Kiểm soát tiểu khí hậu và phúc lợi trong nuôi vịt hiện đại: Hướng dẫn thực tiễn và bằng chứng khoa học - Chăn nuôi Việt Nam
    • Giá heo (lợn) hơi miền Bắc từ 68.000 - 71.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Hà Nội 70.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lai Châu 68.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lạng Sơn 69.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Hưng Yên 71.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Trung và Tây Nguyên từ 64.000 - 70.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Quảng Trị 66.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Thanh Hóa 70.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lâm Đồng 64.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Nam từ 61.000 - 64.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Nai 64.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Cà Mau 62.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Tháp 63.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi An Giang 61.000 đ/kg
    •  
  • Kiểm soát tiểu khí hậu và phúc lợi trong nuôi vịt hiện đại: Hướng dẫn thực tiễn và bằng chứng khoa học

    Vịt Pekin là giống vịt thịt phổ biến nhất thế giới, chiếm hơn 80% sản lượng vịt thương phẩm toàn cầu. Ở Việt Nam, giống vịt này được nuôi nhiều trong các trại lạnh và mô hình khép kín, nhằm đảm bảo an toàn sinh học, kiểm soát môi trường và tối ưu hiệu suất tăng trưởng.

     

    Tuy nhiên, việc chuyển từ mô hình “nuôi nước – thả tự nhiên” sang “nuôi khô – kín” cũng đặt ra thách thức lớn về vi khí hậu (microclimate) và phúc lợi động vật.

     

    Theo Chen et al. (2021) và Sun et al. (2023), nhiệt độ và độ ẩm tương đối (RH) là hai yếu tố ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất tăng trưởng, sức khỏe và chất lượng thịt.

     

    Bài viết này tổng hợp bằng chứng khoa học và hướng dẫn kỹ thuật thực tiễn, giúp người chăn nuôi thiết kế – vận hành chuồng vịt Pekin hiện đại đạt năng suất cao và phúc lợi tốt.

     

    Các thông số vi khí hậu cơ bản

     

    Nhiệt độ chuồng nuôi:

     

    Giai đoạn mới nở cần duy trì nhiệt độ cao (32 – 35 °C) và giảm dần theo tuổi. Ví dụ, thí nghiệm của Sun et al. (2023) bắt đầu ở 35 °C (ngày 1 – 4) rồi hạ dần xuống ≈ 26 °C khi vịt đạt 3 tuần tuổi. Khi vịt đã mọc lông đầy đủ (~ 23 ngày tuổi), chúng có thể thích nghi tốt ở 10 – 15 °C.

     

    Hệ thống sưởi (đèn hồng ngoại, bộ gia nhiệt) nên cho phép vịt tự do di chuyển để điều chỉnh thân nhiệt khi cần.

     

    Độ ẩm tương đối (RH):

     

    Độ ẩm lý tưởng cho vịt Pekin nằm trong khoảng 60 – 74 %. Theo Sun et al. (2023) ở 26 °C, vịt đạt tăng trưởng và chất lượng thịt tốt nhất ở RH ≈ 74 %.

     

    Khi RH > 80 %, hiệu suất tăng trưởng và chất lượng thịt giảm rõ rệt; ngược lại, RH < 40 % gây khô nền chuồng, bụi và stress nhiệt.

     

    Vì vậy, nên duy trì RH ở mức trung bình, kết hợp thông gió hiệu quả để giữ nền khô, giảm phát sinh NH₃ và hạn chế bệnh đường hô hấp.

     

    Chiếu sáng:

     

    Vịt là loài ưa ánh sáng dài ngày, tối thiểu cần 14 giờ sáng/ngày để duy trì hoạt động sinh lý bình thường. Trong nuôi thương mại, chu kỳ 20 giờ sáng – 4 giờ tối (theo Sun et al., 2023) giúp kích thích tăng trưởng.

     

    Nên ưu tiên ánh sáng trắng hoặc đỏ; hạn chế ánh sáng xanh, vì nhiều nghiên cứu cho thấy ánh sáng xanh có thể gây căng thẳng và tăng tiết hormone stress (corticosterone) ở vịt.

