Heo con thường không ăn đủ lượng thức ăn cần thiết để phát triển hết tiềm năng trong thời gian đầu sau cai sữa, vì chúng phải đối mặt với vô số thách thức trong điều kiện thương mại. Bài đánh giá này cập nhật các thông tin về công nghệ nuôi heo con hiện nay khi đối mặt với những thử thách.
Tiềm năng phát triển của heo con hầu như chưa được khai thác hết, do giới hạn của sự thèm ăn nên heo dưới 50 kg thường bị hạn chế tăng trưởng. Trong điều kiện thí nghiệm, heo được tự do tiêu thụ sữa bò hoàn nguyên từ 10 đến 50 ngày tuổi có tỷ lệ tăng trưởng nhanh nhất. Tại 30 ngày tuổi, heo nặng 15 kg với tỷ lệ tăng trưởng gần 600 g/ngày. Tại 50 ngày tuổi, heo thí nghiệm đạt 32 kg với tỷ lệ tăng trưởng chung đáng kinh ngạc hơn 700 g/ngày.
Trong điều kiện thương mại hiện nay, heo phải đấu tranh để thích nghi với khẩu phần ăn sau cai sữa, do đó chúng thường không đạt mức tốt nhất trên 9-10 kg. Heo ăn khẩu phần khô hiếm khi nặng hơn 20 kg ở cùng độ tuổi. Chúng ta thấy rõ rằng heo ba tuần tuổi có thể dễ dàng đạt được trọng lượng 10 kg trong điều kiện thí nghiệm không bị giới hạn, nhưng trong điều kiện thương mại heo hiếm khi vượt quá 7 kg ở cùng độ tuổi.
Chúng ta thấy rõ rằng heo ba tuần tuổi có thể dễ dàng đạt trọng lượng 10 kg trong điều kiện thí nghiệm không bị giới hạn, nhưng trong điều kiện thương mại heo hiếm khi vượt quá 7 kg ở cùng độ tuổi.
Lượng ăn vào sau cai sữa
Tại thời điểm cai sữa, heo con chưa biết ăn dặm không chỉ học cách nhận ra chế độ dinh dưỡng mới mà còn phải quyết định khi nào ăn và ăn bao nhiêu. Đồng thời, chúng phải phân biệt được giữa khát và đói và học cách thỏa mãn những nhu cầu này thông qua các cách thức khác nhau, vì lúc này chúng không còn được cung cấp sữa từ mẹ. Những vấn đề này cùng với hạn chế của hệ tiêu hóa làm giảm tiềm năng phát triển của heo con.
Sau cai sữa, biếng ăn thường đi với tổn thương biểu mô đường tiêu hóa do dị ứng với các kháng nguyên trong khẩu phần ăn, dẫn đến tiêu chảy và hấp thụ dinh dưỡng kém. Khi heo bắt đầu đòi ăn (thường giữa ngày thứ hai và thứ năm sau cai sữa), chúng kết hợp ăn thức ăn khô với chất dinh dưỡng, hệ tiêu hóa vốn đã nhiễm bệnh nhanh chóng bị quá tải với việc tiêu hóa thức ăn, dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn gây nên bệnh tiêu chảy, thường từ khuẩn collibacilossis. Vì vậy, lượng ăn vào bất thường có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa sau cai sữa trong điều kiện chăn nuôi thực tế.
Hậu quả của chứng biếng ăn sau cai sữa là chậm phát triển, vì lượng ăn vào là yếu tố quyết định chính của sự tăng trưởng trong giai đoạn đầu. Đối với mỗi 0.1 kg thức ăn được tiêu thụ thêm mỗi ngày trong tuần đầu sau cai sữa, trọng lượng cơ thể tăng khoảng 1.5 kg vào cuối tuần thứ tư sau cai sữa, điều này cho thấy một hiệu ứng ảnh hưởng đáng kể. Lượng ăn vào cao trong tuần đầu sau cai sữa cũng cải thiện sự phát triển và sức khỏe trong suốt giai đoạn heo lứa – heo vỗ béo. Heo không tăng cân hoặc giảm cân trong tuần đầu sau cai sữa cần thêm mười ngày để đạt được trọng lượng thị trường yêu cầu so với heo tăng khoảng 250 g/ngày trong cùng giai đoạn. Lượng ăn vào tối ưu của heo con trong điều kiện không giới hạn có thể được ước tính với độ chính xác cao bằng phương trình của Tiến sĩ Whittemore:
Lượng ăn vào (g/ngày) = 120 x trọng lượng cơ thể 0.75
Giả thiết cho rằng duy trì tốc độ tăng trưởng trước cai sữa trong tuần đầu sau cai sữa giúp giảm thiểu bệnh tật. Trung bình 200-250 g/ngày được dùng làm mức chuẩn cho tốc độ tăng trưởng trước cai sữa, trừ khi heo tiêu thụ đủ số lượng trong khẩu phần ăn dặm trong gian đoạn cho bú kéo dài. Lượng ăn vào 200 g/ngày trong tuần đầu sau cai sữa được xem là đủ.
