[Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Ứng dụng cơ chế cộng hưởng từ, Bioaktiv Professional Feed, một sản phẩm đến tứ CHLB Đức có khả năng kích thích hệ vi sinh vật có lợi trong hệ tiêu hóa của vật nuôi phát triển, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tăng khả năng hấp thụ thức ăn, tăng tỷ lệ chuyển hóa thức ăn – FCR, và cải thiện hấp thụ dinh dưỡng, từ đó giúp tăng khả năng miễn dịch và giảm tỷ lệ chết trên vật nuôi.
Ngoài ra, Bioaktiv Professional Feed còn có khả năng phân hủy khí mê tan, ammoniac, giúp cải thiện môi trường nuôi, giảm stress và ngăn ngừa bệnh trên vật nuôi.
Cơ chế hoạt động
BioAktiv GmbH hoạt động dựa trên cơ chế cộng hưởng sinh học đặc biệt của CHLB Đức. Cụ thể, bằng quy trình sản xuất đặc biệt, BioAktiv GmbH đã tải sóng cộng hưởng sinh học tự nhiên mang “thông tin” có liên quan đến tần số cộng hưởng của nguyên tử oxy vào trong chất nền (CaCO3 /NaCl), và lưu giữ sóng cộng hưởng sinh học ở đấy.

Quy trình sản xuất của BioAktiv
BioAktiv sau khi được hấp thụ bởi vật nuôi, sóng cộng hưởng sinh học nhanh chóng tham gia vào chuỗi chuyển hóa sinh học hiếu khí (có sự tham gia của oxy), bao gồm hô hấp tế bào có ảnh hưởng đến các tế bào sống trong cơ thể vật nuôi. Kết quả là, Bioaktiv giúp cải thiện chức năng của tế bào, các hệ cơ, các cơ quan hỗ trợ tiêu hóa của vật nuôi, giúp cải thiện quá trình phát triển, tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
Cùng với đó, khi vào trong cơ thể vật nuôi, dưới độ ẩm của nước bọt, các sóng sinh học được giải phóng, và tần sóng sinh học được lưu trữ trong BioAktiv sẽ bắt sóng cùng tần sóng với hệ vi sinh vật có lợi trong ruột của vật nuôi, giúp tăng sinh hệ vi sinh vật có lợi, ức chế hệ vi sinh vật có hại trong đường ruột của vật nuôi.
Sự hiện diện của Bioaktiv trong phân sẽ thúc đẩy sự phát triển của các vi khuẩn hiếu khí, tăng khả năng phân giải sinh học cho phân (phân giải khí ammoniac và methan), do đó giảm lượng khí sinh ra, giảm mùi hôi, cải thiện môi trường nuôi.
Lợi ích của sản phẩm Bioaktiv
Bioaktiv là sản phẩm không sử dụng hợp chất hoá học và tác nhân biến đổi sinh học. Sản phẩm có các lợi ích chính đó là: Hệ số FCR được tối ưu hoá; Tăng trọng trung bình được cải thiện (Average Daily Gain); Tăng năng suất đẻ trứng của gia cầm, giúp trứng có kích thước đồng đều; Giảm tỷ lệ chết trên vật nuôi; Giảm chi phí thức ăn, giảm giá thành chăn nuôi; Cải thiện chất lượng thịt/trứng; Giảm sự căng thẳng, xung đột ở gà; Giảm mùi hôi của phân thải ra (giảm lượng khí thải metan, amoniac); Cải thiện môi trường chăn nuôi, giảm thiểu bệnh tật trên vật nuôi.
BioAktiv cam kết được sản xuất từ những nguyên liệu từ thiên nhiên, không gây tổn hại đến môi trường; không chứa hợp chất hoá học và tác nhân gây biến đổi sinh học; được chứng nhận QS, GMP+, và chứng nhận sản phẩm hữu cơ.
