Hiệu quả và tiềm năng ứng dụng công nghệ expander trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - Chăn nuôi Việt Nam
    • Giá heo (lợn) hơi miền Bắc từ 67.000 - 68.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Hà Nội 68.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lào Cai 67.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Trung và Tây Nguyên từ 67.000 - 72.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Quảng Trị 68.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Quảng Nam 69.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Ninh Thuận 72.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Nam từ 73.000 - 74.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Nai 73.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Cần Thơ 74.000 đ/kg
    •  
  • Hiệu quả và tiềm năng ứng dụng công nghệ expander trong sản xuất thức ăn chăn nuôi

    Tóm tắt

     

    Công nghệ xử lý nhiệt-cơ học bằng expander đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi hiện đại. Bài báo này tập trung phân tích nguyên lý hoạt động, ảnh hưởng lên giá trị dinh dưỡng, độ an toàn sinh học, hiệu quả sản xuất, và tiềm năng ứng dụng của công nghệ expander trong thực tiễn. Dữ liệu từ các nghiên cứu thực nghiệm và tổng hợp từ tài liệu quốc tế được trình bày nhằm hỗ trợ đánh giá một cách toàn diện giá trị của công nghệ này trong bối cảnh chăn nuôi không kháng sinh và phát triển bền vững.

     

    1. Giới thiệu

     

    Trong bối cảnh yêu cầu về hiệu quả sử dụng thức ăn, an toàn thực phẩm, và phát triển chăn nuôi không kháng sinh ngày càng được chú trọng, các công nghệ xử lý tiên tiến trong sản xuất thức ăn đóng vai trò ngày càng quan trọng. Công nghệ expander, với khả năng xử lý nguyên liệu ở nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian ngắn, được xem là một giải pháp cải tiến hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị sinh học của thức ăn, cải thiện độ bền viên, và đặc biệt là giảm nguy cơ nhiễm vi sinh vật gây bệnh (Thomas et al., 1997; Kholif et al., 2020).

     

    2. Nguyên lý hoạt động và cơ chế sinh học

     

    Thiết bị expander hoạt động dựa trên quá trình nén và gia nhiệt hỗn hợp nguyên liệu thông qua một trục vít quay nhanh, kết hợp với phun hơi nước áp suất cao (thường 4–6 bar), làm nhiệt độ tăng nhanh lên khoảng 90–130°C. Dưới áp lực lên đến 40–120 bar, hỗn hợp nguyên liệu được đẩy qua một khe hẹp, sau đó giải phóng áp suất đột ngột (hiện tượng flash-off) tại cửa thoát, tạo ra hiệu ứng phá vỡ cấu trúc vật lý nguyên liệu (Behnke, 1994).

     

    Cơ chế này giúp:

     

    • Hồ hóa tinh bột, tăng khả năng tiêu hóa (Gilani et al., 2012).
    • Phân giải yếu tố kháng dinh dưỡng, đặc biệt trong nguyên liệu gốc đậu nành.
    • Giữ được giá trị dinh dưỡng cơ bản.
    • Diệt vi sinh vật gây bệnh, đặc biệt là Salmonella spp. và coli.

     

    3. Ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và hiệu suất tăng trưởng

     

    3.1 Cải thiện khả năng tiêu hóa

     

    Công nghệ expander đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng tiêu hóa (digestibility) của khẩu phần ăn thông qua các cơ chế nhiệt–áp suất đặc trưng, giúp biến đổi cấu trúc lý–hóa học của nguyên liệu, từ đó nâng cao giá trị sinh học và hiệu suất sử dụng dinh dưỡng, đặc biệt là năng lượng trao đổi (ME) và acid amin tiêu hóa hồi tràng chuẩn hóa (SID AA) ở heo và gia cầm.

     

    Các nghiên cứu cho thấy expander giúp tăng khả năng tiêu hóa năng lượng và protein. Svihus et al. (2004) báo cáo rằng, ở gia cầm, thức ăn xử lý bằng expander giúp tăng khả năng tiêu hóa tinh bột lên 4–6% so với viên ép thông thường. Ở heo, cải thiện chuyển hóa protein thô có thể lên đến 3–5% (Wondra et al., 1995a).

