Tình hình và xu hướng phát triển của ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc năm 2025 - Chăn nuôi Việt Nam
    • Giá heo (lợn) hơi miền Bắc từ 54.000 - 57.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Hà Nội 56.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Cao Bằng 55.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lai Châu 54.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Bắc Ninh 57.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Trung và Tây Nguyên từ 54.000 - 57.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Quảng Trị 54.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Gia Lai 55.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lâm Đồng 57.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Nam từ 56.000 - 58.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Nai 57.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Cà Mau 58.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Tháp 56.000 đ/kg
    •  
  • Tình hình và xu hướng phát triển của ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc năm 2025

    [Chăn nuôi Việt Nam] – Trong nửa đầu năm 2025, thị trường thịt lợn Trung Quốc ghi nhận nhiều biến động nhưng cũng mở ra cơ hội phát triển mới. Tổng sản lượng lợn xuất chuồng trên toàn quốc đạt 366,19 triệu con, tăng 0,6% so với cùng kỳ năm trước. Dù mức tăng không lớn, song con số này cho thấy ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc đang phục hồi vững chắc sau giai đoạn thị trường biến động và ảnh hưởng bởi dịch bệnh.

     

     

    Đến cuối quý II, tổng đàn lợn cả nước đạt 424,47 triệu con, tăng 2,2% so với cùng kỳ, phản ánh nguồn cung trong nước tiếp tục tăng ổn định, tạo nền tảng vững chắc cho việc bảo đảm thịt lợn trong thời gian tới.

     

    Là ngành kinh tế nông nghiệp quan trọng, chăn nuôi lợn giữ vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh lương thực, nâng cao thu nhập nông dân và thúc đẩy hiện đại hóa nông nghiệp. Trải qua nhiều năm chuyển đổi, ngành đã phát triển từ mô hình chăn nuôi hộ nhỏ lẻ sang hệ thống công nghiệp hiện đại, hình thành chuỗi giá trị khép kín từ sản xuất thức ăn, nhân giống, chăn nuôi, giết mổ – chế biến đến tiêu thụ sản phẩm cuối cùng.

     

    Số lượng lợn xuất chuồng của các doanh nghiệp quy mô lớn được chỉ định. Nguồn: Sohu

     

    Phân tích môi trường phát triển của ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc

     

    Những năm gần đây, Chính phủ Trung Quốc đã đưa ngành chăn nuôi lợn vào phạm vi trọng điểm của “Dự án giỏ rau”, chương trình chiến lược nhằm bảo đảm nguồn cung thực phẩm thiết yếu cho người dân. Chính phủ triển khai nhiều chính sách tổng hợp như ổn định sản lượng, điều chỉnh cơ cấu và thúc đẩy nâng cấp ngành, hướng tới tiêu chuẩn hóa sản xuất.

     

    Công tác bảo vệ môi trường chuyển từ “chiến dịch ngắn hạn” sang cơ chế giám sát thường xuyên, buộc các trang trại đầu tư hệ thống xử lý chất thải bài bản. Nhờ đó, các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ dần rút khỏi thị trường, tạo dư địa cho doanh nghiệp quy mô lớn phát triển. Cùng với đó, các chính sách ưu đãi về tài chính, đất đai và tín dụng tập trung hỗ trợ mô hình chăn nuôi tập trung, ứng dụng công nghệ và tự động hóa, góp phần thúc đẩy quá trình sản xuất quy mô, hiện đại.

     

    Về kinh tế, thu nhập người dân ngày càng tăng kéo theo sự thay đổi trong cơ cấu tiêu dùng thịt. Thịt lợn vẫn là thực phẩm chủ lực, nhưng nhu cầu đã chuyển từ “ăn no” sang “ăn ngon, ăn sạch”. Các phân khúc mới như thịt lợn chế biến lạnh, sản phẩm thịt chức năng phát triển nhanh chóng. Quá trình đô thị hóa cũng làm thay đổi thói quen tiêu dùng, thúc đẩy mô hình thực phẩm chế biến sẵn và chuỗi cung ứng lạnh, mở rộng giá trị gia tăng trong chuỗi thịt lợn. Tuy nhiên, chi phí thức ăn và nhân công tăng cao đang buộc doanh nghiệp phải đẩy mạnh đổi mới công nghệ để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

     

    Về xã hội, quá trình già hóa dân số và tỷ lệ sinh giảm khiến nhu cầu tiêu thụ thịt lợn tăng chậm lại. Tuy vậy, ý thức về sức khỏe và an toàn thực phẩm ngày càng cao đã thúc đẩy tiêu dùng các sản phẩm thịt cao cấp, có nguồn gốc rõ ràng. Sau tác động nặng nề của dịch tả lợn châu Phi, người dân quan tâm hơn đến chất lượng và truy xuất nguồn gốc, khiến doanh nghiệp buộc phải tăng cường kiểm soát toàn bộ chuỗi sản xuất. Xây dựng thương hiệu và minh bạch thông tin đang trở thành yếu tố cạnh tranh mới của ngành.