Kết quả thực nghiệm
Đây là những kết quả đạt được thông qua những thí nghiệm cụ thể được tiến hành thực nghiệm tại các trại gà và trại heo khác nhau. BioAktiv hướng tới các đối tượng chính là: heo nái, heo con, heo vỗ béo và gia cầm (gà đẻ).
Lần thử nghiệm đầu trên giống gà thịt: Jute 6. Thí nghiệm được tiến hành ở 55 ngày tuổi, gà trống. Nhóm khảo nghiệm có sử dụng Bioaktive bổ sung vào trong nước uống: 1.354 con. Nhóm không sử dụng Bioaktive: 1.386 con. Thời gian kiểm nghiệm: 30 ngày. Kết luận, nhóm sử dụng Bioaktive có tỷ lệ sống sót tăng 0,2%. ADG (Average Daily Gain – tăng trọng trung bình hàng ngày) tăng 8,8%.
|
Chỉ tiêu |
Nhóm có sử dụng Bioaktive |
Nhóm không sử dụng Bioaktive |
Độ khác biệt |
|
Số gà ban đầu |
1.354 |
1.386 |
|
|
Số gà sau thử nghiệm |
1.330 |
1.359 |
|
|
Tỷ lệ sống (%) |
98,33 |
98,05 |
0,70 (0,7%) |
|
Cân nặng trung bình |
47.51a |
43.66b |
3,04 (9,9%) |
|
Tổng số cân nặng |
1.576 |
1.522 |
|
|
Khối lượng thức ăn tiêu thụ |
4.730 |
4.930 |
-0,48 (-17,0%) |
|
Tỷ lệ chuyển hoá thức ăn |
3.00 |
3.21 |
Khảo nghiệm tại Philippine trên gia cầm
|
Chỉ tiêu |
Nhóm sử dụng Bioaktiv |
Nhóm không sử dụng |
Độ khác biệt |
|
Số gà |
1.966 |
1.966 |
|
|
Số còn lại |
1.959 |
1.955 |
|
|
Tỉ lệ chết |
7 (0,36%) |
11 (0,56%) |
0,56% à0,36% |
|
Thời kỳ cho ăn |
26 |
26 |
|
|
Tổng số trứng đẻ |
37.849 |
35.972 |
1.877 (+5%) |
|
Năng suất trứng |
74,0% |
70,4% |
3,6% |
|
Khối lượng thức ăn tiêu thụ |
5.061 |
5.190 |
129kg |
|
FCR |
134 |
144 |
10g |
Thử nghiệm trên trang trại nuôi heo
Nhóm nghiên cứu: 5.039 con heo được bổ sung sản phẩm của Bioaktiv trong 48 ngày. Nhóm không dùng: 3.281 con. Số heo được nuôi trong 4 chuồng máy đo nồng độ NH3-CH4-CO2. Vị trí: miền Bắc, Califonia, Mỹ
|
Chỉ tiêu |
Nhóm sử dụng Bioaktv |
Nhóm không sử dụng |
Độ khác biệt |
|
Số heo ban đầu |
5.039 |
3.281 |
|
|
Tỷ lệ bị loại bỏ |
34 (0,7%) |
32 (1,0%) |
0,3% |
|
Chết |
289 (5,7%) |
217 (6,6%) |
0,9% |
|
Bán |
4,725 |
3,000 |
|
|
Phần trăm heo bán được |
93,8% |
94,1% |
2,3% |
|
Trọng lượng trung bình |
36,8 |
36,6 |
0,2 |
|
Trọng lượng tăng hàng ngày |
0,78 |
0,78 |
|
|
Chỉ số chuyển hoá thức ăn |
1,43 |
1,63 |
|
|
Lợi nhuận |
$4.27 |
$4.14 |
BioAktiv cam kết được sản xuất từ những nguyên liệu từ thiên nhiên, không gây tổn hại đến môi trường; không chứa hợp chất hoá học và tác nhân gây biến đổi sinh học; được chứng nhận QS, GMP+, và chứng nhận sản phẩm hữu cơ.
