[Chăn Nuôi Việt Nam] – Cai sữa là một sự kiện gây căng thẳng cho lợn con, bao gồm việc tách khỏi mẹ, thay đổi môi trường xã hội và chuyển đột ngột từ sữa sang thức ăn rắn. Do đó, có khoảng 40 – 50% lợn con không ăn gì trong 24 giờ đầu sau cai sữa, và khoảng 10% phải mất đến 48 giờ mới ăn bữa đầu tiên. Đối với tất cả lợn con, lượng thức ăn nạp vào ban đầu đều rất thấp.
Phòng nghiên cứu của Animine
Lượng thức ăn tiêu thụ và cân bằng năng lượng sau cai sữa
Theo NRC – Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia Canada (2012), lượng thức ăn khuyến nghị cho lợn con có thể trọng từ 7 đến 11 kg được ước tính khoảng 493g mỗi ngày. Tuy nhiên, trên thực tế, lượng thức ăn trung bình thường chỉ khoảng 50g trong những ngày đầu sau cai sữa, và không quá 200g trong tuần tiếp theo, điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu chất dinh dưỡng.
Ví dụ, nhu cầu năng lượng không được đáp ứng trong giai đoạn quan trọng này và lợn con thường rơi vào tình trạng cân băng năng lượng âm. Tuy nhiên, cơ thể có những cơ chế để bù đắp sự thiếu hụt chất dinh dưỡng tạm thời này bằng cách sử dụng dự trữ trong cơ thể. Một số vi chất như Zn (kẽm) sẽ bị cạn kiệt rất nhanh.
Cung cấp Zn sau cai sữa
Theo khuyến nghị của NRC (2012), nhu cầu kẽm đối với lợn con sau cai sữa là 100 ppm Zn trong khấu phần. Với lượng thức ăn tiêu thụ lý tưởng khoảng 500 g mỗi ngày, lợn con được cho là sẽ nạp vào khoảng 50 mg/ngày. Tuy nhiên, ngay sau cai sữa, khi lượng thức ăn thu nhận rất thấp, việc cung cấp Zn bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Một nghiên cứu tại Đại học Tự trị Barcelona cho thấy tình trạng Zn ở lợn con sau cai sữa bị thay đổi so với lợn chưa cai sữa cùng tuổi hoặc so với lợn con cai sữa nhưng được bổ sung liều dược lý ZnO (2.000 ppm Zn dưới dạng ZnO). Một tuần sau cai sữa, nồng độ Zn trong huyết tương giảm rõ rệt (Hình 1), đồng thời cũng giảm về mặt số lượng trong tế bào máu.
Hình 1. Nồng độ kẽm trong máu của lợn con cùng độ tuổi (đang bú, đã cai sữa hoặc đã cai sữa có bổ sung Zn0)
Ủy ban châu Âu (Regulation (EC) No. 1334/2003) hiện đã giới hạn nồng độ Zn trong khẩu phần của lợn ở mức 150 ppm do lo ngại về môi trường. Tuy nhiên, với lượng ăn trung bình chỉ khoảng 150 g/ngày trong tuần đầu sau cai sữa, lượng Zn mà lợn con hấp thụ chỉ khoảng 22 mg/ngày.
Để đáp ứng nhu cầu Zn của lợn, khẩu phần cần chứa ít nhất 330 ppm Zn, và để duy trì trạng thái Zn ổn định sau cai sữa có thể cần liều cao hơn.
Một nghiên cứu tại Đại học Aarhus với thử nghiệm liều-đáp ứng (từ 150 đến 2.500 ppm Zn từ ZnO chuẩn) cho thấy: nồng độ Zn huyết thanh của lợn con 7 ngày sau cai sữa thấp hơn so với lúc cai sữa nếu nồng độ Zn trong khẩu phần dưới 1.000 ppm.
