[Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Sản lượng trứng là một thông số quan trọng đối với người chăn nuôi, bên cạnh việc quản lý trang trại, các yếu tố dinh dưỡng cũng ảnh hưởng đến sản lượng trứng và kích thước trứng.
Tầm quan trọng của tình trạng gà mái tơ đối với năng suất trứng
Gà hậu bị phải ở trong tình trạng thích hợp, đặc biệt là trọng lượng cơ thể, tỷ lệ thịt và lượng mỡ dự trữ. Họ cần được cung cấp đủ axit amin để phát triển cơ ngực. Lượng axit amin dư thừa hoặc thiếu hụt có thể ảnh hưởng đến cơ ngực, lượng mỡ trong cơ thể và trọng lượng cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất trứng. Năng lượng và axit linoleic cũng rất quan trọng để phát triển lượng mỡ dự trữ cần thiết cho chức năng cơ thể và giảm căng thẳng trong quá trình kích thích ánh sáng.
Các chất dinh dưỡng chính cho sản xuất trứng
Axit amin
Axit amin được sử dụng để hình thành cơ ngực trong quá trình ương, nhưng các axit amin trong khẩu phần, đặc biệt là lysine và methionine trong thức ăn cho gà giống cũng ảnh hưởng đến sản lượng trứng và kích thước trứng. Lysine tiêu hóa phải nằm trong khoảng 0,60-0,65% trong thức ăn của giống 1 và 0,58-0,63% trong thức ăn của giống 2. Tỷ lệ methionine tiêu hóa và cysteine trên lysine (Dig M+C/Dig Lys) nên được duy trì ở mức 90-95% hoặc có thể tăng lên nhiều hơn để nâng cao kích thước trứng. Mức độ axit amin trong khẩu phần nên được điều chỉnh dựa trên tác động của nền dinh dưỡng, chất lượng nguyên liệu và năng suất của con giống. Hơn nữa, phải xem xét sự cân bằng giữa axit amin và năng lượng trong khẩu phần ăn.
Vitamin D3
Vitamin D3 là một loại vitamin tan trong chất béo có liên quan đến việc hấp thụ canxi và phốt pho. Sản lượng trứng, tỷ lệ nở và trọng lượng trứng cũng liên quan đến vitamin D3 trong khẩu phần ăn. Chế độ ăn không đủ vitamin D3 có thể làm giảm khả năng nở, trọng lượng trứng, sản lượng trứng và tăng tỷ lệ chết phôi. Nhìn chung, khuyến nghị về vitamin D3 trong thức ăn chăn nuôi là từ 3500-5000 KIU/kg thức ăn. Các yếu tố khác có thể làm giảm hiệu quả của vitamin D3 trong thức ăn như độc tố nấm mốc và nhiệt độ môi trường. Độc tố nấm mốc có thể gây ra các vấn đề về gan và thận, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa vitamin D3, dẫn đến suy giảm cân bằng nội môi canxi và phốt pho.
Canxi
Vỏ trứng chứa khoảng 97% canxi ở dạng canxi cacbonat. Canxi là khoáng chất đa lượng trong thức ăn của gà đẻ ngoài phốt pho, kali, natri và clorua. Canxi là khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của hệ xương và chất lượng vỏ trứng. Nhìn chung, hàm lượng canxi trong thức ăn cho gà thịt giống là khoảng 3,0-3,5% trong giai đoạn sản xuất. Nguồn canxi được sử dụng rộng rãi trong thức ăn bao gồm đá vôi, canxi cacbonat và vỏ hàu chứa khoảng 33-38% canxi. Hơn nữa, canxi từ đá photphat cũng có thể cung cấp phốt pho trong thức ăn như monocanxi photphat (MCP) và dicanxi photphat (DCP) chứa khoảng 16-23% canxi. Kích thước và nguồn canxi cũng ảnh hưởng đến độ hòa tan của nó. Kích thước hạt lớn hơn có diện tích bề mặt ít hơn so với kích thước hạt nhỏ hơn và sẽ được giải phóng từ từ vào hệ tiêu hóa. Kết quả là đá vôi thô có thể cải thiện chất lượng vỏ trứng. Tuy nhiên, việc sử dụng đá vôi thô cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng viên và hiệu quả sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Khoáng vi lượng
Kẽm (Zn), Mangan (Mn) và Đồng (Cu) là các khoáng chất vi lượng nhưng rất quan trọng đối với gia cầm. 3 khoáng chất này đóng vai trò quan trọng trong sản xuất trứng, chất lượng vỏ trứng, khả năng nở và trọng lượng gà con ở gà thịt giống. Hấp thụ không đủ 3 khoáng chất này có thể làm giảm độ dày vỏ trứng và sản lượng trứng. Khuyến cáo về Zn trong thức ăn cho gà thịt giống là 100-120 mg/kg thức ăn, Mn là 100-120 mg/kg thức ăn và Cu là 10-15 mg/kg thức ăn. Có 2 loại bổ sung khoáng chất chính trong khẩu phần ăn là dạng vô cơ và hữu cơ, trong đó khoáng hữu cơ được sử dụng tốt hơn khoáng vô cơ.