Chỉ tiêu khẩu phần ăn
Sự khác biệt trong nhu cầu dinh dưỡng ước tính phản ánh sự khác biệt trong phương pháp chăn nuôi, nguyên liệu, nghiên cứu và các phương pháp thống kê được sử dụng trong bản nghiên cứu gốc là cơ sở hình thành các bài đánh giá. Vì nhu cầu ước tính không bao gồm biên độ an toàn, đây được coi là mức chuẩn trong việc thiết lập chỉ tiêu khẩu phần ăn thực tế trong điều kiện thương mại.
Do vậy, hầu hết các chuyên gia dinh dưỡng thêm biên độ an toàn để cho phép sự linh hoạt trong các tờ khai trên nhãn bao bì, sự thay đổi chất dinh dưỡng trong thành phần, xây dựng công thức (tổng hàm lượng dinh dưỡng hoặc hàm lượng dinh dưỡng được tiêu hóa), hao hụt chất dinh dưỡng trong quá trình xử lý nhiệt và lưu trữ, năng suất vật nuôi thay đổi. Biên độ an toàn tiêu biểu trong khoảng từ 5 đến 30 (Bảng 1).
Năng lượng
Heo có thể duy trì mức tiêu thụ năng lượng không đổi bằng cách điều chỉnh lượng ăn vào hàng ngày, tuy nhiên khả năng phục hồi hoàn toàn sau khi giảm mật độ năng lượng trong khẩu phần lại phụ thuộc vào kích thước của heo. Như vậy, heo có giá trị di truyền cao phát triển thấp hơn so với tiềm năng tăng nạc (vì lượng ăn vào bị hạn chế) không có khả năng điều chỉnh mức năng lượng phù hợp khi ăn khẩu phần năng lượng thấp. Vì thế, mật độ năng lượng trong khẩu phần dưới 15.5 MJ ME/kg sẽ làm giảm mức năng lượng tiêu thụ ở heo dưới 15 kg, trong khi đó mức tối thiểu 14 MJ ME/kg là mức gợi ý cho heo trên 15 kg, mỗi MJ ME dưới ngưỡng này có khả năng làm giảm năng lượng tiêu thụ hàng ngày ít nhất 1.5 MJ. Xem mật độ năng lượng khuyến nghị trong khẩu phần ở Bảng 2 và chỉ nên được dùng để tham khảo, vì việc lựa chọn thành phần và tính khả dụng của chất béo bổ sung mới là yếu tố chính quyết định mật độ năng lượng trong khẩu phần.
Axit amin
Trong số 10 axit amin thiết yếu, các axit amin có khả năng bị hạn chế nhiều nhất trong khẩu phần chứa hàm lượng protein thấp là lysine, methionine, threonine, tryptophan, isoleucine, và valine (Mavromichalis et al., 1998). Ngược lại, histidine, phenylalanine, leucine, và arginine không gặp vấn đề gì trong hầu hết các khẩu phần thực tế. Bổ sung glutamine trong khẩu phần ăn dặm của heo con có thể đảm bảo sức khỏe đường ruột, nhưng hiện nay vẫn chưa có yêu cầu cụ thể cho loại axit amin này.
Cần duy trì 36 mg lysine tiêu hóa thực tại hồi tràng mỗi ngày cho mỗi kg trọng lượng cơ thể chuyển hóa. Đối với sự tích lũy protein, cần 120 mg lysine tiêu hóa thực tại hồi tràng cho mỗi gram protein. Tổng số lysine cơ bản ứng với sự duy trì và tích lũy hàm lượng protein yêu cầu là 44 mg/kg BW0.75 và 146 mg/g protein, giả sử cho tỷ lệ tiêu hóa hồi tràng trung bình thực tế của lysine là 82% trong hầu hết các khẩu phần.