Lượng Zn trong cơ thể và tỷ lệ tiêu chảy có mối tương quan rõ rệt: số ngày bị tiêu chảy cao hơn đáng kể ở nhóm lợn bị hạ kẽm máu (nồng độ Zn huyết thanh thấp hơn so với mức tại thời điểm cai sữa).
Ngoài ra, theo kết quả thử nghiệm này, liều Zn cần thiết để duy trì nồng độ Zn huyết thanh tối ưu sau giai đoạn pre-starter vào khoảng 450 ppm.
Trong trường hợp thiếu Zn, sức khỏe và năng suất của vật nuôi có thể bị ảnh hưởng. Thật vậy, Zn là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu, tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng.
Ví dụ, một số enzyme chứa Zn có tính chống oxy hóa, như Zn-SOD, vi lượng này còn liên quan đến tình trạng miễn dịch của động vật và duy trì cấu trúc hàng rào biểu mô và chức năng của nó, nhờ vào việc cải thiện khả năng tái tạo niêm mạc và tính thấm gian bào.
Một số dạng Zn đặc thù, chẳng hạn như ZnO (kẽm oxit), cũng thể hiện tính kháng khuẩn, có thể đóng vai trò trong việc điều hòa hệ vi sinh đường ruột.
Zn và chức năng hàng rào ruột
Biểu mô đường tiêu hóa là một hàng rào thấm có chọn lọc, có nhiệm vụ điều hòa sự vận chuyển chất dinh dưỡng và nước, đồng thời hạn chế sự xâm nhập của mầm bệnh, độc tố và kháng nguyên. Cấu trúc của hàng rào ruột chủ yếu được kiểm soát bởi các mối nối chặt (tight junctions) (Hình 2).
Các mối nối chặt này tạo thành kênh ion gian bào hẹp, cho phép nước và các chất tan đi qua.
Một số yếu tố có thể làm giảm sự biểu hiện gene của các mối nối chặt. Ví dụ, sau cai sữa, với sự xuất hiện của các cytokine tiền viêm như yếu tố hoại tử khối u-a (TNF-a) và IL-6 làm thay đối hệ vi sinh đường ruột và tình trạng viêm ruột.
Tình trạng viêm này liên quan đến sự gia tăng tính thấm biểu mô, làm cho kháng nguyên ngoại bào và vi sinh vật gây bệnh xâm nhập một cách không kiểm soát.
Cytokine là các protein truyền tín hiệu của tế bào, chịu trách nhiệm trong việc truyền thông tin, kích thích phản ứng miễn dịch và điều hướng sự di chuyển của tế bào đến các vị trí viêm, nhiễm trùng hoặc tổn thương.
Tác động suy giảm chức năng hàng rào ruột của TNF-a được giải thích bởi sự tái sắp xếp của bộ khung tế bào (cytoskeleton) và sự giảm biểu hiện ZO-1, dẫn đến tăng tính thấm gian bào và cho phép các đại phân tử dễ dàng rò rỉ vào lòng ruột.
Hình 2. Các protein liên kết chặt phụ thuộc kẽm chính: Occludins, Claudins và Zona Occludens-1 (ZO-1).
Trong khi đó, IL-6 và IL-13 làm tăng tính thấm gian bào bằng cách tăng biểu hiện của claudin-2 tạo lỗ (pore-forming claudin-2), vốn chọn lọc với các ion mang điện tích dương nhưng không chọn lọc với các đại phân tử.
Hội chứng “cai sữa lần hai”
Tình trạng hạ kẽm trong máu (hypozincemia) dẫn đến rối loạn các mối nối chặt và sự dịch chuyển của bạch cầu trung tính, làm giải phóng các cytokine tiền viêm. Điều này cho thấy rằng không chỉ việc bổ sung Zn mang lại tác động tích cực, mà thiếu Zn cũng làm suy giảm chức năng hàng rào ruột.
