ứng này.
Lợi dụng khả năng thích nghi của phôi với CO₂ cao
Phôi gia cầm có khả năng thích nghi nhất định với nồng độ CO₂ cao trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển. Để tận dụng điều này, một số phương pháp có thể được áp dụng như đóng kín lỗ thông khí và điều chỉnh mô hình mất trọng lượng trứng theo hướng không tuyến tính. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra một số thách thức. Trong những ngày đầu tiên, trứng sẽ mất ít độ ẩm hơn, do đó cần có biện pháp bù đắp ở giai đoạn sau. Khi phôi phát triển mạnh hơn và bắt đầu sản sinh nhiều nhiệt, cần tăng cường thông gió để đảm bảo môi trường tối ưu. Tuy nhiên, thông gió quá mức có thể khiến một số trứng bị giảm nhiệt độ quá nhanh, ảnh hưởng đến tỷ lệ nở.
Để cân bằng giữa việc kiểm soát CO₂ và duy trì điều kiện tối ưu cho phôi, các nhà quản lý thường mở lỗ thông khí sau 3-4 ngày đầu tiên. Điều này giúp giảm độ ẩm tương đối và kiểm soát nồng độ CO₂, đồng thời tránh việc phải điều chỉnh đột ngột trong giai đoạn sau của quá trình ấp.
Thiết lập ngưỡng CO₂ tối đa trong máy ấp
Hầu hết các máy ấp hiện đại được thiết lập để duy trì nồng độ CO₂ không vượt quá 4,000 ppm. Hệ thống thông gió đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh mức CO₂ trong không khí. Lưu lượng không khí cần thiết cho máy ấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian ấp, giống loài, kích thước trứng, chất lượng vỏ trứng, và khả năng sản sinh nhiệt của phôi. Để tính toán hiệu quả, cần xem xét cả đặc điểm của không khí bên ngoài, đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm, vì sự dao động quá lớn của các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến môi trường trong máy ấp.
Ví dụ, nếu nhiệt độ môi trường bên ngoài dao động từ 25-27°C, nồng độ CO₂ trong không khí ngoài trời khoảng 300-500 ppm và độ ẩm tương đối ở mức 50-55%, thì máy ấp có thể dễ dàng duy trì điều kiện khí hậu tối ưu mà không cần điều chỉnh quá nhiều.
CO₂ trong túi Khí của trứng và khả năng chịu đựng của phôi
Trong quá trình phát triển, không khí trong túi khí của trứng luôn bão hòa độ ẩm và có nồng độ CO₂ cao hơn so với không khí trong máy ấp. Điều này giúp bảo vệ phôi và hỗ trợ sự phát triển bình thường của nó. Đối với phôi gà thịt (broiler), các nghiên cứu cho thấy chúng có thể chịu đựng nồng độ CO₂ lên đến 1.4% (tương đương 14,000 ppm) trong 10 ngày đầu tiên mà không gặp bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào. Vì vậy, trong giai đoạn đầu của quá trình ấp, việc kiểm soát độ ẩm không khí đóng vai trò quan trọng hơn so với kiểm soát nồng độ CO₂.
Chiến lược thông gió trong quá trình ấp
Giai đoạn đầu (0-4 ngày):
Trong những ngày đầu tiên, mục tiêu chính của thông gió là loại bỏ độ ẩm dư thừa thay vì giảm CO₂. Khi cửa máy ấp được đóng kín, mức độ ẩm tương đối có thể vượt quá 65%, nhưng điều này vẫn nằm trong giới hạn chấp nhận được để duy trì sự phát triển tối ưu của phôi.
Giai đoạn sau (từ ngày 5 trở đi):
Khi quá trình phát triển của phôi tiến triển, nhu cầu điều chỉnh nồng độ CO₂ trở nên quan trọng hơn. Nếu mức CO₂ vượt quá giới hạn mong muốn, hệ thống thông gió sẽ được kích hoạt để giảm nồng độ khí này xuống mức tối ưu. Đồng thời, việc cân bằng nhiệt độ và độ ẩm cũng cần được điều chỉnh để đảm bảo phôi phát triển khỏe mạnh và tối đa hóa tỷ lệ nở.