Công thức khẩu phần ăn sử dụng protein lý tưởng yêu cầu đầu tiên là thiết lập chỉ tiêu lysine có sẵn thông qua nghiên cứu chuẩn độ liều lượng. Sau đó, tính toán các chỉ tiêu axit amin trong khẩu phần dựa trên chỉ tiêu lysine và protein lý tưởng (Bảng 3).
Mối quan tâm hiện nay là việc giảm protein trong khẩu phần heo con, và điều này được coi là có lợi cho năng suất vật nuôi đồng thời bảo vệ môi trường. Heo ăn khẩu phần chứa hàm lượng protein thấp (dưới 21%) được chứng minh là ít bị nhiễm khuẩnEscherichia coli nguyên nhân chính gây tiêu chảy sau cai sữa, đồng thời làm giảm thải nitơ từ 30-50%, tùy thuộc vào chỉ tiêu ban đầu, việc lựa chọn thành phần, và hàm lượng protein giảm trong khẩu phần. Nói chung, đối với mỗi đơn vị tỷ lệ protein giảm trong khẩu phần, giúp giảm khoảng 8% lượng nitơ bài tiết.
Lactose
Khi khẩu phần gồm ngũ cốc và protein thực vật được bổ sung các sản phẩm sữa như nước sữa khô (whey) và sữa tách béo, hiệu quả tăng trưởng của heo con đã được cải thiện rõ rệt. Khẩu phần đơn giản (ngô, bã nành, và tấm yến mạch) bổ sung từ 10-20% nước sữa khô giúp cải thiện rõ rệt hiệu quả tăng trưởng ít nhất 15% ở heo con cai sữa khoảng ba tuần tuổi.
Một số nghiên cứu đánh giá hàm lượng lactose tối thiểu trong khẩu phần heo cai sữa cho thấy có thể giảm nhanh hàm lượng lactose trong khẩu phần sau hai tuần đầu cai sữa, bên cạnh đó lactose không thực sự mang lại lợi ích cho heo có trọng lượng trên 12-15 kg. Chỉ tiêu lactose trong khẩu phần (dựa trên nghiên cứu và thí nghiệm) được trình bày trong Bảng 4 nhất quán với các kết quả thu được từ việc ứng dụng thực tế.
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, mặc dù heo cai sữa thích lactose hơn tinh bột, chúng vẫn có thể sử dụng các loại đường đơn khác. Sucrose, dextrose, maltodextrin, và đường mật cũng hiệu quả như lactose, do đó thuật ngữ ‘tương đương lactose’ phù hợp trong việc thể hiện chỉ tiêu của các loại đường đơn trong khẩu phần, khi heo con không yêu cầu lactose trên mỗi se.
Vitamins
Đa số các chuyên gia dinh dưỡng cho rằng hàm lượng vitamin do ủy ban đánh giá khoa học khuyến cáo là quá bảo thủ và thiếu ứng dụng thực tế. Không có gì là lạ khi một số vitamin được bổ sung cao hơn gấp 10 lần so với các khuyến nghị. Trong các vitamin tan trong chất béo, vitamin E thường được thêm lên đến 250 IU/kg để có lợi cho sức khỏe, trong khi nghiên cứu gần đây đã chứng minh rõ rằng mức độ NRC (1998) là quá đủ.
Hầu hết các vitamin tan trong nước được thêm vào với hàm lượng khá cao dựa trên các báo cáo trước đây về việc tăng cường hiệu quả tăng trưởng, nhưng không được phát hành sau đó. Thú vị nhất là các vitamin như vitamin C và carnitine thường được đề nghị cho vào khẩu phần heo con bất chấp kết quả thay đổi từ các báo cáo nghiên cứu. Gần đây, nỗ lực hợp tác từ nhiều viện nghiên cứu ở Mỹ đã chỉ ra rằng việc bổ sung vitamin vượt quá hàm lượng khuyến nghị không giúp cải thiện năng suất heo con. Rõ ràng, có sự nhầm lẫn về hàm lượng vitamin phù hợp trong khẩu phần, và thực tế là tính ổn định trong quá trình bảo quản và sản xuất thức ăn không phải là tiêu chuẩn cho tất cả các loại vitamin.