     

    Sử dụng đèn LED công suất cao, tần số cao để tránh hiện tượng nhấp nháy (flicker) gây stress thị giác.

     

    Thông gió:

     

    Thông gió tốt giúp duy trì nhiệt độ, độ ẩm và loại bỏ khí độc.

     

    Hệ thống quạt nên được điều chỉnh tăng dần theo tuổi vịt, tránh gió lùa trực tiếp vào khu vực nuôi, đặc biệt ở giai đoạn vịt con.

     

    Khi sử dụng thông gió mở, cần rèm chắn gió cục bộ để tránh luồng gió lạnh.

     

    Thông gió đủ còn giúp giữ nền chuồng khô, giảm viêm bàn chân và hạn chế tích tụ NH₃, bảo vệ đường hô hấp.

     

    Nồng độ khí CO₂ và NH₃ trong chuồng nuôi:

     

    CO₂ (carbon dioxide): Nồng độ khí CO₂ trong chuồng nên duy trì dưới 3.000 ppm. Khi vượt mức này, không khí trở nên ngột ngạt, làm giảm lượng oxy hít vào, dẫn đến thở gấp, giảm ăn và chậm tăng trưởng ở vịt.

     

    NH₃ (amoniac): Nồng độ khí NH₃ nên luôn dưới 20 ppm. Nếu cao hơn, NH₃ gây kích ứng mắt, niêm mạc mũi và khí quản, làm tăng nguy cơ viêm hô hấp, giảm năng suất và giảm phúc lợi động vật.

     

    Do đó, cần đo và ghi nhận các chỉ số khí độc ít nhất 1–2 lần mỗi tuần, đặc biệt ở khu vực trung tâm chuồng và gần nền sàn, nơi khí NH₃ thường tích tụ nhiều nhất. Nếu nồng độ vượt ngưỡng, cần tăng thông gió, thay chất độn chuồng hoặc cải thiện hệ thống hút khí ngay lập tức.

     

    Chăm sóc, dinh dưỡng và phúc lợi

     

    Hệ thống nước uống:

     

    • Ưu tiên máng nước núm (nipple drinker) để bảo đảm vệ sinh. Mỗi núm uống nên sử dụng tối đa 3 vịt trưởng thành, giúp cung cấp nước đầy đủ và hỗ trợ rửa lông tự nhiên.
    • Cần xả rửa đường ống hàng ngày và điều chỉnh chiều cao phù hợp (vịt hơi ngẩng đầu khi uống).
    • Tránh máng nước hở, vì dễ nhiễm khuẩn và lây lan mầm bệnh. Vịt cần nước sạch liên tục (trừ khi có yêu cầu nghiên cứu ngắt nước).
    • Khi dùng vòi phun hoặc bể tắm làm mát, phải có khu vực khô ráo để tránh ướt lông kéo dài, tăng nguy cơ cảm lạnh và hư lông.

    Chiều cao line nước phù hợp cho vịt uống

     

    Chất độn chuồng:

     

    • Sử dụng vật liệu hút ẩm tốt như mùn cưa, trấu, rơm khô với độ dày 15–20 cm. Nền phải khô và tơi xốp; chất độn ẩm dễ gây viêm bàn chân, viêm khớp (footpad dermatitis, hock lesions) và tăng nồng độ corticosterone – hormone stress.
    • Cần thông gió và cào phân định kỳ, giữ nền sạch để giảm NH₃ và kích ứng mắt, hô hấp.

     

    Mật độ nuôi:

     

    • Mật độ khuyến nghị: khoảng 1,100–1,200 cm²/con, tương đương 8–9 con/m² khi vịt đạt khoảng 4 tuần tuổi (trọng lượng 2,5–3,0 kg/con).
    • Mật độ cao hơn (trên 10 con/m²) sẽ khiến vịt khó di chuyển, dễ chen lấn khi ăn uống, làm tăng stress, tổn thương chân – cánh và giảm tốc độ tăng trọng, đặc biệt trong môi trường trại lạnh khép kín.
    • Ngược lại, nếu mật độ quá thấp (< 6 con/m²) có thể lãng phí diện tích và giảm hiệu quả sử dụng năng lượng chuồng nuôi. Vì vậy, duy trì mật độ 8–9 con/m² được xem là tối ưu nhất cho hiệu suất và phúc lợi vịt Pekin.