2. Vai trò của độ ẩm tương đối (RH) trong quá trình ấp
Độ ẩm tương đối (RH) là một yếu tố quan trọng trong quá trình ấp trứng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của phôi và tỷ lệ nở. RH được biểu thị bằng phần trăm, phản ánh lượng ẩm tối đa mà không khí có thể giữ ở một nhiệt độ nhất định. Khi nhiệt độ giảm, không khí có xu hướng giữ ít hơi ẩm hơn, điều này cần được cân nhắc khi thiết lập môi trường ấp.
Cài đặt chương trình RH cho từng giai đoạn ấp
Giai đoạn lưu trữ trứng: Để đảm bảo trứng không bị mất nước hoặc phôi phát triển quá mức trong thời gian bảo quản, độ ẩm tương đối cần được duy trì trong khoảng 60-80%, với nhiệt độ từ 16-18°C. Ở mức nhiệt độ này, không khí có khả năng giữ ẩm tốt và ít có nguy cơ làm khô trứng. Việc tạo ẩm thường không cần thiết trong giai đoạn này do nhiệt độ thấp dưới ngưỡng sinh lý của phôi (22-25°C).
Giai đoạn đặt trứng (Setting): Khi trứng được đưa vào máy ấp, độ ẩm tương đối được duy trì ở mức 50-55% để đảm bảo trứng mất nước ở mức hợp lý, giúp phôi phát triển ổn định. Ở nhiệt độ 37.8-38°C, trứng thường mất từ 0.6-0.7% trọng lượng mỗi ngày. Mức RH này có thể thay đổi tùy theo chất lượng vỏ trứng, kích thước trứng, loại máy ấp và kinh nghiệm từ những lần ấp trước.
Giai đoạn nở (Hatching): Trong 2 ngày cuối trước khi nở, độ ẩm tương đối cần được tăng lên 75-80% để hạn chế tình trạng mất nước của phôi, giúp vỏ trứng mềm hơn, hỗ trợ gà con đục vỏ một cách dễ dàng. Tuy nhiên, việc tăng RH cần được kiểm soát cẩn thận, vì phun sương hoặc tạo ẩm quá mức có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ trong máy. Thông gió trong giai đoạn này cũng cần được điều chỉnh hợp lý để duy trì mức CO₂ khoảng 0.4-0.5%, giúp tối ưu điều kiện nở trứng mà không gây mất nhiệt.
Giai đoạn giữ gà con (Chick Holding): Khi gà con đã nở, độ ẩm tương đối được giảm xuống khoảng 50-60% để giúp gà khô lông nhanh chóng nhưng vẫn giữ được nhiệt độ cơ thể ổn định. Trong giai đoạn này, máy tạo độ ẩm thường không hoạt động, và việc kiểm soát thông gió cần được điều chỉnh cẩn thận để tránh tạo hiệu ứng “gió lạnh”, khiến gà con bị mất nhiệt. Đồng thời, nhiệt độ phòng giữ gà cần được duy trì ổn định, không quá nóng cũng không quá lạnh, để đảm bảo sức khỏe của đàn gà trước khi đưa ra trại.
Mất trọng lượng của trứng và cài đặt máy ấp
Trong quá trình ấp, trứng sẽ mất trung bình khoảng 10-12% trọng lượng do mất nước qua vỏ trứng. Chẳng hạn, một quả trứng nặng 60g có thể giảm từ 6-7g sau 18 ngày nếu được duy trì ở nhiệt độ 37.8°C và độ ẩm RH 55%.
Có hai phương pháp kiểm soát sự mất độ ẩm này:
Phương pháp tuyến tính: Giữ độ ẩm tương đối ổn định trong suốt quá trình ấp, giúp kiểm soát chặt chẽ tốc độ mất nước của trứng.