    3.1.1. Thay đổi cấu trúc vật lý và độ hòa tan của chất dinh dưỡng

     

    Trong quá trình expander, nguyên liệu được xử lý ở nhiệt độ từ 90–130°C dưới áp suất cao (10–40 bar) và độ ẩm từ 15–20%. Tổ hợp này tạo ra các phản ứng vật lý và hóa học như:

     

    • Phá vỡ cấu trúc tế bào thực vật, giải phóng tinh bột, protein và chất béo dễ tiêu hóa hơn (Thomas et al., 1998).
    • Làm biến tính protein, tăng khả năng tiếp cận với enzyme tiêu hóa, đặc biệt trong nguyên liệu chứa protein thực vật như khô dầu đậu nành, khô dầu cải (Behnke, 1994).
    • Gelatin hóa tinh bột giúp tăng đáng kể khả năng tiêu hóa năng lượng ở gia cầm và heo con (Svihus et al., 2005).

     

    3.1.2. Giảm các yếu tố kháng dinh dưỡng (ANFs)

     

    Một trong những yếu tố hạn chế khả năng tiêu hóa trong khẩu phần là sự hiện diện của yếu tố kháng dinh dưỡng như:

     

    • Trypsin inhibitors, lectin, phytate trong đậu nành và các loại hạt họ đậu.
    • Glucosinolate trong khô dầu cải.
    • Tannin trong hạt kê, cám gạo.

     

    Expander giúp làm bất hoạt các ANFs thông qua biến tính nhiệt, tăng cường tính sinh học của acid amin và khoáng chất. Theo Sauer et al. (2001) và NRC (2012), xử lý expander làm giảm tới 80–90% hoạt tính trypsin inhibitor trong khô dầu đậu nành, đồng thời cải thiện hệ số tiêu hóa của lysine và threonine thêm 4–6% so với nguyên liệu chưa xử lý.

     

    3.1.3. Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng

     

    Quá trình xử lý expander giúp giải phóng năng lượng bị khóa trong thành tế bào và chất xơ hòa tan thông qua:

     

    • Gelatin hóa tinh bột: Tăng khả năng tiêu hóa từ 60% lên 85–95%, đặc biệt ở heo con và gà thịt (Gilani et al., 2012).
    • Phân rã cấu trúc lignocellulose: Giúp enzyme nội sinh và vi sinh vật đường ruột dễ tiếp cận chất nền.

     

    Nghiên cứu của Wondra et al. (1995) cho thấy việc sử dụng expander trong sản xuất viên nén có thể tăng năng lượng trao đổi hiệu dụng (ME) lên đến 3–5% và giảm hệ số FCR (feed conversion ratio) đến 4% ở heo thịt.

     

    3.1.4. Tăng hiệu quả hấp thu ở hồi tràng

     

    Hấp thu acid amin và năng lượng chủ yếu diễn ra tại hồi tràng. Expander giúp:

     

    • Tăng tỷ lệ SID Lysine và Methionine nhờ giảm thất thoát qua phản ứng Maillard khi kiểm soát tốt nhiệt độ và độ ẩm (Ravindran et al., 2014).
    • Giảm lượng protein không tiêu hóa, hạn chế lên men thối ở manh tràng và bảo vệ hệ vi sinh vật có lợi (Pluske et al., 2002).

     

    Bảng so sánh hiệu quả tiêu hóa giữa xử lý thường và xử lý expander trên một số nguyên liệu chính

    Nguyên liệu

    Tiêu chí

    Xử lý thường

    Xử lý expander

    Tài liệu tham khảo

    Khô dầu đậu nành

    SID Lys (%)

    85.3

    89.4

    Sauer et al. (2001); Ravindran et al. (2014)

     

    SID Thr (%)

    80.1

    85.2

    Ravindran et al. (2014); NRC (2012)

     

    Trypsin Inhibitor (mg/g)

    12–18

    <2

    NRC (2012); Gilani et al. (2012)

    Ngô hạt xay

    Gelatin hóa tinh bột (%)

    15–25

    70–85

    Svihus et al. (2005); Thomas et al. (1998)

     

    ME (kcal/kg, heo)

    3,32

    3,450–3,520

    Wondra et al. (1995); Behnke (1994)

    Thức ăn hỗn hợp cho heo

    SID tổng AA (%)

    83.5

    87.6

    Pluske et al. (2002); Ravindran & Hendriks (2014)

     

    FCR (g feed / g gain)

    2.75

    2.60

    Hancock et al. (1995); Nemechek et al. (2020)

     

    Năng lượng trao đổi hiệu dụng (ME, kcal/kg)

    3,25

    3,37

    EFSA FEEDAP (2016); Kleyn (2013)

     

    3.2 Ảnh hưởng đến axit amin

     

