Nhu cầu dinh dưỡng của gia cầm, bao gồm vitamin, đã thay đổi đáng kể trong nhiều thập kỷ qua. Những thay đổi này phần lớn là do chọn lọc di truyền đang diễn ra, làm tăng đáng kể tốc độ tăng trưởng và sản lượng trứng ở đàn thương phẩm. Ngoài ra, hệ thống sản xuất thâm canh và các yếu tố gây căng thẳng khác nhau đã làm tăng nhu cầu vitamin của gia cầm để hỗ trợ sức khỏe và năng suất tối ưu. Đánh giá này nhằm mục đích cung cấp một đánh giá toàn diện về các khuyến nghị về vitamin trước đây trong các chương trình nuôi dưỡng gia cầm so với tỷ lệ đưa vào hiện tại trong khẩu phần ăn của gà thịt, gà đẻ và gà giống hiện đại.
VITAMIN TAN TRONG DẦU
Vitamin A
Vitamin A (retinol) đóng vai trò quan trọng đối với thị lực, sự phát triển của xương, tính toàn vẹn của mô biểu mô, chức năng miễn dịch và các quá trình trao đổi chất khác nhau ở gia cầm. Các khuyến nghị về dinh dưỡng ban đầu đề xuất mức vitamin A là 2.000-3.000 IU/kg thức ăn hỗn hợp trong khẩu phần gia cầm [1]. Tuy nhiên, khuyến nghị hiện nay cao hơn đáng kể, trong khoảng 5.000-10.000 IU/kg đối với gà thịt và gà đẻ [2,3]. Mức bổ sung tăng lên này có liên quan đến các lợi ích như nâng cao tình trạng miễn dịch, tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và sự phát triển bộ xương ở gà thịt đang phát triển [2]. Vitamin A hỗ trợ tính toàn vẹn của mô biểu mô và sản xuất chất nhầy, giúp cải thiện khả năng chống nhiễm trùng đường hô hấp và sức khỏe đường ruột [4]. Đặc tính chống oxy hóa của vitamin A cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của căng thẳng trong sản xuất thương mại [5].
Mặc dù việc bổ sung vitamin A tăng cường là có lợi, nhưng mức độ quá cao có thể dẫn đến những bất thường về xương và tình trạng dễ gãy ở gà thịt đang phát triển nhanh. Axit retinoic chuyển hóa vitamin A có liên quan đến hoạt động của nguyên bào xương và hủy cốt bào, và sự rối loạn điều hòa quá trình tái tạo xương đã được quan sát thấy với lượng tiêu thụ cực cao trên 20.000 IU/kg [2,6]. Do đó, mức vitamin A tối ưu giúp tối đa hóa lợi ích mà không gây tổn hại đến sức khỏe của xương là lý tưởng.
Vitamin D
Trước đây, khuyến nghị về vitamin D trong khẩu phần ăn của gia cầm dao động từ 500-1.000 ICU/kg thức ăn [1]. Mức hiện tại thường là 1.000-2.000 ICU/kg, có thể tăng thêm tới 5.000 ICU/kg cho gà con bắt đầu [3]. Vitamin D rất cần thiết để tạo điều kiện cho sự hấp thu của ruột và điều chỉnh cân bằng nội môi canxi và phốt pho để hỗ trợ quá trình khoáng hóa và phát triển xương [7]. Vitamin D cũng có đặc tính điều hòa miễn dịch và ảnh hưởng đến sự tăng sinh và biệt hóa tế bào [8].
Trong khẩu phần ăn gia cầm hiện đại, hàm lượng vitamin D cao hơn thường được bổ sung kết hợp với enzyme phytase. Phytase làm tăng khả dụng sinh học của phốt pho liên kết với phytate trong các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật. Sự gia tăng lượng phốt pho sẵn có sẽ bổ sung cho vai trò của vitamin D trong cân bằng nội môi khoáng chất [3]. Nhìn chung, trạng thái vitamin D được tối ưu hóa sẽ làm giảm các bất thường ở chân và hỗ trợ sức khỏe của xương, thúc đẩy hiệu suất sản xuất cao hơn. Thiếu hụt dẫn đến bệnh còi xương về dinh dưỡng, gây biến dạng, dễ gãy, gãy xương ở gia cầm đang lớn [7].
Vitamin E
Vitamin E, ở dạng α-tocopherol, đóng vai trò là chất chống oxy hóa hòa tan trong lipid chính ở gia cầm. Khuyến cáo ban đầu về vitamin E từ những năm 1950-60 là khoảng 10-20 IU/kg thức ăn [1]. Mức hiện tại cao hơn đáng kể, dao động từ khoảng 100-200 IU/kg thức ăn để đáp ứng sự gia tăng căng thẳng oxy hóa và lượng chất béo không bão hòa đa hấp thụ ở các loài chim hiện đại có năng suất cao [2,3].
