Thị trường |
6 tháng 2017 |
So sánh cùng kỳ năm 2016 (%) |
||
Lượng (Tấn) |
Trị giá (USD) |
Lượng |
Trị giá |
|
Tổng |
2.572.336 |
529.405.385 |
47,86 |
41,29 |
Australia |
1.083.794 |
241.594.929 |
35,48 |
27,64 |
Canada |
485.962 |
96.386.609 |
1,344,42 |
976,36 |
Braxin |
104.643 |
19.840.511 |
-68,63 |
-68,88 |
Nga |
58.300 |
11.227.414 |
20,70 |
20,24 |
Hoa Kỳ |
6.429 |
1.861.688 |
-92,84 |
-92,11 |
Bình luận mới nhất