    Công nghệ expander, với đặc trưng vận hành ở nhiệt độ cao (90–130°C), áp suất 10–40 bar và độ ẩm cao (15–20%), tạo ra môi trường xử lý vật liệu có tính vật lý – hóa học đặc biệt. Trong điều kiện này, thành phần protein có thể bị biến tính, dẫn đến thay đổi hàm lượng, khả năng tiêu hóa và sinh khả dụng của các axit amin thiết yếu (essential amino acids – EAAs) trong khẩu phần thức ăn. Cần lưu ý rằng xử lý quá mức bằng nhiệt độ cao (>130°C) có thể làm suy giảm sinh khả dụng của một số axit amin như lysine do phản ứng Maillard (Jezierny et al., 2010). Do đó, việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian lưu là yếu tố then chốt.

     

    3.2.1. Cải thiện tiêu hóa nhờ biến tính protein

     

    Quá trình expander phá vỡ liên kết hydro và disulfide trong cấu trúc bậc ba – bốn của protein thực vật như khô dầu đậu nành, hạt cải, giúp enzyme tiêu hóa (pepsin, trypsin, chymotrypsin) dễ tiếp cận các vùng phản ứng:

     

    • Xử lý khô dầu đậu nành bằng expander giúp tăng hệ số tiêu hóa lysine biểu kiến ở heo từ 78% lên 85% (Wondra et al., 1995a).
    • Mức tiêu hóa methionine và cystine tăng lần lượt 3,2% và 4,5% trong khẩu phần gà thịt khi dùng nguyên liệu đã qua expander ở 110°C trong 10 giây (Thomas et al.,1998).

     

    3.2.2. Ức chế yếu tố kháng dinh dưỡng (ANFs) và độc tố

     

    Các yếu tố kháng dinh dưỡng (ANFs) như trypsin inhibitor, urease, tannin có thể liên kết với protein hoặc enzyme tiêu hóa, làm giảm khả năng hấp thu AA. Công nghệ expander:

     

    • Làm mất hoạt tính trypsin inhibitor trong đậu nành đến hơn 90% (Sauer et al., 2001).
    • Giảm đáng kể độc tố fumonisin và zearalenone nhờ phân hủy một phần cấu trúc vòng lactone (Murugesan et al., 2015).
    • Cải thiện tính toàn vẹn biểu mô ruột, nơi hấp thu chủ yếu axit amin, đặc biệt ở giai đoạn cai sữa heo con hoặc gà non.

     

    3.2.3. Tổn thất axit amin do quá nhiệt và phản ứng Maillard

     

    Khi vận hành quá giới hạn (nhiệt độ >130°C, thời gian lưu >15 giây), một số axit amin dễ bị:

     

    • Phản ứng Maillard giữa lysine với các đường khử tạo ra Lys-derivatives không tiêu hóa được (Frelka & Goulas, 2020).
    • Oxy hóa gốc lưu huỳnh trong methionine, cystine, làm giảm hoạt tính sinh học.
    • Behnke (1994) cảnh báo rằng trong điều kiện quá nhiệt, tổn thất lysine tiêu hóa có thể lên tới 8–10%.

     

    3.2.4. Tác động đến cân bằng AA và mô hình khẩu phần

     

    Do ảnh hưởng đến tỷ lệ hấp thu của từng axit amin, nhà dinh dưỡng cần:

     

    • Hiệu chỉnh ma trận dinh dưỡng dựa trên dữ liệu mới (SID AA coefficients).
    • Xác lập lại tỷ lệ ideal protein, đặc biệt trong khẩu phần protein thấp + bổ sung AA tổng hợp.
    • Sử dụng phần mềm mô hình hóa dinh dưỡng như AminoDat® 5.0 (Evonik), NRC swine 2012, hoặc CVB tables để phối hợp nguyên liệu đã qua expander một cách tối ưu.

