Dinh dưỡng thích hợp cho gà đẻ là điều cần thiết để đảm bảo năng suất của chu kỳ nuôi.
Chăm sóc tốt gà mái tơ
Điều quan trọng là làm cho con gà mái tơ khỏe mạnh, có chất lượng tốt với nguồn dự trữ của cơ thể đủ để duy trì nhu cầu sản xuất trứng cao. Trong giai đoạn phát triển, khối lượng cơ thể và sự đồng đều về khối lượng cơ thể là những công cụ tốt nhất để quản lý chương trình dinh dưỡng và đảm bảo sự phát triển của những con gà mái tơ. Do đó, khối lượng cơ thể của những con gà mái tơ nên được theo dõi bằng cách cân khối lượng chúng thường xuyên. Các nhà sản xuất gà mái tơ bắt đầu cân chúng ở 2 tuần tuổi và cân mỗi tuần sau đó. Các biện pháp giúp tăng khối lượng cơ thể là cần thiết để có thể khắc phục những vấn đề về tăng trưởng và giúp xác định khi nào nên thay đổi khẩu phần ăn.
Trong một vài trường hợp, khẩu phần ăn thay đổi đã được cho ăn ở 3 tuần tuổi tuy nhiên khối lượng cơ thể của gà vẫn thấp hơn chỉ tiêu thì khẩu phần ăn này nên được cho ăn thêm 1 hoặc 2 tuần nữa, cho đến khi khối lượng mục tiêu theo độ tuổi được đáp ứng. Ngược lại, khẩu phần ăn có thể được chuyển đổi sớm hơn nếu các con gà mái tơ đạt được khối lượng chỉ tiêu sớm hơn.

Trường hợp những con gà mái tơ không đạt được khối lượng cơ thể ở mức mong muốn thì các thành phần trong khẩu phần ăn nên được so sánh với các khuyến cáo dành cho gà giống. Nếu không có sự khác biệt rõ ràng để giải thích tốc độ tăng trưởng giảm (lưu ý không có vấn đề gì trong quản lý hoặc tình trạng sức khỏe), thì tốc độ tăng trưởng của cơ thể có thể tăng lên bằng cách tăng năng lượng của khẩu phần ăn. Vào những giai đoạn thời tiết nóng, khi lượng tiêu thụ thức ăn thấp thì các thành phần dinh dưỡng (axit amin, axit béo, khoáng chất và vitamin) có thể cần phải được tăng lên để tăng tốc độ tăng trưởng.
Chế độ ăn hợp lý cho gà đẻ
Khẩu phần đầu tiên được cho ăn khi gà mái bắt đầu đẻ trứng là rất quan trọng để duy trì khối lượng cơ thể, đáp ứng nhu cầu sản xuất trứng và cũng để đảm bảo gà mái có sức sản xuất lâu hơn. Do đó, khẩu phần đầu tiên cho gà đẻ nên có dinh dưỡng đậm đặc hơn, thường yêu cầu mức bổ sung tương đối cao của dầu, axit amin tiêu hóa, canxi và phốt pho khả dụng.
Khẩu phần đầu tiên được cho ăn từ khi bắt đầu đẻ nhưng giai đoạn cho ăn thì tương đối ngắn (từ khi đẻ đến khi mức tiêu thụ thức ăn quan sát đã tăng thêm 5 – 10 g/ngày), thường xảy ra vào khoảng 26 – 27 tuần tuổi. Khi đó, khẩu phần 1 có thể được điều chỉnh lại để tận dụng những ưu thế của việc tăng lượng ăn vào. Khẩu phần thứ 2 nên được xây dựng với cách thức tương tự hoặc ít hơn một chút (0,1 MJ/kg hoặc 25 kcal/kg) so với khẩu phần ăn 1. Điều đó có nghĩa là khẩu phần ăn thứ 2 ít dưỡng chất hơn và do đó, ít tốn kém hơn. Nếu muốn có một chương trình kiểm soát khối lượng trứng chủ động thì có thể bắt đầu ở độ tuổi này bằng cách giảm lượng tiêu thụ axit amin và bổ sung chất béo cho gà mái.
Khẩu phần ăn tiếp theo được xây dựng sau khi lượng ăn vào tăng thêm 5 g/ngày, thường xảy ra vào khoảng 36 – 37 tuần tuổi và do đó khẩu phần ít dinh dưỡng hơn khẩu phần ăn 2. Lượng ăn vào thường không thay đổi nhiều sau thời gian này.