Phương pháp phi tuyến tính: Đóng kín lỗ thông khí trong những ngày đầu để duy trì độ ẩm cao, sau đó dần tăng thông gió để loại bỏ độ ẩm dư thừa. Cách tiếp cận này giúp duy trì điều kiện tối ưu trong giai đoạn đầu nhưng đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng mất nước quá nhanh vào cuối giai đoạn ấp.
Đặc biệt, nếu trứng mất quá nhiều độ ẩm trong giai đoạn cuối (ngày 17-18), phôi có nguy cơ bị mất nước, làm giảm tỷ lệ nở. Do đó, từ ngày 12 trở đi, cần tăng cường thông gió hợp lý để ngăn ngừa tình trạng này.
Kiểm soát thông gió để điều chỉnh độ ẩm
Thông gió là một yếu tố quan trọng giúp điều chỉnh độ ẩm trong máy ấp. Bằng cách tính toán lượng không khí cần thiết, nhà quản lý có thể kiểm soát chính xác độ ẩm bên trong máy.
Ví dụ, đối với một lô 57,600 trứng, cần loại bỏ khoảng 0.8-1.0 lít nước mỗi giờ để duy trì độ ẩm tối ưu. Nếu nhiệt độ môi trường bên ngoài là 25°C và RH 50%, thì cần duy trì lưu lượng không khí thông gió khoảng 800-1,000 m³/giờ để đảm bảo điều kiện phù hợp cho phôi phát triển.
Điều quan trọng cần lưu ý là không nên sử dụng máy tạo ẩm trong giai đoạn ấp, vì môi trường ẩm ướt có thể là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn phát triển, ảnh hưởng đến chất lượng nở và sức khỏe của gà con.
Đo lường sự mất độ ẩm trong quá trình ấp
Một trong những cách hiệu quả để đánh giá mức độ mất độ ẩm của trứng trong quá trình ấp là theo dõi kích thước của buồng khí. Trong suốt quá trình phát triển của phôi, buồng khí bên trong trứng sẽ dần mở rộng do sự bốc hơi nước. Vào ngày thứ 7, buồng khí vẫn còn nhỏ, đến ngày 14 kích thước buồng khí trung bình, và đến ngày 18, nó đạt mức lớn nhất. Việc quan sát sự phát triển của buồng khí giúp xác định xem độ ẩm tương đối (RH) trong máy ấp có được điều chỉnh phù hợp hay không.
Mặc dù mất độ ẩm trung bình là một chỉ số quan trọng trong quá trình ấp, nhưng nó không phản ánh hoàn toàn chất lượng vỏ trứng. Khi đánh giá mức mất nước, cần quan sát sự khác biệt giữa các trứng trong cùng một lô thay vì chỉ dựa vào giá trị trung bình theo khay ấp. Sự mất nước không đồng đều có thể là dấu hiệu của những khác biệt về cấu trúc vỏ trứng, độ dày màng vỏ hoặc khả năng thoát hơi nước của từng trứng, đòi hỏi phải điều chỉnh RH một cách linh hoạt.
Điều chỉnh RH để đảm bảo sự phát triển tốt nhất của phôi
Trong những ngày đầu của quá trình ấp, duy trì độ ẩm tương đối cao không chỉ giúp kiểm soát tốc độ mất nước của trứng mà còn cải thiện sự đồng đều về nhiệt độ giữa các trứng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của phôi và giảm nguy cơ mất nước quá mức trong giai đoạn sớm. Tuy nhiên, ở những ngày cuối của giai đoạn ấp, RH cần được giảm xuống để hỗ trợ quá trình nở, đồng thời giám sát chặt chẽ chất lượng gà con để tránh tình trạng mất nước quá mức sau khi nở.
Ngoài ra, mức mất trọng lượng tối ưu của trứng còn bị ảnh hưởng bởi tuổi của đàn gà bố mẹ. Các nghiên cứu cho thấy trứng từ những đàn gà già hơn có xu hướng mất nước nhiều hơn so với trứng từ đàn gà trẻ. Cụ thể, trứng từ đàn gà 25-40 tuần tuổi thường mất từ 10-11% trọng lượng trong suốt quá trình ấp, trong khi trứng từ đàn gà 40-50 tuần tuổi có mức mất nước cao hơn, khoảng 11-12%. Đối với đàn gà trên 50 tuần tuổi, mức mất trọng lượng có thể đạt từ 12-13%. Vì vậy, khi điều chỉnh RH trong máy ấp, cần xem xét cả yếu tố tuổi của đàn gà bố mẹ để đảm bảo điều kiện tối ưu cho từng lô trứng.
