Tóm tắt
Công nghệ xử lý nhiệt-cơ học bằng expander đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi hiện đại. Bài báo này tập trung phân tích nguyên lý hoạt động, ảnh hưởng lên giá trị dinh dưỡng, độ an toàn sinh học, hiệu quả sản xuất, và tiềm năng ứng dụng của công nghệ expander trong thực tiễn. Dữ liệu từ các nghiên cứu thực nghiệm và tổng hợp từ tài liệu quốc tế được trình bày nhằm hỗ trợ đánh giá một cách toàn diện giá trị của công nghệ này trong bối cảnh chăn nuôi không kháng sinh và phát triển bền vững.
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh yêu cầu về hiệu quả sử dụng thức ăn, an toàn thực phẩm, và phát triển chăn nuôi không kháng sinh ngày càng được chú trọng, các công nghệ xử lý tiên tiến trong sản xuất thức ăn đóng vai trò ngày càng quan trọng. Công nghệ expander, với khả năng xử lý nguyên liệu ở nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian ngắn, được xem là một giải pháp cải tiến hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị sinh học của thức ăn, cải thiện độ bền viên, và đặc biệt là giảm nguy cơ nhiễm vi sinh vật gây bệnh (Thomas et al., 1997; Kholif et al., 2020).
2. Nguyên lý hoạt động và cơ chế sinh học
Thiết bị expander hoạt động dựa trên quá trình nén và gia nhiệt hỗn hợp nguyên liệu thông qua một trục vít quay nhanh, kết hợp với phun hơi nước áp suất cao (thường 4–6 bar), làm nhiệt độ tăng nhanh lên khoảng 90–130°C. Dưới áp lực lên đến 40–120 bar, hỗn hợp nguyên liệu được đẩy qua một khe hẹp, sau đó giải phóng áp suất đột ngột (hiện tượng flash-off) tại cửa thoát, tạo ra hiệu ứng phá vỡ cấu trúc vật lý nguyên liệu (Behnke, 1994).
Cơ chế này giúp:
- Hồ hóa tinh bột, tăng khả năng tiêu hóa (Gilani et al., 2012).
- Phân giải yếu tố kháng dinh dưỡng, đặc biệt trong nguyên liệu gốc đậu nành.
- Giữ được giá trị dinh dưỡng cơ bản.
- Diệt vi sinh vật gây bệnh, đặc biệt là Salmonella spp. và coli.
3. Ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và hiệu suất tăng trưởng
3.1 Cải thiện khả năng tiêu hóa
Công nghệ expander đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng tiêu hóa (digestibility) của khẩu phần ăn thông qua các cơ chế nhiệt–áp suất đặc trưng, giúp biến đổi cấu trúc lý–hóa học của nguyên liệu, từ đó nâng cao giá trị sinh học và hiệu suất sử dụng dinh dưỡng, đặc biệt là năng lượng trao đổi (ME) và acid amin tiêu hóa hồi tràng chuẩn hóa (SID AA) ở heo và gia cầm.
Các nghiên cứu cho thấy expander giúp tăng khả năng tiêu hóa năng lượng và protein. Svihus et al. (2004) báo cáo rằng, ở gia cầm, thức ăn xử lý bằng expander giúp tăng khả năng tiêu hóa tinh bột lên 4–6% so với viên ép thông thường. Ở heo, cải thiện chuyển hóa protein thô có thể lên đến 3–5% (Wondra et al., 1995a).
3.1.1. Thay đổi cấu trúc vật lý và độ hòa tan của chất dinh dưỡng
Trong quá trình expander, nguyên liệu được xử lý ở nhiệt độ từ 90–130°C dưới áp suất cao (10–40 bar) và độ ẩm từ 15–20%. Tổ hợp này tạo ra các phản ứng vật lý và hóa học như:
- Phá vỡ cấu trúc tế bào thực vật, giải phóng tinh bột, protein và chất béo dễ tiêu hóa hơn (Thomas et al., 1998).
- Làm biến tính protein, tăng khả năng tiếp cận với enzyme tiêu hóa, đặc biệt trong nguyên liệu chứa protein thực vật như khô dầu đậu nành, khô dầu cải (Behnke, 1994).
- Gelatin hóa tinh bột giúp tăng đáng kể khả năng tiêu hóa năng lượng ở gia cầm và heo con (Svihus et al., 2005).
3.1.2. Giảm các yếu tố kháng dinh dưỡng (ANFs)
Một trong những yếu tố hạn chế khả năng tiêu hóa trong khẩu phần là sự hiện diện của yếu tố kháng dinh dưỡng như:
- Trypsin inhibitors, lectin, phytate trong đậu nành và các loại hạt họ đậu.