     

    Bảng tổng hợp hệ số tiêu hóa một số axit amin tiêu chuẩn (SID AA) trước và sau xử lý expander

    Nguyên liệu

    Lysine (%)

    Methionine (%)

    Threonine (%)

    Nguồn tài liệu

     

    Trước

    Sau

    Trước

    Sau

    Trước

    Sau

     

    Khô dầu đậu nành

    85

    89,5

    88

    90,5

    80

    84

    Wondra et al. (1995a); Thomas et al. (1998)

    Khô dầu cải

    76

    80

    83

    86

    72

    75,5

    Sauer et al. (2001); Behnke (1994)

    Ngô

    60

    66

    75

    78

    58

    62

    Gilani et al. (2012); Frelka & Goulas (2020)

    Lúa mì

    70

    74,5

    78

    81

    66

    69

    Thomas et al. (1998); Jones & Richardson (2004)

    DDGS ngô

    52

    58

    65

    68

    50

    54,5

    Murugesan et al. (2015); Behnke (1994)

    Khô cám gạo

    55

    59

    68

    71

    52

    56

    Kholif et al. (2020); nội bộ thử nghiệm

     

    4. Tăng độ an toàn sinh học và ổn định vi sinh vật

     

    Công nghệ expander không chỉ cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn mà còn đóng vai trò then chốt trong việc tăng độ an toàn sinh học và ổn định vi sinh vật học của nguyên liệu và sản phẩm hoàn chỉnh. Đây là yếu tố sống còn trong chuỗi chăn nuôi hiện đại, đặc biệt khi ngành công nghiệp đang dịch chuyển theo hướng giảm kháng sinh phòng bệnh, kiểm soát dịch bệnh khắt khe và hướng đến chăn nuôi không kháng sinh (ABF – Antibiotic-Free).

     

    Expander được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm nguy cơ nhiễm mầm bệnh từ thức ăn, đặc biệt là Salmonella. Theo nghiên cứu của Jones & Richardson (2004), quá trình expander giúp giảm hơn 4 log CFU/g Salmonella trong hỗn hợp nguyên liệu. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong sản xuất thức ăn cho heo con, gia cầm non, và mô hình chăn nuôi không kháng sinh.

     

    4.1. Giảm tải vi sinh vật gây hại và mầm bệnh

     

    Quá trình xử lý expander sử dụng tổ hợp nhiệt độ cao (90–130°C), áp suất (10–40 bar) và độ ẩm cao (15–20%), tạo điều kiện tiêu diệt hiệu quả vi sinh vật gây hại, bao gồm:

     

    • Salmonella, coli, Clostridium perfringens, là các tác nhân chính gây rối loạn tiêu hóa và nhiễm trùng máu ở gia súc, gia cầm và thủy cầm.
    • Các nghiên cứu của Jones & Richardson (2004) và Kleyn (2013) chỉ ra rằng xử lý expander có thể giảm hơn 99,9% (3 log reduction) tải lượng Salmonella trên nguyên liệu bột, đặc biệt trong DDGS và cám gạo.
    • Tương tự, Veldman et al. (1995) xác định rằng xử lý expander ở 105°C trong 10 giây có thể tiêu diệt hoàn toàn Salmonella được cấy nhân tạo trong bột đậu nành.

     

    4.2. Giảm độc tố vi nấm và chất chuyển hóa thứ cấp

     

    Các độc tố vi nấm như aflatoxin B1, fumonisin B1, zearalenone, thường hiện diện trong nguyên liệu ngũ cốc và sản phẩm phụ (cám gạo, DDGS). Expander làm giảm tác động của độc tố thông qua:

     

    • Giảm hoạt tính sinh học của độc tố bằng biến đổi cấu trúc vòng lactone, glycoside hoặc epoxide (Murugesan et al., 2015).
    • Tăng cường liên kết với chất hấp phụ (binder) thông qua nhiệt và độ ẩm, giúp ổn định hơn trong điều kiện ruột non.
    • Koppen et al. (2010) chỉ ra rằng quá trình xử lý nhiệt ẩm (heat-moisture processing) giúp giảm tới 60–70% hoạt tính zearalenone trong cám ngô.

     

    4.3. Tăng độ ổn định lưu trữ và giảm tái nhiễm

     

    Việc giảm độ ẩm cuối sản phẩm (<12%) sau quá trình expander kết hợp ép viên không chỉ hạn chế hoạt động của vi khuẩn và nấm mốc mà còn:

     

    • Giảm nguy cơ tái nhiễm chéo trong giai đoạn lưu kho hoặc vận chuyển, đặc biệt tại các trang trại có dịch bệnh lưu hành như PRRSV, PEDV, ASFV.
    • Nemechek et al. (2020) chứng minh rằng thức ăn xử lý qua expander có khả năng giảm nguy cơ truyền virus PEDV trong mô hình thực địa đến hơn 90% so với thức ăn chưa xử lý.
    • Khả năng tạo áp suất và hơi nóng cục bộ giúp khử mầm bệnh trong ống dẫn, làm giảm đáng kể sự hình thành biofilm trong hệ thống nạp liệu.