Hệ thống cân tự động và kiểm soát mất độ ẩm trong ấp nở
Quản lý trọng lượng trứng trong quá trình ấp đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi mức độ mất nước và tối ưu hóa tỷ lệ nở. Hệ thống cân tự động được sử dụng trong các trại ấp để đo lường chính xác trọng lượng trứng và khay ấp. Hai phương pháp phổ biến bao gồm cân khay – giúp tính trọng lượng trung bình của trứng ngay trong máy ấp, và cân xe đẩy – hỗ trợ đo trọng lượng toàn bộ khay trên xe đẩy.
Để kiểm tra sự mất độ ẩm của từng quả trứng, một số trứng (khoảng 4-6 quả) từ một vài khay sẽ được đánh số và theo dõi trong suốt quá trình ấp. Trứng được cân vào ngày đầu tiên (khi đưa vào máy) và ngày 18 (trước khi chuyển sang máy nở) với độ chính xác 0.1 gram. Việc này giúp phân tích nguyên nhân một số trứng không nở, bao gồm mất độ ẩm quá nhiều hoặc quá ít, từ đó xác định phạm vi mất độ ẩm lý tưởng để cải thiện tỷ lệ nở.
Mục đích của hệ thống thông gió trong ấp nở
Thông gió trong máy ấp không chỉ đóng vai trò loại bỏ độ ẩm dư thừa mà còn giúp duy trì nồng độ CO₂ và cung cấp oxy cho phôi. Trong giai đoạn đầu của quá trình ấp, mục tiêu chính của thông gió là kiểm soát độ ẩm tương đối (RH) để tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển của phôi. Khi nồng độ CO₂ tăng lên, hệ thống thông gió được điều chỉnh để duy trì mức khí này ở ngưỡng an toàn, đồng thời đảm bảo phôi có đủ oxy để phát triển khỏe mạnh.
Ví dụ, nếu thông gió được thiết lập ở 37°C với RH 55%, việc loại bỏ quá nhiều độ ẩm có thể gây mất nước nhanh hơn mức cần thiết. Khi đó, cần điều chỉnh thông gió để giảm tốc độ mất nước, thay vì liên tục loại bỏ độ ẩm cao ngay từ đầu. Tương tự, trong giai đoạn cuối của quá trình ấp, khi trứng sản sinh nhiều CO₂ hơn, hệ thống thông gió phải được điều chỉnh để duy trì mức CO₂ dưới 4.000 ppm. Một lô 57.600 trứng có thể sản sinh khoảng 18,5 mL CO₂ mỗi giờ vào ngày 18, đòi hỏi lưu lượng thông gió khoảng 296 m³/h để loại bỏ lượng khí thải này.
Nhu cầu oxy và sự phát triển của phôi
Nhu cầu oxy của phôi khác nhau tùy theo giống gà. Chẳng hạn, phôi gà thịt như Ross có nhu cầu oxy cao hơn và chịu nhiệt tốt hơn so với các giống gà đẻ hoặc giống như Cobb và Hubbard. Khi nhu cầu oxy cao hơn, phôi có xu hướng nứt vỏ sớm hơn. Điều này đòi hỏi sự điều chỉnh thích hợp trong quá trình thông gió để đảm bảo cung cấp đủ oxy và duy trì mức CO₂ phù hợp.
Sự sản sinh nhiệt và phát thải CO₂ theo ngày
Trong quá trình ấp, trứng không chỉ mất nước mà còn sản sinh nhiệt và phát thải CO₂ theo thời gian. Trong những ngày đầu tiên, lượng nhiệt và CO₂ phát thải rất thấp. Tuy nhiên, từ ngày 10 trở đi, quá trình trao đổi chất của phôi tăng nhanh, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về nhiệt lượng và khí thải.
