Bắt đầu ngay với dinh dưỡng cho lợn con của bạn; Quản lý sức khỏe lợn con; Khám phá công nghệ mới của globulin miễn dịch trứng; Những tiến bộ gần đây trong đánh giá năng lượng ở lợn;…
Đây là những thông tin nổi bật vừa được các chuyên gia chia sẻ tại hội thảo với chủ đề “EW Nutrition Swine Academy 2024” do Công ty EW Nutrition tổ chức trong hai ngày 14 và 15/10 vừa qua tại TP. Hồ Chí Minh.
Tham dự sự kiện có hơn 180 khách mời đến từ EW Nutrition toàn cầu, EW Nutrition châu Á Thái Bình Dương, các chuyên gia dinh dưỡng, sức khỏe vật nuôi hàng đầu tại Việt Nam và nhiều doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi, nhà chăn nuôi tại Việt Nam.
EW Nutrition Swine Academy 2024 là nơi khám phá những tiến bộ mới nhất và thực hành tốt nhất về dinh dưỡng cho lợn. Chương trình đã cung cấp cho các đại biểu những hiểu biết sâu sắc có giá trị và các chiến lược thực tế để tối ưu hóa sức khỏe và năng suất cho đàn lợn của bạn. Các diễn giả chuyên gia đã đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, từ chiến lược dinh dưỡng đến quản lý trang trại, tất cả đều được thiết kế nhằm giúp nhà chăn nuôi đạt được năng suất tăng trưởng và lợi nhuận hiệu quả.
1. Xây dựng và tăng cường lá chắn miễn dịch cho lợn
Trong bài thuyết trình tại Học viện dinh dưỡng cho lợn EW Nutrition gần đây ở TP. Hồ Chí Minh và Bangkok, TS. Megan Edwards, Chuyên gia tư vấn dinh dưỡng cho vật nuôi Công ty Feed for Thought đã đề cập đến các chiến lược trước và sau khi đẻ nhằm tăng cường khả năng miễn dịch cho lợn.
Chiến lược trước khi đẻ
Chất lượng và số lượng sữa non
Lợn con mới sinh không có immunoglobulin, chúng hoàn toàn phụ thuộc vào kháng thể mẹ truyền qua sữa mẹ, đặc biệt immunoglobulin G (IgG) có nhiều trong sữa non giúp lợn con thiết lập lá chắn miễn dịch trong thời gian đầu đời của chúng. Bà đã nhấn mạnh đến lợi ích của việc cung cấp sữa non với chất lượng và số lượng phù hợp có tác động tích cực đến khả năng miễn dịch trong suốt cuộc đời và năng suất chăn nuôi lợn. IgG từ sữa mẹ là nguồn cung cấp miễn dịch thụ động cho lợn con, bảo vệ chúng khỏi các bệnh nhiễm trùng trong những ngày đầu đời khi hệ thống miễn dịch chủ động còn chưa hoàn thiện. Có một mối tương quan tích cực giữa lượng IgG mà chúng hấp thụ từ sữa non với lượng chúng sản xuất. Lợi ích này của việc hấp thụ sữa non không phụ thuộc vào cân nặng khi sinh.
Ông Jan Vanbrabant, CEO của EW Nutrition phát biểu chào mừng tại hội thảo
Lợn con hấp thu được nguồn kháng thể IgG nhiều nhất trong 6-12 giờ đầu sau khi sinh. Nồng độ IgG trong sữa non giảm 50% trong 6 giờ đầu, sau đó sẽ giảm dần cho đến khi ruột đóng lại, khoảng 24 giờ. Sau thời gian này, sữa của lợn nái không còn gọi là sữa non. Mục tiêu mỗi lợn con cần tiêu thụ 250g sữa non trong vòng 24 giờ, nhưng lý tưởng nhất là trong vòng 6 giờ đầu tiên. Tuy nhiên, trong chăn nuôi hiện tại khoảng 30% lợn nái không cung cấp đủ sữa non cho nhu cầu lợn con.