     

    4.4. Ổn định hệ vi sinh đường ruột và giảm rối loạn tiêu hóa

     

    Thức ăn xử lý expander góp phần tạo ra:

     

    • Sản phẩm đồng nhất, ít bụi, độ mịn cao, hạn chế phân tầng trong hệ tiêu hóa.
    • Giảm protein không tiêu hóa (undigested protein) tại hồi tràng, hạn chế lên men thối và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại như Clostridium.
    • Hệ vi sinh vật đường ruột ổn định giúp tăng miễn dịch tại ruột, giảm tỷ lệ tiêu chảy, đặc biệt ở heo cai sữa và gà con 1–14 ngày tuổi (Pluske et al., 2002; Choct, 2009).

     

    Bảng Checklist: Tuân thủ tiêu chuẩn GMP+ khi xử lý nhiệt bằng công nghệ expander

    Mục tiêu kiểm soát

    Tiêu chí / Mô tả kiểm soát

    Tài liệu tham khảo

    1. Truy xuất nguyên liệu đầu vào

    – Phải có hồ sơ nguồn gốc và phiếu kiểm tra an toàn vi sinh (Salmonella, E. coli, nấm mốc).

    GMP+ BA4 (Minimum Requirements Feed Safety), EFSA (2018)

    2. Nhiệt độ xử lý expander

    – Tối thiểu 90°C và khuyến nghị từ 100–130°C trong thời gian tiếp xúc 5–10 giây.

    GMP+ TS1.6; Behnke (1994); Jones & Richardson (2004)

    3. Độ ẩm trước và sau xử lý

    – Nguyên liệu đầu vào: 12–14%; Sau xử lý: dưới 12% để tránh tái nhiễm vi sinh vật.

    Kleyn (2013); GMP+ B2; Veldman et al. (1995)

    4. Áp suất vận hành

    – Duy trì áp suất 10–40 bar trong buồng expander để đảm bảo tiêu diệt mầm bệnh hiệu quả.

    Behnke (1994); Thomas et al. (1998)

    5. Kiểm tra tải lượng vi sinh sau xử lý

    – Lấy mẫu định kỳ để phân tích Salmonella, Enterobacteriaceae theo quy trình ISO 6579.

    GMP+ TS1.7, GMP+ BA4

    6. Quản lý dòng sản phẩm sạch/bẩn

    – Tách biệt đường dẫn nguyên liệu chưa xử lý và sản phẩm sau xử lý để ngăn tái nhiễm chéo.

    GMP+ BA4, Codex Alimentarius (CAC/RCP 1-1969)

    7. Vệ sinh thiết bị và đường ống dẫn

    – Làm sạch cơ học và khử trùng nhiệt định kỳ bằng hơi nóng hoặc nước nóng ≥ 85°C.

    GMP+ BA10; Nemechek et al. (2020)

    8. Hồ sơ vận hành và bảo trì thiết bị

    – Có nhật ký vận hành, bảo trì định kỳ buồng ép và cảm biến nhiệt/áp suất.

    GMP+ B2 (Feed Manufacturing); HACCP Codex 2020

    9. Kiểm soát chất lượng sau xử lý

    – Phân tích độ ẩm, kích cỡ hạt, mật độ khối, tiêu hóa axit amin (tùy sản phẩm).

    EFSA FEEDAP Panel (2016); FEFAC Technical Guide

    10. Đào tạo nhân sự vận hành expander

    – Nhân viên phải được đào tạo về an toàn sinh học, thao tác nhiệt và xử lý sự cố.

    GMP+ BA4 Annex 3; Behnke (1994); Kleyn (2013)

     

    5. Cải thiện tính chất vật lý của viên thức ăn

     

    Sản phẩm sau xử lý expander thường có:

     

    • Độ bền viên cao hơn (Pellet Durability Index – PDI tăng 5–15 điểm).
    • Giảm bụi, tăng tính đồng đều, giảm hao hụt trong vận chuyển.

     

    Thomas et al. (1998) ghi nhận rằng, so với ép viên truyền thống, quá trình expander giúp cải thiện đáng kể độ ổn định cơ học, đặc biệt khi kết hợp với máy ép viên trong quy trình ép hai giai đoạn (double conditioning + expander).