Vào ngày 1-5, lượng nhiệt sinh ra rất thấp (từ 0-8 mW/trứng) và phát thải CO₂ gần như không đáng kể.
Từ ngày 10, phôi bắt đầu sinh nhiều nhiệt hơn (32 mW/trứng) và lượng CO₂ thải ra cũng tăng lên (3.9 mL/giờ).
Đến ngày 18, mỗi trứng có thể sản sinh tới 150 mW nhiệt và thải ra khoảng 18.5 mL CO₂ mỗi giờ.
Những thay đổi này đòi hỏi hệ thống thông gió phải được điều chỉnh liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của phôi.
Yêu cầu thông gió theo từng giai đoạn
Hệ thống thông gió trong quá trình ấp được điều chỉnh dựa trên nhu cầu của phôi theo từng giai đoạn:
Giai đoạn đầu (Ngày 1-11): Thông gió tập trung vào việc kiểm soát độ ẩm tương đối (RH) để duy trì điều kiện tối ưu cho sự phát triển ban đầu của phôi.
Giai đoạn sau (Ngày 12-18): Khi phôi sản sinh nhiều CO₂ hơn, hệ thống thông gió được điều chỉnh để duy trì mức CO₂ an toàn, đồng thời đảm bảo cung cấp đủ oxy để hỗ trợ quá trình trao đổi chất mạnh mẽ của phôi trong những ngày cuối trước khi nở.
Hệ thống làm mát bằng nước trong máy ấp
Trong quá trình ấp trứng, nhiệt độ bên trong máy tăng cao do phôi sinh nhiệt liên tục. Mặc dù hệ thống thông gió có thể kiểm soát một phần nhiệt độ thông qua điều chỉnh độ ẩm tương đối (RH) và nồng độ CO₂, nhưng điều này không đủ để loại bỏ hoàn toàn lượng nhiệt dư thừa. Vì vậy, các trại ấp thường sử dụng hệ thống làm mát bổ sung, phổ biến nhất là hệ thống làm mát bằng nước.
Nguyên lý hoạt động của hệ thống này dựa trên việc nước lạnh chảy qua các ống đồng bên trong máy ấp, hấp thụ nhiệt do phôi và động cơ quạt thông gió tạo ra. Khi nước hấp thụ nhiệt, nhiệt độ của nó tăng lên trước khi được dẫn ra ngoài. Công suất làm mát của hệ thống phụ thuộc vào lưu lượng nước chảy qua ống đồng và sự chênh lệch nhiệt độ giữa nước đầu vào và đầu ra. Để tăng hiệu quả làm mát, có thể lắp đặt thêm các ống đồng hoặc sử dụng ống có kích thước lớn hơn để tăng lưu lượng nước mỗi phút.
Lưu ý khi vận hành hệ thống làm mát
Một trong những vấn đề quan trọng cần lưu ý là ngăn ngừa tình trạng ngưng tụ nước trên các ống làm mát. Khi nước lạnh chảy qua hệ thống làm mát, sự chênh lệch nhiệt độ giữa bề mặt ống và môi trường bên trong máy ấp có thể dẫn đến sự hình thành hơi nước, đặc biệt trong điều kiện khí hậu máy ấp ở mức 37°C với RH 55%. Nếu nước đầu vào có nhiệt độ quá thấp (dưới 27°C), hơi nước có thể nhanh chóng tích tụ trên các ống, gây ra độ ẩm không mong muốn và ảnh hưởng đến quá trình ấp nở, đặc biệt trong máy nở.
Để đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu, hệ thống cần được lắp đặt một cách hợp lý. Một trong những phương pháp phổ biến là sử dụng hai lớp ống làm mát, trong đó các cuộn ống được lắp đặt theo kiểu song song và nước chảy theo hướng ngược nhau qua từng cuộn. Điều này giúp tránh hiện tượng làm mát không đồng đều, khi nước bị nóng lên ở một phía trước khi chảy qua toàn bộ hệ thống.