Các yếu tố liên quan khác
Căng thẳng nhiệt
Nhiệt độ cơ thể của gà giống là khoảng 400C và nhiệt độ tối ưu cho gà giống là từ 20- 260C. Nhiệt độ cơ thể trên mức bình thường có thể ảnh hưởng đến sản lượng trứng, kích thước trứng và chất lượng vỏ trứng. Gà mái phải sử dụng năng lượng để giảm nhiệt độ cơ thể bằng cách loại bỏ nhiệt thông qua thở hổn hển. Điều này làm giảm năng lượng có sẵn để sản xuất trứng. Thứ hai, thở hổn hển để thải nhiệt ra khỏi cơ thể có thể gây nhiễm kiềm máu khiến máu bị giảm ion hóa. Stress nhiệt có thể làm giảm khả năng sử dụng chất dinh dưỡng, làm giảm khả năng cung cấp chất dinh dưỡng cho sản xuất trứng. Hơn nữa, stress nhiệt có thể làm giảm lượng thức ăn ăn vào và do đó ảnh hưởng đến lượng chất dinh dưỡng ăn vào.
Quản lý stress nhiệt là rất quan trọng để duy trì năng suất và chất lượng trứng. Công thức dinh dưỡng và thức ăn có thể giúp giảm bớt tác động của stress nhiệt. Ví dụ, sự gia tăng nhiệt có thể giảm bằng cách thay đổi một phần nguồn năng lượng từ carbohydrate sang lipid. Ngoài ra, duy trì cân bằng điện giải (khẩu phần 200-250 meq/kg) khi bị stress nhiệt với nồng độ natri, clorua và kali trong khẩu phần. Việc sử dụng chất dinh dưỡng cũng có thể được tăng cường bằng cách sử dụng enzyme và lựa chọn các thành phần dễ tiêu hóa.
Năng lượng
Năng lượng được tạo ra từ protein, carbohydrate và lipid trong khẩu phần, bị ảnh hưởng bởi môi trường và tình trạng của gà mái giống. Nhiệt độ sai lệch tối ưu sẽ cần năng lượng để tạo ra hoặc loại bỏ nhiệt. Hơn nữa, việc hấp thụ không đủ năng lượng có thể làm giảm lượng mỡ trong cơ thể và do đó làm giảm sản lượng trứng.
Tóm lại, dinh dưỡng có tác động trực tiếp đến sản lượng trứng, chất lượng vỏ trứng, tỷ lệ nở và kích thước trứng. Tuy nhiên, quản lý trang trại, chất lượng thức ăn và sức khỏe gia cầm cũng rất quan trọng để có năng suất và chất lượng trứng tốt.
Bảng 1. Bảng tóm tắt các chất dinh dưỡng liên quan đến sản lượng trứng và chất lượng vỏ trứng
Thông số sản xuất trứng |
Các chất dinh dưỡng và yếu tố liên quan |
Số trứng |
Axit amin, năng lượng, vitamin D3 |
Vỏ trứng |
Canxi, phốt pho, kẽm, mangan, đồng và vitamin D3 |
Khả năng nở |
Vitamin D3 và Kẽm |
Kích thước trứng |
Axit amin và stress nhiệt |
Theo Feedstraegy
- kích thước trứng li>
- sản lượng trứng gà li>
- Dinh dưỡng gia cầm li> ul>
- Khả năng tiêu hoá tinh bột ở động vật và lợi ích của amylase
- Bệnh xuất huyết thỏ (Rabbit haemorrhagic disease – RHD)
- Ảnh hưởng của nguồn cung cấp natri không chứa clo
- Đa dạng sản phẩm chế biến từ gà Tiên Yên
- Dinh dưỡng gà thịt bền vững và mẹo xây dựng công thức
- Cách phòng ngừa bệnh viêm phổi ở gia cầm thương mại
- Cho ăn chính xác có thể làm giảm lượng khí thải từ các trang trại chăn nuôi lợn
- Những lợi ích thực tế của bã bia trong thức ăn cho bò sữa
- Một sức khỏe – Cách tiếp cận toàn diện giúp cải thiện an toàn thực phẩm
- Thị trường nguyên liệu thức ăn cho thú cưng: Đa dạng và chất lượng
Tin mới nhất
CN,22/12/2024
- Áp dụng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo là tương lai của ngành chăn nuôi
- Vemedim tổ chức khóa học chẩn đoán và điều trị chuyên sâu về hô hấp phức hợp trên chó mèo
- Đón đọc Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam số tháng 12 năm 2024
- Hòa Bình: Giá trị sản xuất chăn nuôi chiếm 31% tỷ trọng ngành nông nghiệp
- Khả năng tiêu hoá tinh bột ở động vật và lợi ích của amylase
- Bình Định: Công ty Vĩnh Quang đầu tư trang trại chăn nuôi heo tại huyện Vĩnh Thạnh
- Ông Donald Trump trở lại Nhà Trắng và những tác động có thể ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi Việt Nam
- Thoát nghèo bền vững nhờ nuôi bò sinh sản
- Nhập khẩu đậu tương 11 tháng năm 2024 tăng khối lượng, giảm trị giá
- Bệnh xuất huyết thỏ (Rabbit haemorrhagic disease – RHD)
- Biogénesis Bagó: Tăng tốc tại thị trường châu Á thông qua việc thiết lập văn phòng khu vực tại Việt Nam
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
Bình luận mới nhất