Khoáng chất
Canxi là chất dinh dưỡng ít tốn kém nhất trong khẩu phần ăn của heo, vì nguồn canxi chính là canxi cacbonat được cung cấp từ đá vôi giá rẻ. Do đó, nhiều công thức có chi phí thấp thường có nhiều canxi, một số chứa trên 1% Ca. Tuy nhiên, canxi cacbonat có hoạt lực rất mạnh có thể làm giảm đáng kể nồng độ axit trong hệ tiêu hóa, điều này gây trở ngại cho quá trình tiêu hóa protein. Vì vậy, người ta khuyến cáo chỉ tiêu canxi không được vượt quá nhu cầu thực tế và tỷ lệ canxi:phospho không quá 1.2:1.
Nghiên cứu gần đây cho thấy heo sau cai sữa nhận được nhiều lợi ích từ việc bổ sung natri và clo trong khẩu phần từ các sản phẩm có nguồn gốc động vật, kể cả khi khẩu phần cung cấp đủ hoặc vượt quá nhu cầu về natri và clo cần thiết. Natri là thành phần góp mặt trong các phản ứng tích cực, nhưng clo đóng vai trò quan trọng hơn trong các phản ứng này. Do đó, khẩu phần tập ăn của heo dưới 10 kg nên chứa 0.4-0.5% Na và ít nhất nên có một lượng Cl tương ứng.
Sự cân bằng giữa các ion dương và ion âm trong khẩu phần có mối quan hệ chặt chẽ với năng suất của heo và ảnh hưởng đến sự trao đổi chất. Cân bằng điện giải trong khẩu phần, còn được gọi là sự khác biệt ion dương-ion âm (CAD), được tính chỉ sử dụng các ion đơn:
dEB (meq/kg) = 1,000 x [Na(g/kg)/23 + K(g/kg)/39 – Cl(g/kg)/35.5]
Khẩu phần với dEB âm có nhiều nguy cơ gây nhiễm axit chuyển hóa hơn khẩu phần dEB dương. Nhiễm axit chuyển hóa liên quan đến lượng ăn vào giảm và bệnh tiêu chảy. Giả thiết cho rằng dEB dưới 0 meq/kg liên quan đến việc năng suất heo giảm, trong khi đó giá trị giữa 0 và 300 meq/kg được cho là thích hợp hơn, mặc dù kết quả nghiên cứu đã thay đổi. Đa số các trường hợp thực tế, một dEB khoảng 200 meq/kg có thể được dùng để tham khảo trong khẩu phần thương mại.
Hầu hết khoáng vi lượng được bổ sung trong khẩu phần heo con dưới hình thức của một premix. Sắt, kẽm, đồng, mangan, iốt và selen là các khoáng vi lượng chính thường được sử dụng. Cobalt cũng được thêm vào mặc dù heo không cần bổ sung cobalt. Việc giới hạn sử dụng hầu hết các khoáng vi lượng do pháp luật ban hành, đặc biệt là Liên minh Châu Âu, trong khi đó selen được cho phép sử dụng ở hầu hết các nước trên thế giới. Nghiên cứu bị giới hạn ở mức khoáng vi lượng phù hợp trong khẩu phần heo con, tuy nhiên hầu hết khẩu phần thực tế thường chứa ít nhất gấp đôi so với lượng khuyến cáo của ủy ban đánh giá khoa học, ngoại trừ selen.