Tỷ lệ tử vong của lợn con đến 42 ngày tuổi theo khoảng cách giữa trọng lượng khi sinh và lượng sữa non được hấp thụ
Việc ghép bầy/chia tách bú là một chiến lược quản lý hiệu quả được sử dụng để cải thiện khả năng tiếp cận sữa non và sữa của lợn con, đặc biệt là trong những tình huống ngày càng phổ biến khi số lợn con trên mỗi lứa ngày càng tăng. Điều này bao gồm việc tạm thời tách những lợn con khỏe mạnh hơn khỏi lợn nái để lợn con nhỏ hơn hoặc yếu hơn có thể tiếp cận sữa non tốt hơn. Phương pháp này giúp đảm bảo rằng tất cả lợn con đều nhận được đủ dinh dưỡng và kháng thể mẹ truyền trong những giờ đầu quan trọng sau khi sinh. Lợn con được sinh ra với lượng dự trữ năng lượng hạn chế (glycogen và mô mỡ nâu). Việc uống sữa non có liên quan đến sự gia tăng đáng kể tỷ lệ trao đổi chất góp phần duy trì nhiệt độ cơ thể. Khoảng 70% nhu cầu năng lượng của lợn con trong 72 giờ đầu tiên được cung cấp bởi sữa non. TS. Edwards cho biết: “Hầu hết lợn con chết trong giai đoạn này chủ yếu là do thiếu hụt năng lượng chứ không phải do các vấn đề liên quan đến miễn dịch. Xu hướng gia tăng số con trên một lứa đã làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu hụt năng lượng”.
Số lượng lợn con được hiển thị trong dấu ngoặc đơn
Chúng ta có một cửa sổ 3 tuần để tác động đến quá trình tạo sữa non. Tuy nhiên, hàm lượng chất béo của sữa non được xác định trong 48 giờ cuối trước khi đẻ. Bà nhấn mạnh rằng, tác động đến chất lượng sữa non thường dễ hơn tác động đến số lượng. Bà đã xác định một số hợp chất có thể đóng vai trò là chất điều hòa miễn dịch, chẳng hạn như MCFA, chiết xuất nấm men và butyrat. Người ta cũng nhấn mạnh rằng lợn nái chuyển IgG vào sữa non và sữa vào cuối thai kỳ và thời kỳ cho con bú, làm cạn kiệt nguồn dự trữ của chính nó trong khoảng hai tuần, làm giảm khả năng miễn dịch của chính nó khi nó đầu tư cho lợn con.
Chiến lược sau khi đẻ
Cho ăn khi đẻ
Tình trạng cơ thể của nái đã được chứng minh là có tác động nhiều hơn đến sản lượng sữa non so với mức độ cho ăn. Sản lượng sữa non cao nhất đạt được khi nái vào đơn vị đẻ với tình trạng cơ thể trung bình (3-3,25 – xương sườn, xương sống và xương hông chỉ có thể cảm nhận được khi ấn mạnh nhưng không nổi rõ). Tránh cho nái ăn quá nhiều để tránh nái trở nên quá béo trước khi đẻ.
Lợn nái có nhu cầu năng lượng tăng cao trong quá trình đẻ do nhu cầu vật lý của quá trình sinh nở và những thay đổi sinh lý xảy ra trong cơ thể chúng. TS. Edwards không khuyến khích việc nhịn ăn vào ngày đẻ và đề xuất cho ăn tới 3kg nếu lợn nái có cảm giác thèm ăn. Cho ăn ngay dưới nhu cầu năng lượng giúp lợn nái huy động mỡ trong cơ thể của chính mình.
Nhiều nhà sản xuất nhầm lẫn khi cho lợn nái nhịn ăn vào ngày đẻ để giảm tỷ lệ táo bón. Tuy nhiên, việc cho ăn kích thích nhu động ruột. Nhịn ăn có thể làm chậm thời gian vận chuyển ruột và thực sự làm tăng khả năng táo bón.
Ăn dặm
Vai trò chính của thức ăn dặm là thúc đẩy sự phát triển của lợn con, hệ tiêu hóa và miễn dịch và hệ vi sinh đường ruột, không phải để tăng cân. Thức ăn dặm giúp phát triển các enzyme tiêu hóa và tiết axit cần thiết để phân hủy carbohydrate phức hợp và protein. Việc cho ăn sớm này giúp lợn con thích nghi với chế độ ăn đặc, giảm căng thẳng trong quá trình cai sữa.
