[Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Tiến sĩ Megan Edwards, Chuyên gia tư vấn dinh dưỡng động vật của công ty Feed for Thought đã chia sẻ quan điểm dinh dưỡng về việc quản lý sức khỏe của heo con trong sự kiện Swine Academy của EW Nutrition năm 2024.
Tiến sĩ Megan Edwards – Chuyên gia tư vấn dinh dưỡng cho vật nuôi Công ty Feed for Thought
Bà đã thảo luận về các chiến lược mà chúng ta có thể cải thiện sức khỏe thông qua dinh dưỡng bao gồm:
Sức khỏe đường ruột
Tối ưu hóa chức năng đường ruột là điều cần thiết cho sức khỏe và hiệu suất tổng thể của lợn. Khi được quản lý đúng cách, sức khỏe đường ruột có thể tăng cường đáng kể sự tăng trưởng, khả năng miễn dịch và năng suất. Tuy nhiên, nếu sức khỏe đường ruột bị tổn hại, nó có thể dẫn đến những tác động tiêu cực suốt đời đến hiệu suất của heo.
Tiến sĩ Edwards nhấn mạnh rằng, sức khỏe và hiệu suất tốt trong lợn cai sữa có liên quan chặt chẽ đến việc duy trì lượng thức ăn nạp vào, điều này rất cần thiết để phát triển khả năng và chức năng của dạ dày. Khả năng dạ dày lớn hơn làm tăng khả năng tiếp xúc với các enzyme tiêu hóa và kéo dài thời gian lưu lại trong dạ dày.
Lượng axit tiết ra cần thời gian để phát triển và phát triển để đáp ứng với chất nền. Lượng axit tiết ra có liên quan trực tiếp đến độ pH của dạ dày.
Sản lượng Pepsin có liên quan chặt chẽ với sản lượng axit. Thức ăn bổ sung cung cấp chất nền cho các protein khó tiêu hóa. Sản lượng Pepsin ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa protein và nguy cơ tiêu chảy.
Dinh dưỡng và miễn dịch
Protein là con dao hai lưỡi, Tiến sĩ Edwards cảnh báo. Nguyên nhân là do protein dư thừa hoặc không tiêu hóa có thể gây viêm và stress oxy hóa trong cơ thể. Điều này xảy ra khi quá trình chuyển hóa protein dư thừa dẫn đến sản xuất các chất phản ứng với oxy (ROS), có thể gây tổn thương tế bào và mô, làm trầm trọng thêm phản ứng viêm. Viêm mãn tính có thể làm suy yếu phản ứng miễn dịch, khiến lợn dễ bị nhiễm trùng và bệnh tật hơn.
Mặt khác, sự thiếu hụt axit amin có thể hạn chế phản ứng miễn dịch. Axit amin không chỉ giúp xây dựng cơ bắp – chúng rất quan trọng để tổng hợp kháng thể và các protein liên quan đến miễn dịch khác. Nếu không có đủ lượng axit amin, lợn có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra phản ứng miễn dịch hiệu quả, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.
Tác dụng của axit amin đối với sức khỏe và chức năng đường ruột của heo
Axit amin |
Chức năng |
Glutamin/glutamat |
Nhiên liệu trao đổi chất cho các tế bào phân chia nhanh bao gồm tế bào lympho, tế bào ruột. Duy trì/tăng cường chiều cao nhung mao: độ sâu hốc. Tăng cường sự đa dạng của vi khuẩn. Được sử dụng để tổng hợp GSH và bảo vệ chống lại stress oxy hóa. Kích thích cả miễn dịch bẩm sinh và thích nghi. |
Arginin |
Thúc đẩy quá trình chữa lành đường ruột và đảo ngược tình trạng rối loạn chức năng đường ruột. Tác dụng chống viêm. |
Cystein |
Được sử dụng để tổng hợp GSH (chất chống oxy hóa). Được sử dụng để tổng hợp taurine (chất chống oxy hóa/ổn định màng tế bào). Sử dụng để tổng hợp mucin (bảo vệ vật lý). |
Threonin |
Được sử dụng để tổng hợp mucin. Thành phần quan trọng của immunoglobulin. Tăng cường sự đa dạng của vi khuẩn. |
Glycin |
Tác dụng chống viêm. Được sử dụng để tổng hợp GSH (chất chống oxy hóa). |
Methionin |
Hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách bảo vệ các protein khác khỏi bị tổn thương do oxy hóa. Quan trọng cho sự tăng sinh của tế bào lympho. |
(Dương và Liêu 2019)
Chế độ ăn nên được xây dựng theo tất cả 10 loại axit amin thiết yếu (arginine, histidine, isoleucine, leucine, lysine, methionine, phenylalanine, threonine, tryptophan và valine), đồng thời đảm bảo tỷ lệ khoảng 50:50 cho axit amin thiết yếu, axit amin không thiết yếu là tối ưu để giữ lại và sử dụng nitơ ở heo.
