Trong bài đánh giá này, Ioannis Mavromichalis khảo sát các nghiên cứu có tầm quan trọng thiết thực đối với ngành chăn nuôi heo toàn cầu trong thời gian gần đây.
Mối liên hệ giữa khẩu phần ăn và bệnh tiêu chảy: Bệnh tiêu chảy Escherichia coli gắn liền với khẩu phần ăn có tỷ lệ tiêu hóa thấp sau khi cai sữa, do các dưỡng chất không tiêu hóa được tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn enterotoxigenic E. coli trong đường ruột.
Kết quả là làm tăng bài tiết dịch ruột và chất điện giải dẫn đến tiêu chảy, suy dinh dưỡng, chậm phát triển, và đôi khi bị chết. Một nhóm nghiên cứu người Canada gần đây đã báo cáo về kết quả trong cuộc khảo sát toàn diện gồm 34 trang trại thương mại trong đó 17 trang trại gặp vấn đề với E. coli. Họ chỉ ra rằng phần lớn các sự cố tiêu chảy xảy ra trong khoảng 3 đến 10 ngày sau cai sữa, mặc dù các trường hợp chậm nhất xảy ra sau 23 ngày cai sữa không phải là hiếm. Tại những trang trại heo con thường mắc bệnh tiêu chảy E. coli, khẩu phần cung cấp cho những con heo này được phát hiện là có chứa hàm lượng protein thực vật cao hơn (+11%), cụ thể là khô dầu đậu nành và khô dầu hạt cải yếu tố gây viêm đường tiêu hóa ở heo cai sữa (Bảng 1). Ngoài ra, heo bị tiêu chảy được cho ăn khẩu phần giàu canxi (+20%) và magiê (+6%), cả hai đều làm tăng giá trị đệm của thức ăn. Hơn nữa, kẽm từ kẽm oxit chiếm 27% ít hơn trong khẩu phần ăn cho heo bị nhiễm E. coli. Cuối cùng, sự cân bằng điện giải bị giảm trong khẩu phần heo bị tiêu chảy (-9%). Mặc dù nghiên cứu này không thiết lập rõ ràng mối liên hệ nguyên nhân-kết quả giữa thành phần thức ăn và bệnh tiêu chảy E. coli, nhưng nó đã chỉ ra có ít nhất một dấu hiệu cho thấy khẩu phần được xây dựng không đúng cách (1) có khả năng làm heo bị tiêu chảy, (2) tăng cường các triệu chứng của bệnh, hoặc (3) chậm phục hồi.
Khối lượng heo con sơ sinh và năng suất
Một nghiên cứu toàn diện gần đây ở Pháp đã làm rõ mối liên hệ giữa khối lượng sơ sinh và ảnh hưởng lâu dài của nó đối với năng suất heo. Dữ liệu từ 965 lứa đẻ với tổng số hơn 12.000 heo con được sinh ra đã được sử dụng để đánh giá sự thay đổi khối lượng tại thời điểm sinh và năng suất sau cai sữa. Khi sơ sinh, khối lượng cơ thể trung bình của lứa dưới 11 con là 1.59 kg, nhưng ở lứa trên 16 con chỉ nặng 1.26 kg. Độ lệch chuẩn tăng đáng kể với quy mô lứa từ 0.26 kg đến 0.30 kg tương ứng với lứa dưới 11 con hoặc lứa trên 16 con. Khối lượng lúc cai sữa (19-27 ngày tuổi) có liên hệ chặt chẽ với khối lượng sơ sinh thông qua mối quan hệ sau:
