[Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Nguồn cung thực phẩm toàn cầu phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc đáp ứng nhu cầu ngày một tăng của dân số. Tối đa hóa sản xuất protein tư động vật thông qua việc bổ sung enzyme vào thức ăn là một giải pháp hiệu quả chi phí để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Trong thức ăn đã qua xử lý, enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa của vật nuôi, tối ưu hóa quá trình tiêu hóa các chất dinh dưỡng quan trọng mà lẽ ra phải tìm nguồn ở nơi khác. Vì các enzyme được sử dụng trở nên quan trọng đối với sức khỏe vật nuôi và sản xuất protein, điều quan trọng là thức ăn được tạo thành từ enzyme phải được phân tích thường xuyên để đảm bảo rằng nhà sản xuất thức ăn đáp ứng được các mục tiêu hoạt động.
Phân tích mẫu như một phương tiện kiểm soát chất lượng (phản ứng)
Phân tích enzyme nguyên liệu thô và thức ăn được xử lý bằng enzyme sẽ xác định xem sản phẩm enzyme có đáp ứng hoạt động mục tiêu hay không và liệu quá trình xử lý thức ăn có diễn ra như mong đợi hay không. Nếu phân tích mẫu thức ăn cho kết quả thấp hơn mong đợi, đó có thể là dấu hiệu cho thấy trong quy trình ứng dụng enzyme hoạt động không bình thường. Bằng cách phân tích thức ăn thường xuyên, nhà sản xuất thức ăn có thể sử dụng kết quả để xác định các vấn đề trong quy trình sản xuất và xử lý thức ăn, cũng như thực hiện các điều chỉnh thích hợp trước khi nó trở thành vấn đề cho vật nuôi.
Ví dụ:
Lấy nhiều mẫu từ băng chuyền nơi thức ăn được phun enzyme lỏng, có thể đảm bảo rằng thức ăn đã được xử lý đồng nhất và với hàm lượng enzyme mong đợi.
Các mẫu thức ăn được xử lý bằng enzyme bột hoặc hạt có thể được lấy mẫu để phân tích ở các giai đoạn khác nhau hoặc ở các dạng khác nhau (ví dụ: nghiền, nghiền nát, viên, ở các nhiệt độ ép viên khác nhau) để đảm bảo hàm lượng chính xác hoạt tính enzyme và enzyme không bị phân hủy do các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm hoặc áp suất.
Mô tả mẫu Dòng 4 – Mẫu 1 |
FTU/kg ~125 |
Dòng 4 – Mẫu 2 | ~124 |
Dòng 4 – Mẫu 3 | ~138 |
Dòng 4 – Mẫu 4 | ~109 |
Hoạt độ dự kiến của các mẫu này là 1.500 FTU/kg. Dữ liệu cho thấy rằng ứng dụng enzyme lỏng dường như không hiệu quả đối với dòng mẫu này
Mô tả mẫu | FTU/kg |
Thức ăn chăn nuôi gà thịt A | 946 |
Thức ăn chăn nuôi gà thịt B | 1370 |
Thức ăn chăn nuôi gà thịt C | 2600 |
Thức ăn chăn nuôi gà thịt D | 2120 |
Thức ăn chăn nuôi gà thịt E | 1440 |
Hoạt độ dự kiến của các mẫu này không được đưa ra, tuy nhiên dữ liệu từ lô mẫu này cho thấy có vấn đề về khả năng trộn cũng như độ đồng đều.
Mô tả mẫu B04 Cám trộn 1 |
FTU/kg 985 |
B04 Cám trộn 2 | 975 |
B04 Cám trộn 3 | 1530 |
B04 Cám viên 1 | ~109 |
B04 Cám viên 2 | 249 |
B04 Cám viên 3 | ~125 |
Hoạt độ dự kiến của các mẫu này là 500 FTU/kg.
Dữ liệu từ lô mẫu này cho thấy rằng mặc dù hàm lượng enzyme cao ở các mẫu cám trộn, nhưng điều kiện ép viên đã làm suy giảm đáng kể hoạt tính của enzyme.
Phân tích mẫu như một phương tiện đảm bảo chất lượng (chủ động)
Bằng cách phân tích mẫu thức ăn thường xuyên, các nhà sản xuất thức ăn có thể ngăn ngừa các chi phí phát sinh liên quan đến lãng phí thức ăn, thu hồi và rủi ro thất thoát của protein tăng trưởng từ động vật. Các vấn đề tiềm ẩn trong sản xuất và ứng dụng được phát hiện bằng phân tích định kỳ có thể giúp các cơ sở thức ăn chăn nuôi thực hiện kiểm tra để ngăn ngừa những rủi ro trong tương lai.
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
Ms Trân Tuyết Ngọc
Business Manager, Viet Nam
Số điện thoại: +84 902 386 733
Email: Tran.Tuyetngoc@abvista.com
Website: www.abvista.com
- Nâng cao chất lượng giống bò sữa, bò thịt bằng công nghệ sinh sản tiên tiến từ Hoa Kỳ
- Tạo dựng môi trường pháp lý ổn định cho ngành thú cưng
- Làm thế nào để tối ưu hóa quy trình biến phân bò thành khí tổng hợp
- Chẩn đoán và xử lý các bệnh do prion trong thú y
- Sinh bệnh học của các bệnh do prion trong thú y
- Cơ chế tích lũy nạc ở lợn và gà thịt: Vai trò của dinh dưỡng và chiến lược phối trộn thức ăn
- Quản lý 6 cặp khoáng đối kháng trong thức ăn chăn nuôi
- Tỷ lệ canxi : Phốt pho trong dinh dưỡng động vật quan trọng thế nào? Các yếu tố ảnh hưởng.
- Chất xơ trong thức ăn gia cầm: Lợi ích và những rủi ro cần lưu ý
- Quản lý giống heo và chiến lược chọn lọc heo giống (Kỳ I)
Tin mới nhất
T6,25/04/2025
- Nâng cao chất lượng giống bò sữa, bò thịt bằng công nghệ sinh sản tiên tiến từ Hoa Kỳ
- Tạo dựng môi trường pháp lý ổn định cho ngành thú cưng
- Giá dê tăng, người dân vẫn e dè tái đàn
- Hiệu quả nuôi vịt xiêm sử dụng thức ăn thảo dược
- Ngành chăn nuôi Việt không quá lo ngại việc Mỹ áp thuế
- Xây dựng quy trình, thủ tục rõ ràng trong tình huống dịch bệnh động vật cấp bách
- De Heus và hơn 100 nhà cung cấp chung tay “Nuôi dưỡng thế hệ tương lai”
- Trang trại bò mẫu của nông dân trẻ
- Cần truy xuất nguồn gốc trong chăn nuôi đối với các loài ngoại lai, quý hiếm
- Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 22/04/2025
- Lumigard Most: Giải pháp sức khỏe đường ruột cho động vật dạ dày đơn
- Olmix Asialand Việt Nam và Gia cầm Hòa Phát: Ký biên bản ghi nhớ hợp tác chiến lược về chăm sóc sức khỏe vật nuôi
- Chẩn đoán sức khỏe đường ruột nhanh chóng với công nghệ tiên tiến từ Orffa & Florates
- VIV ASIA 2025: Giao thoa công nghệ và cơ hội đưa ngành chăn nuôi Việt Nam vươn tầm quốc tế
- Tannin thủy phân: Giải pháp hoàn hảo cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh
- Biogénesis Bagó: Tăng tốc tại thị trường châu Á thông qua việc thiết lập văn phòng khu vực tại Việt Nam
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
Bình luận mới nhất