     

    Khẩu phần dinh dưỡng:

     

    Thức ăn được chia 2 giai đoạn:

     

    Starter (nở → 2–3 tuần): năng lượng trao đổi (ME ≈ 2,900–3,000 kcal/kg), đạm thô 21–22 %.

     

    Grower (3 tuần → xuất chuồng): ME ≈ 3,000–3,100 kcal/kg, đạm 16–19 %, tùy mục tiêu sản phẩm.
    Nên dùng thức ăn viên (pellet): đường kính ≈ 4 mm cho vịt < 2 tuần và ≈ 4.8 mm cho vịt lớn hơn.

     

    Pellet giúp vịt dễ ăn, giảm nứt vỡ khi ướt, trong khi cám bột (mash) dễ vón cục trong dạ dày do lượng nước uống cao.

     

    Đảm bảo khoáng – vitamin cân đối (Ca, P, lysine, methionine, threonine) theo chuẩn NRC (1994).

     

    Theo dõi lượng ăn để đạt BW 3–4 kg ở 4–5 tuần tuổi.

     

    Quản lý khẩu phần tốt giúp tối ưu tỷ lệ mỡ nạc, giảm lãng phí, và duy trì sức khỏe sinh sản nếu nuôi vịt giống.

     

    Sàn nhựa (Plastic slatted floor) trong trại vịt Pekin:

     

    Hiện nay, nhiều trại lạnh khép kín đã chuyển sang sử dụng sàn nhựa (plastic slatted floor) thay cho nền trấu truyền thống. Loại sàn này giúp giữ nền khô, giảm tích ẩm, hạn chế bệnh bàn chân và dễ vệ sinh, đặc biệt phù hợp với mô hình nuôi vịt quy mô lớn và yêu cầu cao về an toàn sinh học.

     

    Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và phúc lợi cho đàn vịt, cần chú trọng đến thiết kế kỹ thuật và cách vận hành của hệ thống sàn.

     

    Kích thước khe sàn: Khe hở giữa các thanh sàn nên nằm trong khoảng 10–15 mm, đủ để phân và nước thải thoát xuống nhưng không kẹt hoặc lọt chân vịt.

     

    Vật liệu: Sàn nên được làm từ nhựa HDPE hoặc PP chịu lực cao, có độ nhám nhẹ 1–1.5 mm để vịt dễ bám, hạn chế trượt ngã.

     

    Chiều cao sàn: Cách nền ít nhất 40 cm giúp không khí lưu thông dưới sànlàm khô nhanh chất thải, đồng thời giảm độ ẩm chung trong chuồng.

     

    Thoát nước: Bố trí hệ thống thoát nước dốc 2–3 % về một hướng, giúp rửa trôi nhanh và tránh đọng nước gây mùi hoặc sinh khí NH₃.

     

    Vệ sinh: Trong điều kiện trại lạnh, nên rửa và khử trùng sàn định kỳ 2–3 lần/tuần bằng vòi phun áp lực vừa phải để tránh bắn nước lên vịt.

     

    Việc duy trì sàn sạch – khô – thoáng giúp giảm phát sinh khí độc, hạn chế bệnh viêm chân, tăng phúc lợi và khả năng vận động tự nhiên của vịt.

    Vịt thịt nuôi trong chuồng lồng hiện đại

    Vịt nuôi trong chuồng kín

    Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm tương đối (RH) đến hiệu suất và chất lượng thịt vịt Pekin

     

    Các yếu tố tiểu khí hậu như nhiệt độ, độ ẩm và lưu lượng gió có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất tăng trưởng, sức khỏe hô hấp và chất lượng thịt của vịt Pekin trong trại lạnh. Khi điều kiện môi trường vượt khỏi vùng trung tính nhiệt (thermoneutral zone), vịt dễ rơi vào tình trạng stress nhiệt hoặc stress lạnh, dẫn đến rối loạn sinh lý và giảm hiệu quả chuyển hóa thức ăn.