     

    Nhìn chung, cùng với sự thay đổi của nhu cầu thị trường và tiến bộ khoa học và công nghệ, ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc đã đạt được nhiều bước tiến trong kỹ thuật, quản lý chi phí và phòng chống dịch bệnh. Tuy nhiên, ngành vẫn đối mặt với không ít thách thức trong quá trình hướng tới phát triển bền vững.

     

    Phân tích hiện trạng phát triển của ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc

     

    Hiện nay, ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc thể hiện ba đặc điểm nổi bật: quy mô hóa dẫn dắt, công nghệ thông minh thâm nhập sâu và biến động mang tính chu kỳ.

     

    Thứ nhất, chăn nuôi quy mô lớn đã trở thành xu hướng chủ đạo. Các doanh nghiệp mở rộng sản xuất thông qua việc xây dựng trang trại tự sở hữu hoặc triển khai mô hình “doanh nghiệp + hộ chăn nuôi” nhằm tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao mức độ tập trung sản xuất. Xu hướng này không chỉ xuất phát từ định hướng chính sách của Nhà nước, mà còn nhờ lợi thế vượt trội của doanh nghiệp lớn trong kiểm soát dịch bệnh, quản lý chi phí và ứng dụng công nghệ. So với hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, các trang trại tập trung có khả năng đảm bảo an toàn sinh học, thực hiện quy trình cho ăn chính xác và quản lý bằng dữ liệu, qua đó nâng cao sức chống chịu trước rủi ro thị trường và dịch bệnh.

     

    Thứ hai, công nghệ thông minh đang tái định hình toàn bộ chuỗi sản xuất. Việc ứng dụng Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp ngành chuyển từ mô hình vận hành dựa trên “kinh nghiệm” sang “dữ liệu”. Hệ thống điều khiển môi trường tự động có thể điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí trong chuồng nuôi, hạn chế phát sinh dịch bệnh. Công nghệ cho ăn chính xác dựa trên dữ liệu tăng trưởng của đàn lợn giúp tối ưu hóa khẩu phần, giảm chi phí thức ăn và nâng cao năng suất chăn nuôi.

     

    Thứ ba, công nghệ di truyền và lai tạo sinh học tiếp tục tạo bước đột phá, cải thiện chất lượng đàn giống, tăng khả năng kháng bệnh và tốc độ tăng trưởng. Những tiến bộ này củng cố nền tảng kỹ thuật cho ngành, đồng thời mở ra cơ hội giảm chi phí, nâng cao hiệu quả và tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển hiện đại, bền vững.

     

    Phân tích chu kỳ biến động và định hướng phát triển ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc

     

    Ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc hiện đang ở giai đoạn chuyển đổi mang tính quyết định

     

    Biến động chu kỳ vẫn là thách thức lớn của ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc. “Chu kỳ thịt lợn” hình thành từ sự mất cân đối giữa cung và cầu: giá tăng thúc đẩy mở rộng sản xuất; sau 10–18 tháng, lượng lợn xuất chuồng tăng mạnh khiến cung vượt cầu, giá giảm rồi lại khan hiếm. Trong chu kỳ này, hộ chăn nuôi nhỏ lẻ thường chịu thiệt hại do thiếu thông tin và khả năng chống chịu rủi ro, trong khi doanh nghiệp lớn với chuỗi giá trị khép kín và khả năng dự báo tốt hơn có thể giảm tác động từ biến động giá.

     

    Quá trình chuyển đổi sang mô hình quy mô hóa và thông minh hóa đã giúp ngành nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và năng lực quản lý, song cũng đặt ra nhiều thách thức mới như áp lực môi trường, cạnh tranh gay gắt và rào cản công nghệ. Một vấn đề nổi bật là thiếu liên kết trong chuỗi giá trị: khâu chăn nuôi và giết mổ – chế biến còn tách rời, khiến quá trình chuyển đổi từ “vận chuyển lợn hơi” sang “vận chuyển thịt mát” diễn ra chậm.

     

    Bên cạnh đó, ngành vẫn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu thức ăn chăn nuôi và giống, trong khi năng lực làm chủ công nghệ lõi trong nước còn hạn chế. Mức độ tiêu chuẩn hóa sản phẩm chưa cao và sự phân hóa nhu cầu tiêu dùng cũng đang kìm hãm giá trị gia tăng của toàn ngành.

     

    Một xu hướng đáng chú ý là sự chuyển dịch từ “đồng nhất hóa” sang “đa dạng hóa” trong tiêu dùng thịt lợn. Tỷ trọng thịt nóng truyền thống giảm, trong khi các sản phẩm thịt mát, thực phẩm chế biến sẵn và thịt chế biến lạnh tăng nhanh. Thị trường thịt lợn cao cấp như thịt ít béo, giàu đạm hay sản phẩm dành cho trẻ nhỏ đang mở ra hướng tăng trưởng mới.