Thức ăn dặm cũng giúp lợn con phát triển khả năng dung nạp qua đường miệng để tránh tình trạng quá mẫn cảm tạm thời do nhiều thành phần trong chế độ ăn khác nhau. Quá trình này rất cần thiết để ngăn ngừa phản ứng dị ứng và quá mẫn cảm, có thể xảy ra khi hệ thống miễn dịch nhầm lẫn các chất vô hại là mối đe dọa. Phải mất khoảng hai tuần để lợn con nhận ra một thành phần là chất dinh dưỡng chứ không phải là tác nhân gây bệnh. Để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này, bà khuyến nghị rằng chế độ ăn dặm nên chứa nhiều thành phần ở liều lượng thấp. Phương pháp này giúp lợn con tiếp xúc dần dần với nhiều chất dinh dưỡng khác nhau, cho phép hệ thống miễn dịch của chúng thích nghi mà không làm chúng choáng ngợp với nồng độ cao của bất kỳ thành phần nào.
Quản lý độc tố nấm mốc
Tầm quan trọng của độc tố nấm mốc ở lợn con thường bị đánh giá thấp do lượng thức ăn tiêu thụ tương đối ít. Tuy nhiên, có bằng chứng đáng kể cho thấy độc tố nấm mốc có thể được truyền từ lợn nái sang lợn con thông qua sữa non và sữa, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe. TS. Edwards nhấn mạnh rằng việc quản lý độc tố nấm mốc là quản lý khả năng miễn dịch. Độc tố nấm mốc có thể truyền qua nhau thai, sữa non và sữa. Có mối tương quan tích cực giữa mức độ độc tố nấm mốc có trong thức ăn và trong sữa non. Ví dụ, những tác động tiêu cực thấy ở lợn con tiêu thụ sữa non với liều lượng thấp deoxynivalenol (DON) bao gồm:
• Giảm chiều cao của nhung mao.
• Giảm tính toàn vẹn của niêm mạc.
• Tăng viêm.
• Phản ứng miễn dịch thay thế.
Điểm mấu chốt là độc tố nấm mốc là mộtnguy cơ có thật và thường trực đối với chất lượng miễn dịch của lợn con.
Bản tóm tắt
TS. Edwards kết luận rằng, dinh dưỡng hiệu quả không chỉ là nền tảng cho sự tăng trưởng mà còn cho sự phát triển hệ thống miễn dịch mạnh mẽ ở lợn. Bằng cách tập trung vào dinh dưỡng cho lợn nái và đảm bảo lượng sữa non chất lượng cao, cùng với việc thực hiện các chiến lược cho ăn dặm, người chăn nuôi có thể cải thiện đáng kể sức khỏe và năng suất trọn đời của lợn con ngay từ khi còn nhỏ.
TS. Megan Edwards, Chuyên gia tư vấn dinh dưỡng cho vật nuôi Công ty Feed for Thought
2. Bắt đầu đúng cách với dinh dưỡng cho lợn con của bạn
“Khởi đầu tốt là đã đi được một nửa chặng đường”, TS. Jan Fledderus, Giám đốc sản phẩm và Tư vấn, Schothorst Feed Research phát biểu khi mở đầu bài thuyết trình về dinh dưỡng cho heo con tại Học viện heo EW gần đây ở TP. Hồ Chí Minh và Bangkok. Mặc dù có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của lợn sau cai sữa, ông tập trung vào:
Kích thước lứa đẻ
Kích thước lứa đẻ ảnh hưởng đến chất lượng lợn con. Kích thước lứa đẻ lớn hơn từ những con nái sinh sản nhiều thường dẫn đến sự thay đổi lớn hơn trong trọng lượng khi sinh. Sự thay đổi này có thể dẫn đến tỷ lệ lợn con nhẹ cân khi sinh cao hơn, dễ mắc các vấn đề về sức khỏe hơn và có tỷ lệ sống sót thấp hơn. Ví dụ, ngoài việc lợn nhẹ cân khi sinh có nguy cơ tử vong cao hơn, việc cải thiện trọng lượng khi sinh từ 1kg lên 1,8kg có thể dẫn đến trọng lượng cơ thể tăng thêm 10kg khi giết mổ.