     

    Hiệu suất tăng trưởng và chỉ số sinh lý

     

    Nghiên cứu của Sun et al. (2023) đã kiểm chứng tác động của độ ẩm tương đối (RH) đến năng suất vịt Pekin bằng cách duy trì nhiệt độ cố định 26 °C và điều chỉnh RH ở bốn mức: 60 %, 67 %, 74 % và 81 %.
    Kết quả cho thấy RH khoảng 74 % là mức tối ưu cho tăng trưởng và hiệu suất chuyển hóa:

     

    Nhóm RH 74 % (nhóm C) đạt tỷ lệ cơ ức cao nhất (13,04 %) và chỉ số gan lớn nhất (2,42 %), vượt trội so với các nhóm còn lại.

     

    Nhóm RH 81 % (nhóm D) giảm rõ rệt về tăng trọng (ADG) và lượng ăn (ADFI); khối lượng cơ và tỷ lệ ức thấp hơn đáng kể (p < 0,05).

     

    Sau 42 ngày nuôi, vịt nhóm RH 74 % có khối lượng cơ thể vượt trội so với nhóm RH 81 %, cho thấy mức ẩm quá cao gây ức chế tản nhiệt và giảm tăng trưởng.

     

    Song song, thí nghiệm của Xu et al. (2024) khi cố định RH ở 74 % và thay đổi nhiệt độ (20–29 °C) cũng cho thấy vùng nhiệt độ tối ưu của vịt Pekin nằm trong khoảng 20–23 °C. Khi nhiệt độ vượt 26 °C, vịt giảm tăng trọng và lượng ăn, đồng thời hoạt tính enzyme chống oxy hóa (SOD, T-AOC) tăng cao – dấu hiệu phản ứng stress nhiệt. Như vậy, sự kết hợp giữa nhiệt độ 20–26 °C và RH 60–74 % tạo nên điều kiện lý tưởng giúp vịt đạt tăng trưởng tối ưu, giảm rối loạn trao đổi chất và duy trì cân bằng thân nhiệt.

     

    Ảnh hưởng đến chất lượng thịt

     

    • Độ ẩm chuồng nuôi không chỉ ảnh hưởng đến tăng trọng mà còn quyết định đặc tính cảm quan và hóa sinh của thịt:
    • Độ mềm thịt (shear force): nhóm RH 74 % có giá trị thấp nhất (~ 58,8 N), cho thịt mềm hơn và dễ chế biến; nhóm RH 67 % có độ cứng cao nhất (~ 69,7 N).
    • Màu sắc thịt: ở RH 74 %, thịt có màu đỏ tự nhiên hơn (a = 18,28)* và độ sáng L thấp hơn*, biểu hiện của myoglobin ổn định và pH cân bằng.
    • Tỷ lệ hao hụt khi nấu (cooking loss): nhóm RH 74 % có mức hao hụt thấp tương tự RH 60 % và 81 %, trong khi nhóm RH 67 % mất nước cao nhất (24 %).
    • Điều này chứng tỏ môi trường ẩm độ vừa phải (RH ~74 %) giúp cơ thịt phát triển đồng đều, giảm tổn thất ẩm khi chế biến và cải thiện cảm quan thịt.

     

    Cơ chế và ứng dụng thực tế

     

    Khi RH vượt 80 %, khả năng bốc hơi qua đường hô hấp và bề mặt da bị giảm, làm thân nhiệt tăng, nhịp thở giảm, dẫn đến stress nhiệt và giảm năng suất. Đồng thời, nền chuồng ẩm ướt dễ phát sinh amoniac (NH₃), gây viêm kết mạc, kích ứng khí quản và giảm phúc lợi đàn vịt.