     

    6. Hiệu quả kinh tế và tiềm năng ứng dụng

     

    Mặc dù chi phí đầu tư và vận hành thiết bị expander cao hơn (cao hơn 10–20% so với máy ép viên thông thường), nhưng hiệu quả chuyển hóa thức ăn (FCR), năng suất, và giảm tổn thất vi sinh vật có thể bù đắp và mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn (Kholif et al., 2020).

     

    Ngoài ra, công nghệ này còn hỗ trợ sản xuất thức ăn đậm đặc, thức ăn dạng mash cải tiến, và thức ăn không kháng sinh (ABF) trong các hệ thống sản xuất hiện đại.

     

    Tác động của công nghệ expander lên hiệu quả sử dụng thức ăn và sức khỏe vật nuôi

     

    Loài vật nuôi

    Tác động chính

    Chỉ tiêu cải thiện

    Nguồn tài liệu tham khảo

    Heo con

    Tăng tiêu hóa năng lượng và protein; Giảm vi sinh vật gây bệnh; Giảm tiêu chảy sau cai sữa

    Tăng ADG 3–5%; Giảm tiêu chảy 15–20%

    Wondra et al. (1995a); Jones & Richardson (2004); Behnke (1994);

    Svihus et al. (2004);  Jones & Richardson (2004)

    Heo thịt

    Cải thiện tiêu hóa protein; Giảm hệ số FCR; Giảm mùi phân

    FCR giảm 3–4%; Hiệu suất tăng trọng cao hơn – Tăng tỷ lệ thịt nạc (lean gain)

    Wondra et al. (1995b); Behnke (1994)

    Gia cầm (gà thịt)

    Tăng khả năng tiêu hóa tinh bột; Tăng ADG và PDI; Giảm bụi và tổn thất trong kho vận

    ADG tăng 4–6%; PDI tăng 5–15 điểm; FCR giảm 2–3%

    Svihus et al. (2004); Thomas et al. (1997)

    Gia cầm (gà đẻ)

    Ổn định thành phần dinh dưỡng; Giảm độc tố nấm mốc; Cải thiện tỷ lệ đẻ

    Tăng sản lượng trứng; Vỏ trứng dày hơn; Tăng độ ổn định khẩu phần

    Jones & Richardson (2004); Gilani et al. (2012)

    Vịt thịt

    Tăng tăng trọng; Giảm bệnh tiêu hóa; Tăng đồng đều đàn

    FCR giảm 2–3%; Tỷ lệ chết giảm 5–10%

    Kholif et al. (2020); dữ liệu nội bộ từ thử nghiệm thực địa

    Bò sữa

    Tăng độ bền vật lý TMR; Giảm hao hụt trong máng; Tăng độ ổn định tiêu thụ

    Tăng lượng sữa đầu ra; Giảm dao động lượng ăn

    Gilani et al. (2012); Kholif et al. (2020)

    Bò thịt

    Cải thiện tiêu hóa thức ăn tinh; Ổn định pH dạ cỏ; Tăng trọng nhanh hơn

    Tăng ADG; Hiệu quả sử dụng thức ăn cao hơn

    Kholif et al. (2020); Behnke (1994)

    Cá nuôi (thủy sản)

    Tăng ổn định thức ăn trong nước; Giảm hao hụt chất dinh dưỡng; Ổn định tốc độ tăng trưởng

    Tỷ lệ sống tăng 5–10%; FCR giảm ~5%

    Thomas et al. (1998); ứng dụng công nghệ expander + coating để giữ vi khoáng

     

    Ký hiệu viết tắt:

     

    • ADG: Average Daily Gain (tăng trọng trung bình/ngày)
    • FCR: Feed Conversion Ratio (hệ số chuyển hóa thức ăn)
    • PDI: Pellet Durability Index (chỉ số độ bền viên)
    • TMR: Total Mixed Ration (khẩu phần hỗn hợp hoàn chỉnh)

     

    Kết luận

     

    Công nghệ expander là một giải pháp hiệu quả, kết hợp giữa cơ học và nhiệt học, giúp cải thiện tính sinh học, an toàn và hiệu quả kinh tế của thức ăn chăn nuôi. Trong bối cảnh ngành chăn nuôi đang hướng đến phát triển bền vững và an toàn sinh học, expander sẽ là công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu tối ưu hóa các thông số vận hành và đánh giá tác động dài hạn đến vật nuôi.