Bảng 1. Ví dụ về biên độ an toàn (%) có thể áp dụng với lượng lysine yêu cầu trong khẩu phần1. | ||
Kiểm soát chất lượng | Không kiểm soát chất lượng | |
Bảo quản ngắn ngày2 | ||
Dạng viên3 | 5 | 10 |
Dạng bột | 0 | 5 |
Lưu trữ kéo dài | ||
Dạng viên3 | 10 | 15 |
Dạng bột | 5 | 10 |
1Biên độ an toàn có thể tăng nếu lượng ăn vào thấp hơn dự đoán. 2Khẩu phần tiêu thụ trong 2 tháng sau khi sản xuất. 3Bao gồm bất cứ phương pháp xử lý nhiệt (nén, giãn nở,…). |
Bảng 2. Ví dụ về khuyến nghị về chỉ tiêu năng lượng và lysine trong khẩu phần heo con. | |||
Trọng lượng cơ thể (kg) | DE (MJ/kg) | g lysine/MJ DE | Tổng cộng lysine (%) |
3-5 | 16.5 | 1.05 | 1.73 |
5-8 | 16.0 | 1.00 | 1.60 |
8-12 | 15.5 | 0.95 | 1.47 |
12-18 | 15.5 | 0.90 | 1.40 |
18-25 | 15.0 | 0.85 | 1.28 |
25-35 | 15.0 | 0.80 | 1.20 |
Bảng 3. Axit amin lý tưởng trong khẩu phần1. | |||||
Axit amin1 | Sữa heo nái2 | Mỹ (NRC,1998) | Anh (ARC, 1981) | Pháp (ITP, 1996 | Hà Lan (CVB, 2001) |
Lysine | 109 | 109 | 100 | 100 | 100 |
Methionine | 33 | 26 | – | 30 | – |
Methionine + cysteine | 56 | 56 | 50 | 60 | 60 |
Threonine | 55 | 64 | 60 | 65 | 59 |
Tryptophan | 16 | 18 | 15 | 18 | 19 |
Isoleucine | 55 | 54 | 55 | – | – |
Valine | 73 | 68 | 70 | – | – |
1Áp dụng cho tổng hàm lượng amino hoặc hàm lượng amino tiêu hóa thực ở hồi tràng. 2Cơ bản tiêu hóa thực ở hồi tràng (Mavromichalis và những người khác, 2001). |
Bảng 4. Ví dụ về khuyến nghị về hàm lượng lactose tương ứng (%) trong khẩu phần heo con1. | |||
Trọng lượng cơ thể (kg) | Tối thiểu2 | Tối ưu3 | Tối đa4 |
Sữa heo nái5 | 25 | ||
3-5 | 20 | 30 | 50 |
5-8 | 15 | 20 | 30 |
8-12 | 5 | 10 | 15 |
12-18 | 0 | 2 | 5 |
18-35 | 0 | 0 | 0 |
1Lactose tương đương từ đường đơn như lactose, dextrose, fructose, và sucrose. 2Hàm lượng tối thiểu cho phép đối với hiệu quả tăng trưởng trong các hệ thống sản xuất chi phí thấp. 3Hàm lượng tối ưu để cân bằng giữa chi phí thành phần và hiệu quả tăng trưởng. 4 Hàm lượng tối đa để thúc đẩy hiệu quả tăng trưởng. 5 Tiêu hóa sữa ở mức 90% tương đương với khẩu phần heo con tiêu biểu. |
Biên dịch: Ecovet team (theo Pigprogress)
Nguồn tin: Ecovet
- dinh dưỡng cho heo con li> ul>
- Ảnh hưởng của các mức selenomethionine đến chất lượng thịt và sự tích luỹ selen trong mô
- Khả năng tiêu hoá tinh bột ở động vật và lợi ích của amylase
- Bệnh xuất huyết thỏ (Rabbit haemorrhagic disease – RHD)
- Ảnh hưởng của nguồn cung cấp natri không chứa clo
- Đa dạng sản phẩm chế biến từ gà Tiên Yên
- Dinh dưỡng gà thịt bền vững và mẹo xây dựng công thức
- Cách phòng ngừa bệnh viêm phổi ở gia cầm thương mại
- Cho ăn chính xác có thể làm giảm lượng khí thải từ các trang trại chăn nuôi lợn
- Những lợi ích thực tế của bã bia trong thức ăn cho bò sữa
- Một sức khỏe – Cách tiếp cận toàn diện giúp cải thiện an toàn thực phẩm
Tin mới nhất
T2,23/12/2024
- “Chạy đua” xử lý các cơ sở chăn nuôi nằm ngoài vùng quy hoạch
- Ảnh hưởng của các mức selenomethionine đến chất lượng thịt và sự tích luỹ selen trong mô
- Bình Phước: Chuẩn bị heo thịt cho thị trường tết
- Đề xuất kéo dài miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp đến hết năm 2030
- Áp dụng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo là tương lai của ngành chăn nuôi
- Vemedim tổ chức khóa học chẩn đoán và điều trị chuyên sâu về hô hấp phức hợp trên chó mèo
- Đón đọc Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam số tháng 12 năm 2024
- Hòa Bình: Giá trị sản xuất chăn nuôi chiếm 31% tỷ trọng ngành nông nghiệp
- Khả năng tiêu hoá tinh bột ở động vật và lợi ích của amylase
- Bình Định: Công ty Vĩnh Quang đầu tư trang trại chăn nuôi heo tại huyện Vĩnh Thạnh
- Biogénesis Bagó: Tăng tốc tại thị trường châu Á thông qua việc thiết lập văn phòng khu vực tại Việt Nam
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
Bình luận mới nhất