3. Tốc độ không khí trong máy ấp và ảnh hưởng đến quá trình ấp
Tốc độ không khí đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ vỏ trứng và tạo ra môi trường ấp ổn định. Trong giai đoạn đầu của quá trình ấp, khi phôi còn nhỏ và sản sinh ít nhiệt, tốc độ không khí không ảnh hưởng nhiều đến quá trình truyền nhiệt. Tuy nhiên, khi phôi phát triển lớn hơn và bắt đầu tạo ra nhiều nhiệt hơn, tốc độ không khí trở thành yếu tố quan trọng để loại bỏ lượng nhiệt thừa, giúp duy trì nhiệt độ tối ưu bên trong trứng.
Các nghiên cứu cho thấy tốc độ không khí cao có thể giúp giảm sự chênh lệch nhiệt độ giữa máy ấp và vỏ trứng. Ví dụ, với tốc độ không khí đạt 2.0 m/s, nhiệt độ vỏ trứng được duy trì ổn định hơn so với khi tốc độ không khí ở mức thấp, chẳng hạn 0.0 m/s. Nếu tốc độ không khí quá thấp, cần có sự chênh lệch nhiệt độ lớn hơn giữa không khí trong máy ấp và vỏ trứng để đạt hiệu quả làm mát, điều này có thể gây ra tình trạng quá nhiệt cục bộ và ảnh hưởng đến tỷ lệ nở.
Điều chỉnh tốc độ quạt trong giai đoạn đầu
Trong những ngày đầu của quá trình ấp, phôi chưa tạo ra nhiều nhiệt, vì vậy có thể giảm tốc độ quạt mà không ảnh hưởng đến chất lượng nở. Việc đặt quạt ở vòng tua thấp (RPM) giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Điều chỉnh này có thể áp dụng cho đến khoảng ngày thứ 11, khi phôi bắt đầu gia tăng sản sinh nhiệt, lúc này tốc độ quạt cần được tăng lên để đảm bảo loại bỏ nhiệt thừa hiệu quả.
Ảnh hưởng của độ cao đến ấp nở
Môi trường nơi trứng được sản xuất cũng ảnh hưởng đến khả năng nở. Trứng được sản xuất ở vùng cao (trên 1.500 mét so với mực nước biển) có thể dễ dàng ấp nở ở mực nước biển, nhưng điều ngược lại thì khó khăn hơn. Điều này là do trứng từ vùng cao thường có ít lỗ chân lông hơn, giúp hạn chế mất nước trong điều kiện không khí khô và áp suất oxy thấp. Tuy nhiên, ở vùng cao, số lượng phân tử nước trong không khí ít hơn, làm giảm khả năng truyền nhiệt, do đó nhiệt độ vỏ trứng cần được kiểm soát chặt chẽ hơn để tránh ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi.
Điều kiện ấp nở ở các độ cao khác nhau
Trứng sản xuất ở vùng cao: Những quả trứng này có diện tích lỗ chân lông nhỏ, giúp kiểm soát độ ẩm tốt hơn. Tuy nhiên, trong quá trình ấp, cần giảm độ ẩm tương đối (RH) để đảm bảo mức mất độ ẩm thích hợp.
Trứng sản xuất cùng độ cao với máy ấp: Nhìn chung, tỷ lệ nở của những quả trứng này tốt vì điều kiện khí hậu phù hợp với môi trường mà chúng được sinh ra. Độ ẩm tương đối có thể được duy trì ở mức tiêu chuẩn do sự khuếch tán hơi nước qua vỏ trứng được cân bằng.
Trứng sản xuất ở mực nước biển: Khi ấp trứng từ khu vực mực nước biển ở độ cao lớn hơn, tỷ lệ nở có thể giảm. Nguyên nhân chính là diện tích lỗ chân lông lớn hơn, khiến trứng mất độ ẩm nhiều hơn trong điều kiện không khí khô. Điều này làm trứng dễ mất nước quá nhanh, ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi.