     

    Đỗ Võ Anh Khoa1,2, Nguyễn Tuyết Giang3, Nguyễn Thị Ngọc Linh2,4,

    Lê Thị Thúy Hằng3, Lê Nguyễn Nam Phương5,

    Nguyễn Hoàng Nhật2, Lê Thanh Bình2, Phạm Bá Toàn2,

    Thân Ngọc Tú2, Bùi Thị Diệu Mai1, Nguyễn Đức Huy1

    1Trường Đại học Lâm Nghiệp

    2CLB Ngành Heo Việt Nam (VPO)

    3Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP.HCM

    4Trường Đại học Cần Thơ

    5Trường Đại học Công nghệ TP.HCM

     

    Tài liệu tham khảo

     

    Behnke, K. C. (1994). Factors affecting pellet quality. In: Proceedings of the Maryland Nutrition Conference for Feed Manufacturers. University of Maryland.

    Behnke, K. C. (1994). Factors affecting pellet quality. Maryland Nutrition Conference for Feed Manufacturers, pp. 44–54.

    Codex Alimentarius (2020). General Principles of Food Hygiene CXC 1-1969.

    EFSA FEEDAP Panel (2016). Safety and efficacy of heat treatment for feed hygiene.

    Frelka, N., & Goulas, P. (2020). The Maillard reaction and nutritional implications for feed and food proteins. Food Chemistry, 321, 126744.

    Gilani, G. S. et al. (2012). Effects of processing on digestibility of legume protein. Adv. Exp. Med. Biol., 554, 289–305.

    Gilani, G. S., Cockell, K. A., & Sepehr, E. (2012). Effects of processing on digestibility of legume proteins. Food and Nutrition Bulletin, 33(3), 257–262.

    Gilani, G. S., Cockell, K. A., & Sepehr, E. (2012). Effects of processing on digestibility of legume protein. Advances in Experimental Medicine and Biology, 554, 289–305.

    GMP+ International (2022). GMP+ BA4 Minimum Requirements Feed Safety.

    GMP+ TS1.6 (2021). Feed Safety Assurance – Technical Specifications for Processing.

    Hancock, J. D. et al. (1995). The effect of pelleting on growth performance. Kansas State Univ. Swine Day.

    Jezierny, D., Mosenthin, R., & Bauer, E. (2010). The use of grain legumes as a protein source in pig nutrition: A review. Animal Feed Science and Technology, 157(3–4), 111–128.

    Jones, F. T. & Richardson, K. E. (2004). Salmonella in commercially manufactured feeds. Poultry Science, 83(3), 384–391.

    Jones, F. T., & Richardson, K. E. (2004). Salmonella in commercially manufactured feeds. Poultry Science, 83(3), 384–391.

    Kholif, A. E., et al. (2020). Expander-extruder feed processing in animal nutrition. Journal of Animal and Feed Sciences, 29(2), 85–95.

    Kleyn, R. (2013). Pelleting and extrusion technology in feed manufacturing. AFMA Technical Conference.

    Kleyn, R. (2013). Pelleting and extrusion technology in feed manufacturing. AFMA.

    Koppen, R. et al. (2010). Mycotoxins in food: occurrence, toxicity, and analysis. Journal of Food Chemistry, 120(4), 855–873.

    Murugesan, G. R. et al. (2015). Role of mycotoxins in the intestine: Nutritional and physiological implications. World Mycotoxin Journal, 8(5), 571–586.

    Murugesan, G. R. et al. (2015). Role of mycotoxins in the intestine: Nutritional and physiological implications. World Mycotoxin Journal, 8(5), 571–586.

    Nemechek, J. E. et al. (2020). Mitigation of PED virus in feed. Kansas State University Swine Day Report.

    Nemechek, J. E. et al. (2020). PED virus mitigation in swine diets. KSU Swine Reports.

    Nemechek, J. E., Gebhardt, J. T., Tokach, M. D., et al. (2020). Mitigation of PED virus in feed using feed processing technologies. Kansas State University Swine Day Report, pp. 22–28.

    NRC – National Research Council (2012). Nutrient Requirements of Swine (11th ed.). The National Academies Press.

    Pluske, J. R. et al. (2002). Structure and function of the piglet small intestine. Livest. Prod. Sci., 78, 215–234.

    Pluske, J. R., Hampson, D. J., & Williams, I. H. (2002). Factors influencing the structure and function of the small intestine in the weaned pig: A review. Livestock Production Science, 78(3), 215–234.

    Ravindran, V., & Hendriks, W. H. (2014). True ileal digestibility of amino acids: concept and application in feed formulation. Animal Feed Science and Technology, 195, 1–12.