     

    Bên cạnh đó, sự phát triển của thương mại điện tử và mô hình bán hàng cộng đồng đã thay đổi thói quen tiêu dùng, thúc đẩy chuỗi cung ứng chuyển sang hình thức “đặt hàng trực tuyến – giao hàng tận nơi”, qua đó đòi hỏi hệ thống logistics lạnh hiện đại hơn để bảo đảm độ tươi và an toàn thực phẩm.

     

    Ý thức ngày càng cao của người tiêu dùng về an toàn thực phẩm đang thúc đẩy tái cấu trúc hệ thống quản lý chất lượng toàn ngành. Nhiều doanh nghiệp lớn xây dựng tiêu chuẩn “chăn nuôi không kháng sinh”, “chứng nhận hữu cơ”, phát triển thương hiệu cao cấp; trong khi chính phủ tăng cường giám sát hoạt động giết mổ nhỏ lẻ, ngăn chặn việc sử dụng phụ gia trái phép, đồng thời thúc đẩy sáp nhập và tái cấu trúc khâu giết mổ, chế biến.

     

    Nhờ đó, dần hình thành các chuỗi giá trị khép kín “chăn nuôi – giết mổ – chế biến”, giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng từ trang trại đến bàn ăn.

     

    Ngành chăn nuôi lợn Trung Quốc hiện đang ở giai đoạn chuyển đổi mang tính quyết định. Ba xu thế lớn là: “quy mô hóa, thông minh hóa và xanh hóa” được là con đường không thể đảo ngược.

     

    Về môi trường phát triển, các chính sách của Nhà nước đã định hướng rõ ràng, trong khi động lực từ kinh tế và xã hội đang thúc đẩy tái cơ cấu ngành. Tuy nhiên, chi phí đầu vào tăng và biến động chu kỳ vẫn là thách thức dài hạn.

     

     Về hiện trạng ngành, các doanh nghiệp lớn tiếp tục giữ vai trò chủ đạo; công nghệ thông minh giúp tăng năng suất; song biến động thị trường vẫn thử thách sức bền, còn liên kết chuỗi và công nghệ lõi vẫn là điểm yếu cần khắc phục.

     

    Trong tương lai, ngành cần đạt đột phá ở ba phương diện: Đổi mới công nghệ – đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp về giống sinh học, thiết bị thông minh và công nghệ môi trường, nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả trên toàn chuỗi sản xuất.

     

    Tích hợp chuỗi giá trị – tăng cường liên kết giữa các khâu chăn nuôi, giết mổ, chế biến và tiêu thụ, thúc đẩy chuyển dịch từ “vận chuyển lợn hơi” sang “vận chuyển thịt mát”, giảm thiểu rủi ro thị trường.

     

    Phát triển xanh và bền vững – đẩy mạnh mô hình chăn nuôi tuần hoàn sinh thái, biến áp lực môi trường thành lợi thế cạnh tranh, hướng tới mục tiêu phát triển chất lượng cao cho toàn ngành.

     

    Cẩm Anh

    Nguồn: (Trần Quán Thu, Baidu)

     

    Để lại comment của bạn

    Bình luận mới nhất

  • Nguyễn Quang Ngọc
  • Cho em xin tài liệu ạ

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Theo UBND xã Minh Châu – Ba Vì – Hà Nội, xác định lợi thế về đất đai, khí hậu nên những năm qua đã đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp là chính, trong đó xã tập trung đến phát triển chăn nuôi bò sinh sản, bò thịt. […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Trong bối cảnh bệnh Dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) đã xảy ra tại TP Hồ Chí Minh, thành phố càng nỗ lực thực hiện các biện pháp kiểm soát chăn nuôi, giết mổ và tiêu thụ gắt gao. Hơn nữa, khảo sát một đêm tại thị trường […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Anh Trần Văn Toản, ở khu vực Bình Yên B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ là người đầu tiên ở Đồng bằng sông Cửu Long mở trang trại nuôi chim công rất thành công mà cho thu nhập hơn 200 triệu đồng/năm.   1/ […]

    • Giống chim này có khả năng thích ứng cao với điều kiện khí hậu ở nước ta, tỷ lệ nuôi sống đạt 94-99%.

    • Để đàn gà sinh trưởng phát triển tốt có tỷ lệ sống cao cần thực hiện tốt kỹ thuật úm gà con

    • Việt Nam cùng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ… là những nước đã nuôi trồng thành công đông trùng hạ thảo.

    • Gà vảy cá được mệnh danh là “mỹ kê” đã được nhiều đại gia Việt sẵn sàng chi tiền triệu để hữu cặp gà vảy cá đẹp.

    • Cừu chính là loài vật nuôi thích hợp với những điều kiện khắc nghiệt của vùng đất Ninh Thuận.

    • Nghề nuôi chim cút đẻ hiện đang phổ biến ở rất nhiều hộ gia đình tại các địa phương và mang lại hiệu quả kinh tế khá.

    • Tỉnh Phú Thọ với địa hình đa dạng: nhiều gò, đồi thấp, dải đồng bằng thuận lợi cho chăn nuôi, trong đó, có chăn nuôi gà lông màu.