Mặc dù có thể điều chỉnh độ ẩm và nồng độ oxy để cải thiện tỷ lệ nở, nhưng nếu máy ấp đặt ở độ cao trên 2.000 mét so với mực nước biển, việc ấp trứng sẽ trở nên rất khó khăn. Trong điều kiện này, cần tăng cường độ ẩm tương đối và cung cấp oxy nhân tạo để bù đắp sự thiếu hụt oxy trong không khí. Tuy nhiên, điều này không khả thi về mặt kinh tế, do chi phí vận hành cao và khó đảm bảo được sự ổn định của các thông số môi trường.
Nguồn tin: VietPoultry
- ấp trứng li> ul>
- Việt Nam tăng cường giám sát vi khuẩn Salmonella trên gà đẻ trứng
- Ứng dụng công nghệ mới trong công tác giống lợn: Xu thế và giải pháp
- 7 axit amin “vàng” trong thịt lợn nạc giúp tăng cơ bắp hiệu quả
- Tối ưu hiệu quả khô dầu đậu nành trong thức ăn chăn nuôi
- Đồng Nai: Ứng dụng tự động hóa trong nuôi vịt giúp tăng năng suất
- Tác động của độc tố nấm mốc trong thức ăn lên hệ miễn dịch gà: Cơ chế, biểu hiện và ảnh hưởng đến đáp ứng vaccine
- 7 lợi ích của việc sử dụng enzyme protease đối với gia cầm
- Ruồi và khí amoniac: Những tác động dây chuyền nguy hiểm trong chăn nuôi gia cầm
- Giải pháp bền vững kiểm soát tiêu chảy sau cai sữa ở heo con
- Đánh giá hiệu quả của Nextide: Dòng đạm chức năng mới trong dinh dưỡng dành cho heo
Tin mới nhất
T6,05/12/2025
- Xuất khẩu thức ăn gia súc 10 tháng năm 2025 tăng 35,5%
- Quản lý CO₂, độ ẩm và thông gió trong ấp trứng – Yếu tố quyết định thành công
- Thanh Hóa: Giải pháp sạch, kinh tế và giảm phát thải khí mê-tan
- Cục Chăn nuôi và Thú y khảo sát thiệt hại ở Đắk Lắk sau bão lũ
- Việt Nam tăng cường giám sát vi khuẩn Salmonella trên gà đẻ trứng
- Sử dụng hormone trong chăn nuôi heo công nghiệp Ultratocin – Giải pháp vượt trội cho quản lý nái sinh sản
- Tăng cường chính sách hỗ trợ và tổ chức lại sản xuất giúp ngành chăn nuôi sớm phục hồi sau thiên tai
- Chuyên gia Châu Âu hoàn thành chương trình xúc tiến thức ăn chăn nuôi sấy khô tại Việt Nam
- Giá heo hơi hôm nay 5-12: Miền Bắc vượt ngưỡng 60.000 đồng/kg
- Thiếu hụt thú y cơ sở, người chăn nuôi thêm nỗi lo
- AChaupharm: Nấm phổi gia cầm, hiểm họa thầm lặng khi giao mùa
- Chuyên gia bàn giải pháp sử dụng kháng sinh có kiểm soát trong chăn nuôi
- Ngành sữa Việt Nam: Cơ hội “bứt phá” từ nội lực
- Dịch tả heo châu Phi: Hiện trạng và giải pháp kiểm soát hiệu quả (Phần 1)
- Bộ NN&MT mở đợt ‘truy quét’ việc lạm dụng chất kích tăng trưởng, tăng trọng
- Cargill rút khỏi ngành thức ăn thủy sản tại Việt Nam, đóng cửa nhà máy tại Đồng Tháp và Long An
- Chăn nuôi dê bền vững theo chuỗi giá trị: Chủ nhà hàng là mắt xích quan trọng
- Da khỏe, lông đẹp: Chiến lược dinh dưỡng hiệu quả cho heo con sau cai sữa
- Lo ngại bệnh than, Campuchia ngừng nhập một số sản phẩm từ Thái Lan
- Cạn tiền, một công ty tại Nam Phi phải tiêu hủy hơn 350.000 con gà






















Bình luận mới nhất