Nồng độ vitamin E tăng cao giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và giúp giảm thiểu tổn thương oxy hóa đối với các mô và tế bào [9]. Lợi ích của việc cải thiện tình trạng vitamin E bao gồm tăng sản lượng trứng, khả năng sinh sản, khả năng nở và chất lượng tinh trùng [10]. Vitamin E cũng tăng cường chức năng miễn dịch và giảm chứng loạn dưỡng cơ ở các giống gà thịt thiếu vitamin E [11]. Tuy nhiên, lượng vitamin E dư thừa trên 400 IU/kg thức ăn có thể cản trở quá trình vôi hóa xương và sự trưởng thành collagen [12]. Vì vậy, cần có mức bổ sung tối ưu để cung cấp khả năng bảo vệ chống oxy hóa đồng thời tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe của xương.
Vitamin K
Vitamin K đóng vai trò là đồng yếu tố thiết yếu trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX và X ở gan ở gia cầm. Khuyến nghị về vitamin K trước đây là 0,5-1 mg/kg thức ăn [1]. Tỷ lệ sử dụng hiện đại cao hơn ở mức 1-3 mg/kg thức ăn [3]. Vitamin K thường được bổ sung dưới dạng menaquinone, phổ biến nhất là menadione nicotinamide bisulfite (MNB).
Vitamin K đầy đủ ngăn ngừa rối loạn chảy máu bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đông máu và đông máu. Thiếu hụt có thể dẫn đến xuất huyết tự phát, bầm tím và tỷ lệ tử vong cao do chảy máu không kiểm soát được [13]. Mức độ bổ sung tăng lên trong khẩu phần hiện đại giúp đảm bảo chức năng đông máu tối ưu để hỗ trợ sức khỏe và năng suất ở đàn năng suất cao. Vitamin K cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa xương thông qua quá trình carboxyl hóa Osteocalcin, cho thấy nhu cầu cao hơn trong quá trình phát triển của xương. [14]. Nhìn chung, mức bổ sung tăng cao giải thích cho nhu cầu trao đổi chất và sản xuất của gia cầm hiện đại lớn hơn.
VITAMIN TAN TRONG NƯỚC
Các vitamin tan trong nước như nhóm B-complex và vitamin C đóng vai trò không thể thiếu trong quá trình chuyển hóa năng lượng, tạo máu và vô số các quá trình sinh lý khác. Nhu cầu đối với các loại vitamin này cũng tăng lên đáng kể so với các khuyến nghị trước đây.
- Thiamine: Trước đây là 1-2 mg/kg thức ăn [1] so với hiện đại là 3-5 mg/kg [3]. Hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate và sản xuất năng lượng. Thiếu hụt gây ra suy giảm thần kinh và tỷ lệ tử vong cao được gọi là bệnh bại liệt [15].
- Riboflavin: Liều trước đây là 2-4 mg/kg thức ăn [1] so với liều hiện đại là 6-10 mg/kg [3]. Cần thiết cho chức năng chuỗi vận chuyển điện tử và quá trình oxy hóa axit béo. Sự thiếu hụt làm giảm sự tăng trưởng và khả năng nở [16].
- Niacin: 20-40 mg/kg thức ăn trước đây [1] so với 40-60 mg/kg hiện đại [3]. Thành phần chính của coenzym tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng. Thiếu hụt gây tổn thương da, viêm dạ dày ruột và tử vong [17].
- Axit pantothenic: 5-10 mg/kg thức ăn trước đây [1] so với 10-15 mg/kg hiện đại [3]. Thành phần coenzym A, cần thiết cho quá trình chuyển hóa axit béo. Sự thiếu hụt có liên quan đến việc giảm sự phát triển của xương và các triệu chứng “viêm da” [18].
- Vitamin B6: Trước đây là 1-5 mg/kg thức ăn [1] so với Hiện đại là 4-8 mg/kg [3]. Tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin và phân giải glycogen. Thiếu hụt có thể gây co giật do suy giảm thần kinh [19].
- Biotin: Trước đây là 0,1-0,2 mg/kg thức ăn [1] so với 0,2-0,4 mg/kg hiện đại [3]. Cần thiết cho quá trình tổng hợp axit béo và tân tạo glucose. Sự thiếu hụt liên quan đến rối loạn da [20].
- Axit folic: Trước đây là 1 mg/kg thức ăn [1] so với hiện đại là 2-4 mg/kg [3]. Cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA và sản xuất hồng cầu. Thiếu hụt gây ra thiếu máu hồng cầu to [21].
- Vitamin B12: Trước đây là 10-20 µg/kg thức ăn [1] so với hiện đại là 25-50 µg/kg [3]. Chìa khóa cho quá trình chuyển hóa một carbon, tổng hợp DNA và chức năng thần kinh. Sự thiếu hụt làm giảm khả năng nở và tăng trưởng [22].
Việc tăng cường bổ sung các vitamin tan trong nước này giúp đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cao hơn của gia cầm hiện đại liên quan đến tốc độ tăng trưởng, sản lượng trứng và khả năng phục hồi căng thẳng cao của chúng. Sự thiếu hụt có thể tác động tiêu cực đến sản xuất, sức khỏe và phúc lợi.