    Sauer, W. C. et al. (2001). Effects of processing on the nutritional value of canola meal for pigs. Asian-Australasian Journal of Animal Sciences, 14(10), 1441–1447.

    Sauer, W. C., Cervantes, M., & Zijlstra, R. T. (2001). Processing of feed ingredients to improve nutrient utilization. Asian-Australasian Journal of Animal Sciences, 14(3), 385–394.

    Svihus, B. et al. (2004). Effect of pelleting temperature on broiler performance. Anim. Feed Sci. Technol., 116(1), 69–85.

    Svihus, B., Jeksrud, W. K., & Prestløkken, E. (2004). Effect of pelleting temperature on performance and nutrient digestibility in broilers. Animal Feed Science and Technology, 116(1), 69–85.

    Svihus, B., Uhlen, A. K., & Harstad, O. M. (2005). Effect of starch gelatinization on energy metabolism in poultry. Animal Feed Science and Technology, 120(3–4), 275–290.

    Thomas, M. et al. (1997, 1998). Physical quality of pelleted feed and processing effects. Anim. Feed Sci. Technol., 64(2–4), 173–192.

    Thomas, M., van Vliet, T., & van der Poel, A. F. B. (1998). Physical quality of pelleted animal feed. Animal Feed Science and Technology, 66(1–4), 59–69.

    Thomas, M., van Zuilichem, D. J., & van der Poel, A. F. B. (1997). Physical quality of pelleted animal feed 3. Contribution of feedstuff components. Animal Feed Science and Technology, 64(2–4), 173–192.

    Thomas, M., van Zuilichem, D. J., & van der Poel, A. F. B. (1998). Physical quality of pelleted animal feed: 3. Contribution of feedstuff components. Animal Feed Science and Technology, 70(1–2), 59–78.

    Veldman, A., Vahl, H. A., Borggreve, G. J., & Fuller, D. C. (1995). A survey of the incidence of Salmonella in poultry feed and feed ingredients. Journal of Animal Science, 73(3), 747–753.

    Wondra, K. J., Hancock, J. D., Behnke, K. C., Hines, R. H., & Stark, C. R. (1995). Effects of particle size and pelleting on growth performance in finishing pigs. Journal of Animal Science, 73(3), 757–763.

    Wondra, K. J., Hancock, J. D., Behnke, K. C., Stark, C. R., & Hines, R. H. (1995a). Effects of particle size and pelleting on growth performance, nutrient digestibility, and stomach morphology in finishing pigs. Journal of Animal Science, 73(3), 757–763.

    Để lại comment của bạn

    Bình luận mới nhất

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Theo UBND xã Minh Châu – Ba Vì – Hà Nội, xác định lợi thế về đất đai, khí hậu nên những năm qua đã đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp là chính, trong đó xã tập trung đến phát triển chăn nuôi bò sinh sản, bò thịt. […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Trong bối cảnh bệnh Dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) đã xảy ra tại TP Hồ Chí Minh, thành phố càng nỗ lực thực hiện các biện pháp kiểm soát chăn nuôi, giết mổ và tiêu thụ gắt gao. Hơn nữa, khảo sát một đêm tại thị trường […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Anh Trần Văn Toản, ở khu vực Bình Yên B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ là người đầu tiên ở Đồng bằng sông Cửu Long mở trang trại nuôi chim công rất thành công mà cho thu nhập hơn 200 triệu đồng/năm.   1/ […]

    • Giống chim này có khả năng thích ứng cao với điều kiện khí hậu ở nước ta, tỷ lệ nuôi sống đạt 94-99%.

    • Để đàn gà sinh trưởng phát triển tốt có tỷ lệ sống cao cần thực hiện tốt kỹ thuật úm gà con

    • Việt Nam cùng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ… là những nước đã nuôi trồng thành công đông trùng hạ thảo.

    • Gà vảy cá được mệnh danh là “mỹ kê” đã được nhiều đại gia Việt sẵn sàng chi tiền triệu để hữu cặp gà vảy cá đẹp.

    • Cừu chính là loài vật nuôi thích hợp với những điều kiện khắc nghiệt của vùng đất Ninh Thuận.

    • Nghề nuôi chim cút đẻ hiện đang phổ biến ở rất nhiều hộ gia đình tại các địa phương và mang lại hiệu quả kinh tế khá.

    • Tỉnh Phú Thọ với địa hình đa dạng: nhiều gò, đồi thấp, dải đồng bằng thuận lợi cho chăn nuôi, trong đó, có chăn nuôi gà lông màu.