Trong quá trình thử thách miễn dịch, nhu cầu axit amin đối với heo, bao gồm methionine, cysteine, tryptophan, threonine và glutamine, tăng so với lysine. Các ví dụ nổi tiếng bao gồm: threonine là thành phần chính của mucin (và immunoglobulin), hỗ trợ sức khỏe và tính toàn vẹn của đường ruột trong thời gian căng thẳng, và glutamine đóng vai trò là nguồn năng lượng chính cho các tế bào phân chia nhanh trong hệ thống miễn dịch.
Sự tiến hóa và điều chỉnh của hệ vi sinh vật
Hệ vi sinh vật của heo phát triển từ khi mới sinh đến khoảng 20 tuần tuổi. Sự đa dạng alpha (số lượng loài) tăng theo tuổi cũng như sự phong phú của loài. Hệ vi sinh vật của heo bao gồm cả các thành viên cố định tạo nên quần thể ổn định trong suốt cuộc đời và các thành viên tạm thời có thể dao động dựa trên những thay đổi về chế độ ăn uống hoặc các yếu tố môi trường.
Chế độ ăn có thể ảnh hưởng đến tốc độ và sự trưởng thành của quá trình tiến hóa của hệ vi sinh vật đường ruột. Ví dụ, chế độ ăn giàu chất xơ và carbohydrate cụ thể có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi như Lactobacillus và Bifidobacterium, trong khi chế độ ăn nhiều protein có thể dẫn đến sự gia tăng vi khuẩn có hại tiềm ẩn nếu không cân bằng hợp lý.
Hiểu được những động lực này là rất quan trọng để tối ưu hóa các chiến lược dinh dưỡng hỗ trợ sức khỏe đường ruột và hiệu suất chung ở heo. Quản lý đúng các thành phần trong chế độ ăn có thể dẫn đến hệ vi sinh vật khỏe mạnh hơn, tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và phản ứng miễn dịch trong suốt cuộc đời của heo.
Các chiến lược thúc đẩy sự trưởng thành của hệ vi sinh vật đường ruột cũng thúc đẩy sự trưởng thành của hệ thống ruột và miễn dịch bao gồm:
- Thúc đẩy và duy trì lượng thức ăn tiêu thụ: Lượng thức ăn tiêu thụ ổn định là rất quan trọng đối với sự phát triển của vi khuẩn. Tiếp cận sớm với thức ăn rắn giúp thiết lập hệ vi sinh vật đa dạng.
- Tính liên tục của nguyên liệu thô: Sự thay đổi trong thành phần thức ăn có thể phá vỡ cộng đồng vi khuẩn, dẫn đến tình trạng loạn khuẩn. Khuyến nghị, nên áp dụng phương pháp tiếp cận từng bước để thay đổi chế độ ăn, với nhiều thành phần khác nhau, ở mức độ bổ sung thấp.
- Điều chỉnh thời gian vận chuyển tiêu hóa: Tốc độ mà chất tiêu hóa di chuyển qua đường tiêu hóa ảnh hưởng đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng và sự xâm chiếm của vi khuẩn. Các chiến lược để tối ưu hóa thời gian vận chuyển, chẳng hạn như tăng kích thước hạt và kết hợp chất xơ không hòa tan có thể tăng cường khả năng tiêu hóa chất dinh dưỡng và thúc đẩy hệ vi sinh vật khỏe mạnh bằng cách cho phép các vi khuẩn có lợi phát triển mạnh.