Khẩu phần 4 nhằm mục đích kiểm soát khối lượng trứng (bằng cách giảm hàm lượng axit amin và chất béo), duy trì chất lượng vỏ trứng (bằng cách tăng canxi và giảm phốt pho).
Lưu ý, để tránh những thay đổi quá đột ngột khi thay đổi khẩu phần có thể gây ra như sự giảm tiêu thụ thức ăn tạm thời, nên thay đổi hàm lượng năng lượng giữa các khẩu phần ăn khác nhau trong các giai đoạn không quá 0,10 MJ/kg hoặc 25 kcal/kg mỗi tuần. Tương tự, hàm lượng chất dinh dưỡng không nên thay đổi nhiều hơn khoảng 5% mỗi tuần (Ví dụ: từ 0,90 – 0,86% lysine), có nghĩa là cần thay đổi nhiều khẩu phần ăn trong vài tuần nếu muốn giảm năng lượng hoặc chất dinh dưỡng nhiều hơn.
Nguồn: Tạp chí Người chăn nuôi
- khẩu phần ăn cho gà đẻ li>
- thức ăn cho gà đẻ li>
- chăm sóc gà mái tơ li>
- khẩu phần ăn tối ưu li> ul>
- 10 điều cần biết về phytate thực vật trong thức ăn chăn nuôi
- Những lưu ý quan trọng về khô dầu đậu nành
- Quản lý CO₂, độ ẩm và thông gió trong ấp trứng – Yếu tố quyết định thành công
- Việt Nam tăng cường giám sát vi khuẩn Salmonella trên gà đẻ trứng
- Ứng dụng công nghệ mới trong công tác giống lợn: Xu thế và giải pháp
- 7 axit amin “vàng” trong thịt lợn nạc giúp tăng cơ bắp hiệu quả
- Tối ưu hiệu quả khô dầu đậu nành trong thức ăn chăn nuôi
- Đồng Nai: Ứng dụng tự động hóa trong nuôi vịt giúp tăng năng suất
- Tác động của độc tố nấm mốc trong thức ăn lên hệ miễn dịch gà: Cơ chế, biểu hiện và ảnh hưởng đến đáp ứng vaccine
- 7 lợi ích của việc sử dụng enzyme protease đối với gia cầm
Tin mới nhất
T7,13/12/2025
- Những khu vực nào không được phép nuôi chim yến ở TP Huế?
- 10 điều cần biết về phytate thực vật trong thức ăn chăn nuôi
- Hội Chăn nuôi và Thú y TP. Hồ Chí Minh: Hợp nhất tổ chức – nâng tầm vị thế
- An Giang: hướng chăn nuôi hiệu quả, ổn định sinh kế
- Thanh Hóa: Làm giàu từ nuôi chim bồ câu Pháp
- Chó, mèo tại TP.HCM được tiêm vaccine dại miễn phí
- VAL khánh thành dây chuyền ép dầu đậu nành hàng đầu Đông Nam Á tại TP. Hồ Chí Minh
- Sửa Luật Thuế GTGT: Gỡ vướng và giảm áp lực chi phí cho ngành thức ăn chăn nuôi
- EU: Ngành chăn nuôi đối mặt rủi ro từ vi khuẩn Listeria, Salmonella, Campylobacter
- Đón đọc Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam số tháng 12 năm 2025
- AChaupharm: Nấm phổi gia cầm, hiểm họa thầm lặng khi giao mùa
- Chuyên gia bàn giải pháp sử dụng kháng sinh có kiểm soát trong chăn nuôi
- Ngành sữa Việt Nam: Cơ hội “bứt phá” từ nội lực
- Dịch tả heo châu Phi: Hiện trạng và giải pháp kiểm soát hiệu quả (Phần 1)
- Bộ NN&MT mở đợt ‘truy quét’ việc lạm dụng chất kích tăng trưởng, tăng trọng
- Cargill rút khỏi ngành thức ăn thủy sản tại Việt Nam, đóng cửa nhà máy tại Đồng Tháp và Long An
- Chăn nuôi dê bền vững theo chuỗi giá trị: Chủ nhà hàng là mắt xích quan trọng
- Da khỏe, lông đẹp: Chiến lược dinh dưỡng hiệu quả cho heo con sau cai sữa
- Lo ngại bệnh than, Campuchia ngừng nhập một số sản phẩm từ Thái Lan
- Cạn tiền, một công ty tại Nam Phi phải tiêu hủy hơn 350.000 con gà






















Bình luận mới nhất