Ảnh hưởng của số con trên mỗi lứa đẻ đến phân bố trọng lượng khi sinh Dữ liệu nghiên cứu thức ăn chăn nuôi Schothorst được thu thập từ năm 2011-2020, dựa trên 114.984 lợn con được sinh ra còn sống từ 7.952 lứa
Việc áp dụng các biện pháp quản lý đối với lợn con nhẹ cân khi sinh, chẳng hạn như chia đàn bú, có thể cải thiện đáng kể lượng chất dinh dưỡng hấp thụ, hỗ trợ chức năng miễn dịch và cuối cùng góp phần nâng cao tỷ lệ sống sót và sức khỏe tổng thể cho những chú lợn con dễ bị tổn thương này.
Dữ liệu nghiên cứu thức ăn chăn nuôi Schothorst được thu thập từ năm 2011-2020, dựa trên 114.984 lợn con được sinh ra còn sống từ 7.952 lứa.
Tuổi cai sữa
Lợn ăn thức ăn tập ăn trước khi cai sữa có lượng thức ăn tiêu thụ nhanh hơn và nhiều hơn, và ít bị tiêu chảy hơn sau khi cai sữa. Ví dụ, trong một thử nghiệm thực địa, lợn ăn thức ăn 10 ngày trước khi cai sữa có tỷ lệ tiêu chảy là 62%, trong khi lợn chỉ ăn thức ăn 3 ngày trước khi cai sữa thì tỷ lệ tiêu chảy tăng lên 86%.
Ảnh hưởng của độ tuổi đến tỷ lệ lợn ăn thức ăn thô
TS. Fledderus nhận xét: “Do tuổi tác là yếu tố quan trọng nhất khiến tỷ lệ lợn ăn trước khi cai sữa cao nên có xu hướng tăng độ tuổi cai sữa ở EU, một số nông dân cai sữa đến 35 ngày”.
Hơn nữa, tuổi cai sữa có tương quan tích cực với trọng lượng cai sữa. Mỗi ngày lớn hơn khi cai sữa sẽ cải thiện hiệu suất sau cai sữa và giảm các vấn đề về sức khỏe.
Thành phần chế độ ăn uống
Quản lý thức ăn
Thức ăn tập ăn trong 7-10 ngày trước khi cai sữa là quan trọng, không phải để tăng tổng lượng thức ăn nạp vào mà là để huấn luyện lợn con ăn thức ăn rắn để tránh “suy giảm sau cai sữa”. Sau khoảng 15 ngày tuổi, lợn con có thể tiêu thụ nhiều hơn lượng thức ăn chỉ có trong sữa. TS. Fledderus khuyến cáo nên cho lợn con ăn thức ăn dặm trong ít nhất một tuần trước khi cai sữa để huấn luyện lợn con ăn thức ăn viên. Ông cho biết: “Ăn thức ăn trước khi cai sữa sẽ giúp giảm các vấn đề về tiêu chảy sau cai sữa”.
Ngoài việc cho ăn dặm, nên cho ăn chế độ ăn chuyển tiếp từ 7 ngày trước và 7 ngày sau khi cai sữa. Không nên thay đổi thành phần hoặc hình thức của chế độ ăn chuyển tiếp.
TS. Fledderus giải thích mục tiêu chính của chế độ ăn sau cai sữa là đạt được độ Ph 2-3,5 ở phía cuối dạ dày. Pepsin, enzyme chính chịu trách nhiệm tiêu hóa protein, được kích hoạt ở độ pH khoảng 2,0. Hoạt động của nó giảm đáng kể ở độ pH trên 3,5 có thể dẫn đến tiêu hóa protein và hấp thụ chất dinh dưỡng kém.
Chất xơ như một thành phần chức năng
Chất xơ trước đây được coi là gánh nặng dinh dưỡng hoặc chất pha loãng, trong khi hiện nay nó được coi là một thành phần chức năng. Việc bổ sung chất xơ trong chế độ ăn uống, đặc biệt là chất xơ trơ như cám gạo hoặc cám lúa mì, có thể làm tăng thời gian lưu giữ chất tiêu hóa trong dạ dày. Thời gian lưu giữ kéo dài này cho phép tiếp xúc lâu hơn giữa các enzyme tiêu hóa và chất dinh dưỡng, tạo điều kiện cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ protein và các chất dinh dưỡng khác. Không chỉ độ pH giảm mà protein được thủy phân thành peptide hơn. Khi có ít protein chưa tiêu hóa, nó trở thành chất nền cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và sản xuất các chất chuyển hóa độc hại ở ruột già.