Ngoài ra, một số dạng Zn đã được biết đến rộng rãi với tính chất kháng khuẩn, có thể điều hòà thành phần hệ vi sinh đường ruột, bao gồm cả quần thể Escherichia coli, vốn thường liên quan đến tình trang tiêu chảy.
Tại một số quốc gia, kẽm vẫn được bổ sung liều cao trong khẩu phần lợn con (2.000-2.500 ppm Zn dưới dạng kẽm oxit ZnO) trong giai đoạn pre-starter.
Tuy nhiên, sự chuyển đối từ thức ăn pre-starter sang thức ăn starter một lần nữa có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, khiến lợn con dễ bị vi khuẩn có hại phát triển và tái phát tình trạng tiêu chảy. Sự rối loạn này được gọi là loạn khuẩn ruột (dysbiosis).
Một nghiên cứu tại Đan Mạch, thực hiện trên 20 trại lợn nhằm tìm hiểu nguyên nhân gây tiêu chảy ở lợn con trong vòng 12 – 63 ngày sau cai sữa đã ghi nhận tỷ lệ tiêu chảy cao, thường xảy ra trong 3 – 7 tuần sau cai sữa và đồng thời ghi nhận sử dụng kháng sinh tăng.
Đáng chú ý, có 10% trường hợp tiêu chảy không liên quan đến nhiễm khuẩn cụ thể. Trong những trường hợp này, nguyên nhân có thể là loạn khuẩn ruột do thay đổi khẩu phần.
Tóm lại, bố sung nguồn kẽm có sinh khả dụng cao, hiệu quả ở liều dinh dưỡng, trong suốt các giai đoạn sau cai sữa là chiến lược dinh dưỡng tối ưu.
Nhu cầu tất yếu phải bổ sung Zn cho lợn con
Hàm lượng Zn trong nguyên liệu thực vật thường thấp và thay đối nhiều tùy thuộc vào loài cây trồng hoặc loại đất. Tại châu Âu, mức Zn tự nhiên trong khẩu phần tiêu chuẩn cho lợn con cai sữa không bổ sung premix khoáng chỉ khoảng 30-40 ppm, thấp hơn so với nhu cầu Zn của lợn con.
Vì vậy, việc bố sung Zn là cần thiết. Có nhiều nguồn kẽm được sử dụng trong dinh dưỡng động vật, bao gồm kẽm oxit (ZnO), kẽm sunfat (ZnSO4) và kẽm chelat, nhưng không phải nguồn nào cũng có hiệu quả như nhau. Một số nguồn cho thấy kết quả tích cực về mặt dinh dưỡng, chẳng hạn như nguồn kẽm tăng cường HiZox.
So với ZnO tiêu chuẩn ở cùng liều lượng, HiZox có thể làm giảm đáng kể quần thể vi khuẩn coliform trong ruột non của lợn con sau cai sữa, đồng thời cải thiện cấu trúc của đường ruột bằng cách tăng biểu hiện của protein mối nối chặt (tight junctions) và điều hòa tình trạng viêm của đường ruột (thông qua biểu hiện phosphatase kiềm).
Ngoài ra, kẽm tăng cường HiZox còn có sinh khả dụng tuyệt vời, nhờ vào đặc tính tan chậm, giúp hấp thu hiệu quả hơn.
Kết luận
Zn đóng vai trò quan trọng trong nhiều con đường sinh lý, bao gồm cả hệ miễn dịch. Trong những ngày đầu sau cai sữa, lượng thức ăn tiêu thụ thấp, kéo theo lượng Zn hấp thu cũng thấp (dưới mức nhu cầu). Do dự trữ Zn trong cơ thể rất hạn chế và quá trình cân bằng nội môi được kiểm soát chặt chẽ, việc cung cấp Zn hằng ngày là cần thiết để duy trì nồng độ Zn thích hợp.
Tại Liên minh châu Âu (EU), nơi mức bổ sung Zn trong thức ăn hiện bị giới hạn, việc lựa chọn nguồn kẽm phù hợp như kẽm tăng cường (potentiated zinc) là rất quan trọng.