- Tiếp cận máng ăn: Cung cấp đủ khả năng tiếp cận máng ăn khuyến khích hành vi ăn uống thường xuyên, hỗ trợ lượng chất dinh dưỡng hấp thụ và hoạt động của vi khuẩn ổn định. Cho ăn thường xuyên có thể giúp duy trì tình trạng đường ruột ổn định có lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
- Chất xơ tr: Giúp duy trì nhu động ruột và cung cấp môi trường sống cho vi khuẩn có lợi, góp phần tạo nên hệ vi sinh vật cân bằng.
- Giảm thiểu căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính toàn vẹn của đường ruột và sự cân bằng vi khuẩn đường ruột, dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng và các vấn đề sức khỏe khác.
- Hạn chế sử dụng kháng sinh: Giúp bảo tồn hệ vi khuẩn đường ruột tự nhiên, rất cần thiết để duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Sử dụng kháng sinh có thể dẫn đến chứng loạn khuẩn, khiến lợn dễ bị nhiễm trùng hơn và làm suy yếu phản ứng miễn dịch.
Kết luận
Việc hạn chế tiếp cận kháng sinh trong thức ăn và mức độ dược lý của kẽm và đồng đã làm lộ ra những thiếu sót về dinh dưỡng đối với heo con. Các chiến lược phòng ngừa thông qua dinh dưỡng, sử dụng chế độ ăn được thiết kế cẩn thận và sử dụng tối ưu các chất sinh học và thành phần chức năng là chìa khóa thành công giúp heo có khởi đầu khỏe mạnh và hiệu quả.
Các chương trình dinh dưỡng cho lợn cai sữa nên được thiết kế để đảm bảo sức khỏe đường ruột, hiệu quả và chức năng lâu dài. Mức độ đầu tư sẽ phụ thuộc vào độ tuổi/cân nặng cai sữa, tình trạng sức khỏe, chất lượng lao động… Tiến sĩ Edwards lưu ý.
Quý độc giả có nhu cầu biết thêm về các sản phẩm của EW Nutrition theo liên hệ sau:
Mr Châu Điền Nhật Minh – Giám đốc Việt Nam
Phone: + 84913 926 036
Email: [email protected]
- Megan Edwards li> ul>
- Hydroxy-Selenomethionine: Một phân tử độc đáo giúp bảo vệ thành tích của bạn
- Chăn nuôi gà công nghiệp: Lịch sử phát triển, một số thành tựu và thách thức trong kỷ nguyên mới (P1)
- Chăn nuôi tuần hoàn khép kín, tiết kiệm 50 – 60% chi phí
- Tiến tới nêu rõ tiêu chí cho trang trại trước khi tiêm vacxin Dịch tả lợn châu Phi
- Quảng Trị: Áp dụng khoa học kỹ thuật nâng cao tầm vóc, chất lượng đàn gia súc
- Sử dụng kỳ tử (Lycium chinense mill) để làm tăng độ đậm màu lòng đỏ của trứng gà
- Chế tạo lòng trắng trứng từ nấm, tương lai không cần nuôi gà mái đẻ?
- An toàn sinh học trong chăn nuôi sinh thái
- Ứng dụng khoa học – kỹ thuật phát triển giống vật nuôi
- Chế phẩm probiotics ‘made in Việt Nam’
Tin mới nhất
T4,12/02/2025
- Cập nhật mới nhất về tình hình lưu hành vi rút Cúm gia cầm, Lở mồm long móng, Viêm da nổi cục, Dịch tả lợn châu Phi và khuyến cáo sử dụng vắc xin
- Yêu cầu về chăn nuôi đối với cơ sở sản xuất Halal theo TCVN 13708:2023
- Nguồn chất béo phù hợp và sử dụng chất béo hợp lý trong thức ăn chăn nuôi
- Xuất khẩu thức ăn gia súc sang các thị trường năm 2024
- Quảng Trị: Xác định nguyên nhân trâu, bò chết là do bệnh tụ huyết trùng
- Đồng Nai: Giá heo hơi tiếp tục giữ đà tăng sau Tết
- Năm 2024 xuất khẩu thịt bò của Achentina đạt kỷ lục hơn 933 nghìn tấn
- Thị trường nhập khẩu thức ăn gia súc năm 2024
- Dịch lở mồm long móng cơ bản được khống chế
- Tuyên Quang: Mãn nhãn hội thi Chọi dê tại Lâm Bình
- Biogénesis Bagó: Tăng tốc tại thị trường châu Á thông qua việc thiết lập văn phòng khu vực tại Việt Nam
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
Bình luận mới nhất