TS. Fledderus cho biết: “Kích thước của các hạt chất xơ cũng quan trọng”. Các hạt cám lúa mì thô (1.088 μm) đã được chứng minh là có hiệu quả hơn các hạt mịn hơn (445 μm) trong việc giảm mức độ E. coli trong ruột. Kích thước hạt lớn hơn giúp ngăn ngừa E. coli liên kết với biểu mô ruột, cho phép các vi khuẩn này được bài tiết thay vì xâm chiếm ruột.
Hiểu biết về vai trò của chất xơ trong chế độ ăn uống đối với dinh dưỡng của lợn đã phát triển, với những phát hiện gần đây cho thấy chất xơ thực sự có thể làm tăng lượng thức ăn tiêu thụ ở lợn con, trái ngược với niềm tin trước đây rằng nó có thể làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ. Chế độ ăn nhiều chất xơ thường dẫn đến lượng thức ăn tiêu thụ tăng lên vì lợn bù đắp cho mật độ năng lượng thấp hơn. Điều này có thể giúp duy trì tốc độ tăng trưởng khi được xây dựng đúng cách.
TS. Jan Fledderus, Quản lý sản phẩm & Tư vấn Nghiên cứu thức ăn Schothorst
Các chuyên gia thảo luận giải đáp thắc mắc về chiến lược dinh dưỡng để giúp đạt được hiệu suất tăng trưởng hiệu quả và lợi nhuận
Diễn giả cùng khách mời chụp hình lưu niệm
Khánh Chương
Quý độc giả có nhu cầu biết thêm về các bài trình bày tại hội thảo và các sản phẩm của EW Nutrition theo liên hệ sau:
Mr Châu Điền Nhật Minh – Giám đốc Việt Nam
Phone: + 84913 926 036
Email: [email protected]
- EW Nutrition li>
- lá chắn miễn dịch cho lợn li>
- miễn dịch cho lợn li> ul>
- Hiệu quả từ các hầm biogas trong chăn nuôi trong hành trình giảm 30% phát thải khí mê – tan
- Sản lượng thịt lợn của Trung Quốc giảm trong bối cảnh nhu cầu yếu
- Nhập khẩu đậu tương 10 tháng đầu năm 2024 trị giá gần 935,84 triệu USD
- Tập đoàn Mavin: 02 trang trại heo đạt tiêu chuẩn toàn cầu Global GAP (phiên bản S.L.P)
- Tham vấn kỹ thuật phân tích chuỗi giá trị và đánh giá rủi ro trong chăn nuôi heo
- Từ 16/12, thuế suất hàng khô dầu đậu tương dùng làm thức ăn chăn nuôi được giảm xuống còn 1%
- Nghiên cứu axit amin chỉ ra tiềm năng cho chế độ ăn ít protein hơn
- Chuyển hướng nuôi bò nhốt chuồng vì hiệu quả cao
- Thị trường nhập khẩu ngô 10 tháng đầu năm 2024
- Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 19/11/2024
Tin mới nhất
T6,22/11/2024
- Hiệu quả từ các hầm biogas trong chăn nuôi trong hành trình giảm 30% phát thải khí mê – tan
- Sản lượng thịt lợn của Trung Quốc giảm trong bối cảnh nhu cầu yếu
- Nhập khẩu đậu tương 10 tháng đầu năm 2024 trị giá gần 935,84 triệu USD
- Tập đoàn Mavin: 02 trang trại heo đạt tiêu chuẩn toàn cầu Global GAP (phiên bản S.L.P)
- Tham vấn kỹ thuật phân tích chuỗi giá trị và đánh giá rủi ro trong chăn nuôi heo
- Từ 16/12, thuế suất hàng khô dầu đậu tương dùng làm thức ăn chăn nuôi được giảm xuống còn 1%
- Nghiên cứu axit amin chỉ ra tiềm năng cho chế độ ăn ít protein hơn
- Chuyển hướng nuôi bò nhốt chuồng vì hiệu quả cao
- Thị trường nhập khẩu ngô 10 tháng đầu năm 2024
- Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 19/11/2024
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
- Bệnh gạo lợn: Những điều cần biết
Bình luận mới nhất