     

    Ngược lại, RH thấp (< 40 %) khiến không khí khô, bụi, làm vịt giảm ăn, tăng tiêu hao năng lượng giữ nhiệt và dễ khô da, nứt màng chân.

     

    Trong thực tế, người chăn nuôi nên duy trì độ ẩm ổn định 60–75 % kết hợp với thông gió nền 0,3–0,5 m/s, có thể tăng lên 0,8–1,2 m/s khi nhiệt độ chuồng gần 26–29 °C, để giúp vịt tản nhiệt hiệu quả mà không bị gió lùa. Hệ thống quạt và hút ẩm tự động, kết hợp cảm biến nhiệt – ẩm, sẽ giúp kiểm soát môi trường chính xác hơn, đảm bảo hiệu suất tối ưu và chất lượng thịt cao.

     

    Bảng: Ảnh hưởng của độ ẩm tương đối (RH) đến các chỉ tiêu chính ở vịt Pekin

    (Tổng hợp từ Sun et al., 2023 – Animals, 13(3711))

    RH (%) Tỷ lệ cơ ức (%) Chỉ số gan (%) Độ cứng thịt (N)
    60 11,85 2,09 65,4
    67 11,66 2,11 69,7
    74 13,04 2,42 58,8
    81 11,67 2,14 65,4

     

    Điều kiện vi khí hậu phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu suất, chất lượng thịt và phúc lợi của vịt Pekin. Kết quả cho thấy độ ẩm tương đối 60–74% (tối ưu 74%), kết hợp nhiệt độ 20–26°C và lưu lượng gió 0,3–1,0 m/s, mang lại hiệu quả tăng trưởng tốt nhất. Việc duy trì môi trường ổn định, thông gió đủ, nền khô và nồng độ khí độc thấp là nền tảng hướng tới chăn nuôi vịt Pekin bền vững và hiện đại.

     

    Nguồn tin: VietPoultry

    Để lại comment của bạn

    Bình luận mới nhất

  • Nguyễn Ngọc đức
  • Tôi rất quan tâm 0977794679

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Theo UBND xã Minh Châu – Ba Vì – Hà Nội, xác định lợi thế về đất đai, khí hậu nên những năm qua đã đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp là chính, trong đó xã tập trung đến phát triển chăn nuôi bò sinh sản, bò thịt. […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Trong bối cảnh bệnh Dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) đã xảy ra tại TP Hồ Chí Minh, thành phố càng nỗ lực thực hiện các biện pháp kiểm soát chăn nuôi, giết mổ và tiêu thụ gắt gao. Hơn nữa, khảo sát một đêm tại thị trường […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Anh Trần Văn Toản, ở khu vực Bình Yên B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ là người đầu tiên ở Đồng bằng sông Cửu Long mở trang trại nuôi chim công rất thành công mà cho thu nhập hơn 200 triệu đồng/năm.   1/ […]

    • Giống chim này có khả năng thích ứng cao với điều kiện khí hậu ở nước ta, tỷ lệ nuôi sống đạt 94-99%.

    • Để đàn gà sinh trưởng phát triển tốt có tỷ lệ sống cao cần thực hiện tốt kỹ thuật úm gà con

    • Việt Nam cùng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ… là những nước đã nuôi trồng thành công đông trùng hạ thảo.

    • Gà vảy cá được mệnh danh là “mỹ kê” đã được nhiều đại gia Việt sẵn sàng chi tiền triệu để hữu cặp gà vảy cá đẹp.

    • Cừu chính là loài vật nuôi thích hợp với những điều kiện khắc nghiệt của vùng đất Ninh Thuận.

    • Nghề nuôi chim cút đẻ hiện đang phổ biến ở rất nhiều hộ gia đình tại các địa phương và mang lại hiệu quả kinh tế khá.

    • Tỉnh Phú Thọ với địa hình đa dạng: nhiều gò, đồi thấp, dải đồng bằng thuận lợi cho chăn nuôi, trong đó, có chăn nuôi gà lông màu.