ww = 1.9 + (6.1 x Bw) – 1.06 x Bw2 (r.s.d. = 1.5) Người ta tính được rằng cứ tăng 100 g khối lượng sơ sinh, thì tăng 400 g khối lượng lúc cai sữa, mặc dù con số này bị sai lệch đối với heo con sinh ra có khối lượng gần 2 kg. Người ta còn ghi nhận rằng tỷ lệ tăng trưởng từ lúc sơ sinh đến lúc cai sữa của heo nhẹ cân cao hơn, điều này cho thấy tốc độ tăng trưởng nhanh chóng nhằm đuổi kịp với lứa có khối lượng nặng hơn. Ví dụ, heo con sinh ra nhẹ hơn 0.7 kg khối lượng của chúng tăng gấp bảy lần tại thời điểm cai sữa, trong khi đó heo con sinh ra có khối lượng hơn 2 kg chỉ tăng gấp bốn lần lúc cai sữa. Chênh lệch giữa heo nhẹ cân và nặng cân lúc sơ sinh tăng đến 5.4 kg lúc cai sữa và 11.9 kg lúc 63 ngày tuổi. Heo con sinh ra có khối lượng 1 kg đạt khối lượng xuất chuồng (105 kg) chậm hơn hai tuần so với heo sinh ra có khối lượng 2 kg. Dẫn chứng từ các dữ liệu trên cho thấy cân nặng sơ sinh có ý nghĩa hết sức quan trọng đối với năng suất lâu dài. Để tăng tốc độ phát triển của heo nhẹ cân nhằm bắt kịp với lứa nặng cân cần được khuyến khích bằng việc bổ sung dinh dưỡng.
Bảng 1. Khẩu phần ở những trang trại nơi heo con bị tiêu chảy E. coli.
Trang trại nhiễm tiêu chảy | So sánh với trang trại đối chứng | |
Khô dầu đậu nành và khô dầu hạt cải (kg/tấn) | 241 | +26.5 |
Canxi (%) | 1.26 | +0.25 |
Magie (%) | 0.18 | +0.01 |
Kẽm (ppm) | 2182 | -596 |
Cân bằng điện giải (mEq/kg) | 250 | -22 |
Biên dịch: Acare VN Team
Nguồn tin: Acarevietnam
- bệnh tiêu chảy cấp trên heo li>
- bệnh tiêu chảy li>
- Kiểm soát tiêu chảy li> ul>
- Quản lý sự biến động dinh dưỡng của nguyên liệu trong công thức thức ăn
- Axit glutamic có thể tăng cường hiệu suất của chế độ ăn ít protein
- Các loại tinh bột và ảnh hưởng của chúng trong ép viên
- Một cách tiếp cận mới về ngành chăn nuôi, nhất là chăn nuôi bò thịt (kỳ II)
- Bệnh lưỡi xanh: Cơ chế lây truyền và các biện pháp phòng ngừa
- Giải pháp lý tưởng giúp phòng ngừa bệnh tai xanh ở heo
- Hormone điều tiết sinh sản lợn nái: “Chìa khóa” nâng cao năng suất chăn nuôi lợn
- Các nguyên liệu thay thế trong thức ăn chăn nuôi: Lợi ích, chi phí và rủi ro
- Một số kỹ thuật úm gà con
- 7 axit amin quan trọng trong dinh dưỡng cho lợn: Chìa khóa để tối ưu hóa sức khỏe và hiệu suất tăng trưởng
Tin mới nhất
T7,05/10/2024
- Xuất khẩu thịt lợn của EU trong 7 tháng đầu năm 2024 đạt 2,36 triệu tấn
- Bình Thuận triển khai nhiều mô hình chăn nuôi giảm phát thải
- Để nghề nuôi ‘chim nhả vàng’ phát triển bền vững
- Thông tư 04 giúp phát hiện trên 1.300 tấn thịt nhập khẩu nhiễm Salmonella
- Nor-Feed đạt được chứng nhận B-corp
- Mật ngọt từ ong dú
- Giá ngô tại Nga tăng mạnh do sản lượng thấp
- Giá heo hơi xuất chuồng tại các thị trường lớn trên thế giới ngày 03/10/2024
- FeedSchool 2024: Chiến lược giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi
- Đề xuất giải pháp cải thiện điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm cơ sở giết mổ nhỏ lẻ
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
- Bệnh gạo lợn: Những điều cần biết
Bình luận mới nhất