Cholin
Choline là một chất dinh dưỡng thiết yếu trong khẩu phần ăn của gia cầm, trước đây được khuyến nghị ở mức 500-1000 mg/kg thức ăn [1]. Tỷ lệ sử dụng hiện nay cao hơn, dao động từ 1000-2000 mg/kg thức ăn [3]. Choline là thành phần của các phospholipid chính quan trọng đối với tính toàn vẹn cấu trúc của màng tế bào cũng như sự lắp ráp và vận chuyển lipoprotein [23]. Nó hoạt động như một nguồn cung cấp methyl cho các phản ứng trao đổi chất khác nhau và là tiền chất của chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine [24].
Việc tăng cường bổ sung choline hỗ trợ hiệu suất tăng trưởng, độ nạc của thân thịt và sức khỏe gan ở gà thịt [25]. Nó cũng làm giảm tỷ lệ mắc hội chứng xuất huyết gan nhiễm mỡ ở gà đẻ [26]. Sự thiếu hụt làm suy yếu quá trình chuyển hóa lipid và có thể gây ra bệnh perosis ở chim non do sự phát triển xương bị suy giảm [27]. Nhìn chung, mức choline cao hơn giúp đáp ứng nhu cầu trao đổi chất và sản xuất lớn hơn của gia cầm hiện đại.
PHẦN KẾT LUẬN
Qua nhiều thập kỷ chọn lọc di truyền, gia cầm thương mại ngày nay đạt được tốc độ tăng trưởng đáng kinh ngạc, hiệu quả sử dụng thức ăn, sản lượng trứng và các tính trạng tổng thể về sản lượng. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất to lớn của chúng đòi hỏi phải tăng cường bổ sung vitamin trong chế độ ăn so với khuyến nghị trước đây. Bổ sung vitamin giúp tối ưu hóa việc bảo vệ chống oxy hóa, phát triển xương, chức năng miễn dịch, tạo máu và chuyển hóa năng lượng. Các mức được thiết lập trong các chương trình cho ăn hiện đại được xây dựng chính xác dựa trên nghiên cứu sâu rộng để cung cấp cho nhu cầu nâng cao của gia cầm mà không gây bất lợi quá mức. Nghiên cứu sâu hơn về nhu cầu vitamin sẽ hỗ trợ những tiến bộ liên tục về dinh dưỡng, sức khỏe và năng suất của đàn gia cầm thương phẩm.
TRÍCH DẪN
[1] https://www.semanticscholar.org/paper/7902df192bf81b98a79d6a933da07d6aa90c8c04
[2] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC10215127/
[3] https://www.semanticscholar.org/paper/abc48fed5f7662de0a35f41e2bc69b3bb7b24d99
[4] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7755404/
[5] https://www.semanticscholar.org/paper/04d1038d7c2d34de4a2fef1ea52b04da944e7a93
[6] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9312137/
Biên tập Ecovet Team
- vitamin li>
- lượng Vitamin li>
- bổ sung vitamin li> ul>
- Ảnh hưởng của chất béo đến năng suất, chất lượng và thành phần axit béo của trứng
- Nghiên cứu axit amin chỉ ra tiềm năng cho chế độ ăn ít protein hơn
- Bổ sung sắt uống để phòng ngừa thiếu máu ở heo con sơ sinh
- Rối loạn chất lượng thịt ức ở gà thịt hiện đại
- Vỏ yến mạch đang ngày càng phổ biến trong dinh dưỡng gia cầm
- 6 thành phần giàu chất xơ và lợi ích của chúng đối với người chăn nuôi gia cầm
- Lựa chọn chế độ ăn có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của gà thịt giống
- 6 điều có thể bạn chưa biết giúp thúc đẩy quá trình tổng hợp protein (tăng cơ bắp) ở heo
- Đất sét trao đổi ion trong thức ăn có thể thể hiện đặc tính kháng sinh
- Nghiên cứu đầu tiên về vi khuẩn nước bọt lợn cho thấy sự biến đổi cao
Tin mới nhất
T6,22/11/2024
- Ảnh hưởng của chất béo đến năng suất, chất lượng và thành phần axit béo của trứng
- Nhập khẩu lúa mì 10 tháng đầu năm 2024 tăng cả lượng và kim ngạch
- Quảng Ninh: Móng Cái chủ động phòng dịch cho đàn vật nuôi
- Nhập khẩu thịt heo có thể tăng trở lại vào quý IV
- Có hiện tượng một số doanh nghiệp chăn nuôi lớn tiêu thụ gia súc nhiễm dịch bệnh
- Hiệu quả từ các hầm biogas trong chăn nuôi trong hành trình giảm 30% phát thải khí mê – tan
- Sản lượng thịt lợn của Trung Quốc giảm trong bối cảnh nhu cầu yếu
- Nhập khẩu đậu tương 10 tháng đầu năm 2024 trị giá gần 935,84 triệu USD
- Tập đoàn Mavin: 02 trang trại heo đạt tiêu chuẩn toàn cầu Global GAP (phiên bản S.L.P)
- Tham vấn kỹ thuật phân tích chuỗi giá trị và đánh giá rủi ro trong chăn nuôi heo
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
- Bệnh gạo lợn: Những điều cần biết
Bình luận mới nhất