Ở những quốc gia ngoài EU, nơi kẽm oxit (ZnO) liều dược lý vẫn được phép sử dụng, nếu loại bỏ ZnO thì trong suốt giai đoạn cai sữa cũng cần được thay thế bằng giải pháp dinh dưỡng như kẽm tăng cường, để phòng ngừa “hội chứng cai sữa lần hai”.
Biên dịch: MKT Nutrispices
- nuôi lợn li>
- lợn con li>
- kẽm li>
- hội chứng cai sữa lần 2 li> ul>
- 10 điều cần biết về phytate thực vật trong thức ăn chăn nuôi
- Những lưu ý quan trọng về khô dầu đậu nành
- Quản lý CO₂, độ ẩm và thông gió trong ấp trứng – Yếu tố quyết định thành công
- Việt Nam tăng cường giám sát vi khuẩn Salmonella trên gà đẻ trứng
- Ứng dụng công nghệ mới trong công tác giống lợn: Xu thế và giải pháp
- 7 axit amin “vàng” trong thịt lợn nạc giúp tăng cơ bắp hiệu quả
- Tối ưu hiệu quả khô dầu đậu nành trong thức ăn chăn nuôi
- Đồng Nai: Ứng dụng tự động hóa trong nuôi vịt giúp tăng năng suất
- Tác động của độc tố nấm mốc trong thức ăn lên hệ miễn dịch gà: Cơ chế, biểu hiện và ảnh hưởng đến đáp ứng vaccine
- 7 lợi ích của việc sử dụng enzyme protease đối với gia cầm
Tin mới nhất
CN,14/12/2025
- Siba Group lập liên doanh với đơn vị Trung Quốc xây nhà máy cung ứng chăn nuôi
- Top 10 Công ty uy tín ngành Thức ăn chăn nuôi năm 2025
- Những khu vực nào không được phép nuôi chim yến ở TP Huế?
- 10 điều cần biết về phytate thực vật trong thức ăn chăn nuôi
- Hội Chăn nuôi và Thú y TP. Hồ Chí Minh: Hợp nhất tổ chức – nâng tầm vị thế
- An Giang: hướng chăn nuôi hiệu quả, ổn định sinh kế
- Thanh Hóa: Làm giàu từ nuôi chim bồ câu Pháp
- Chó, mèo tại TP.HCM được tiêm vaccine dại miễn phí
- VAL khánh thành dây chuyền ép dầu đậu nành hàng đầu Đông Nam Á tại TP. Hồ Chí Minh
- Sửa Luật Thuế GTGT: Gỡ vướng và giảm áp lực chi phí cho ngành thức ăn chăn nuôi
- AChaupharm: Nấm phổi gia cầm, hiểm họa thầm lặng khi giao mùa
- Chuyên gia bàn giải pháp sử dụng kháng sinh có kiểm soát trong chăn nuôi
- Ngành sữa Việt Nam: Cơ hội “bứt phá” từ nội lực
- Dịch tả heo châu Phi: Hiện trạng và giải pháp kiểm soát hiệu quả (Phần 1)
- Bộ NN&MT mở đợt ‘truy quét’ việc lạm dụng chất kích tăng trưởng, tăng trọng
- Cargill rút khỏi ngành thức ăn thủy sản tại Việt Nam, đóng cửa nhà máy tại Đồng Tháp và Long An
- Chăn nuôi dê bền vững theo chuỗi giá trị: Chủ nhà hàng là mắt xích quan trọng
- Da khỏe, lông đẹp: Chiến lược dinh dưỡng hiệu quả cho heo con sau cai sữa
- Lo ngại bệnh than, Campuchia ngừng nhập một số sản phẩm từ Thái Lan
- Cạn tiền, một công ty tại Nam Phi phải tiêu hủy hơn 350.000 con gà


























Bình luận mới nhất