![]() |
![]() |
![]() |
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT NANO- NANOCHEM
Lầu 1, Tòa nhà Long Mã, 602 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Điện thoại: 097 997 7978
Email: trungvh@nanochem.vn
Website: https://www.nanochem.vn
- NANOCHEM li>
- BioAktiv GmbH li> ul>
- Việt Nam tăng cường giám sát vi khuẩn Salmonella trên gà đẻ trứng
- Sử dụng hormone trong chăn nuôi heo công nghiệp Ultratocin – Giải pháp vượt trội cho quản lý nái sinh sản
- Tăng cường chính sách hỗ trợ và tổ chức lại sản xuất giúp ngành chăn nuôi sớm phục hồi sau thiên tai
- Chuyên gia Châu Âu hoàn thành chương trình xúc tiến thức ăn chăn nuôi sấy khô tại Việt Nam
- Thiếu hụt thú y cơ sở, người chăn nuôi thêm nỗi lo
- Nhiều dự án chăn nuôi lớn ở Tây Ninh bị ‘nghẽn
- Tiêu hủy hơn 1,2 triệu con heo bệnh trong 11 tháng
- Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu (VN) – ANT và Công ty TNHH MTV Trọng Khôi ký kết hợp tác, mở rộng chuỗi giá trị chăn nuôi bền vững
- Chống dịch tả lợn châu Phi đi đôi với công tác tái đàn
- Ứng dụng công nghệ mới trong công tác giống lợn: Xu thế và giải pháp
Tin mới nhất
T6,05/12/2025
- Việt Nam tăng cường giám sát vi khuẩn Salmonella trên gà đẻ trứng
- Sử dụng hormone trong chăn nuôi heo công nghiệp Ultratocin – Giải pháp vượt trội cho quản lý nái sinh sản
- Tăng cường chính sách hỗ trợ và tổ chức lại sản xuất giúp ngành chăn nuôi sớm phục hồi sau thiên tai
- Chuyên gia Châu Âu hoàn thành chương trình xúc tiến thức ăn chăn nuôi sấy khô tại Việt Nam
- Giá heo hơi hôm nay 5-12: Miền Bắc vượt ngưỡng 60.000 đồng/kg
- Thiếu hụt thú y cơ sở, người chăn nuôi thêm nỗi lo
- Nhiều dự án chăn nuôi lớn ở Tây Ninh bị ‘nghẽn
- Tiêu hủy hơn 1,2 triệu con heo bệnh trong 11 tháng
- Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu (VN) – ANT và Công ty TNHH MTV Trọng Khôi ký kết hợp tác, mở rộng chuỗi giá trị chăn nuôi bền vững
- Nhập khẩu thịt vượt 800.000 tấn, giá lợn hơi trong nước lao dốc mạnh
- AChaupharm: Nấm phổi gia cầm, hiểm họa thầm lặng khi giao mùa
- Chuyên gia bàn giải pháp sử dụng kháng sinh có kiểm soát trong chăn nuôi
- Ngành sữa Việt Nam: Cơ hội “bứt phá” từ nội lực
- Dịch tả heo châu Phi: Hiện trạng và giải pháp kiểm soát hiệu quả (Phần 1)
- Bộ NN&MT mở đợt ‘truy quét’ việc lạm dụng chất kích tăng trưởng, tăng trọng
- Cargill rút khỏi ngành thức ăn thủy sản tại Việt Nam, đóng cửa nhà máy tại Đồng Tháp và Long An
- Chăn nuôi dê bền vững theo chuỗi giá trị: Chủ nhà hàng là mắt xích quan trọng
- Da khỏe, lông đẹp: Chiến lược dinh dưỡng hiệu quả cho heo con sau cai sữa
- Lo ngại bệnh than, Campuchia ngừng nhập một số sản phẩm từ Thái Lan
- Cạn tiền, một công ty tại Nam Phi phải tiêu hủy hơn 350.000 con gà

























Bình luận mới nhất