- Glucosinolate trong khô dầu cải.
- Tannin trong hạt kê, cám gạo.
Expander giúp làm bất hoạt các ANFs thông qua biến tính nhiệt, tăng cường tính sinh học của acid amin và khoáng chất. Theo Sauer et al. (2001) và NRC (2012), xử lý expander làm giảm tới 80–90% hoạt tính trypsin inhibitor trong khô dầu đậu nành, đồng thời cải thiện hệ số tiêu hóa của lysine và threonine thêm 4–6% so với nguyên liệu chưa xử lý.
3.1.3. Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng
Quá trình xử lý expander giúp giải phóng năng lượng bị khóa trong thành tế bào và chất xơ hòa tan thông qua:
- Gelatin hóa tinh bột: Tăng khả năng tiêu hóa từ 60% lên 85–95%, đặc biệt ở heo con và gà thịt (Gilani et al., 2012).
- Phân rã cấu trúc lignocellulose: Giúp enzyme nội sinh và vi sinh vật đường ruột dễ tiếp cận chất nền.
Nghiên cứu của Wondra et al. (1995) cho thấy việc sử dụng expander trong sản xuất viên nén có thể tăng năng lượng trao đổi hiệu dụng (ME) lên đến 3–5% và giảm hệ số FCR (feed conversion ratio) đến 4% ở heo thịt.
3.1.4. Tăng hiệu quả hấp thu ở hồi tràng
Hấp thu acid amin và năng lượng chủ yếu diễn ra tại hồi tràng. Expander giúp:
- Tăng tỷ lệ SID Lysine và Methionine nhờ giảm thất thoát qua phản ứng Maillard khi kiểm soát tốt nhiệt độ và độ ẩm (Ravindran et al., 2014).
- Giảm lượng protein không tiêu hóa, hạn chế lên men thối ở manh tràng và bảo vệ hệ vi sinh vật có lợi (Pluske et al., 2002).
Bảng so sánh hiệu quả tiêu hóa giữa xử lý thường và xử lý expander trên một số nguyên liệu chính
Nguyên liệu |
Tiêu chí |
Xử lý thường |
Xử lý expander |
Tài liệu tham khảo |
Khô dầu đậu nành |
SID Lys (%) |
85.3 |
89.4 |
Sauer et al. (2001); Ravindran et al. (2014) |
SID Thr (%) |
80.1 |
85.2 |
Ravindran et al. (2014); NRC (2012) |
|
Trypsin Inhibitor (mg/g) |
12–18 |
<2 |
NRC (2012); Gilani et al. (2012) |
|
Ngô hạt xay |
Gelatin hóa tinh bột (%) |
15–25 |
70–85 |
Svihus et al. (2005); Thomas et al. (1998) |
ME (kcal/kg, heo) |
3,32 |
3,450–3,520 |
Wondra et al. (1995); Behnke (1994) |
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo |
SID tổng AA (%) |
83.5 |
87.6 |
Pluske et al. (2002); Ravindran & Hendriks (2014) |
FCR (g feed / g gain) |
2.75 |
2.60 |
Hancock et al. (1995); Nemechek et al. (2020) |
|
Năng lượng trao đổi hiệu dụng (ME, kcal/kg) |
3,25 |
3,37 |
EFSA FEEDAP (2016); Kleyn (2013) |
3.2 Ảnh hưởng đến axit amin
Công nghệ expander, với đặc trưng vận hành ở nhiệt độ cao (90–130°C), áp suất 10–40 bar và độ ẩm cao (15–20%), tạo ra môi trường xử lý vật liệu có tính vật lý – hóa học đặc biệt. Trong điều kiện này, thành phần protein có thể bị biến tính, dẫn đến thay đổi hàm lượng, khả năng tiêu hóa và sinh khả dụng của các axit amin thiết yếu (essential amino acids – EAAs) trong khẩu phần thức ăn. Cần lưu ý rằng xử lý quá mức bằng nhiệt độ cao (>130°C) có thể làm suy giảm sinh khả dụng của một số axit amin như lysine do phản ứng Maillard (Jezierny et al., 2010). Do đó, việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian lưu là yếu tố then chốt.
3.2.1. Cải thiện tiêu hóa nhờ biến tính protein
Quá trình expander phá vỡ liên kết hydro và disulfide trong cấu trúc bậc ba – bốn của protein thực vật như khô dầu đậu nành, hạt cải, giúp enzyme tiêu hóa (pepsin, trypsin, chymotrypsin) dễ tiếp cận các vùng phản ứng:
- Xử lý khô dầu đậu nành bằng expander giúp tăng hệ số tiêu hóa lysine biểu kiến ở heo từ 78% lên 85% (Wondra et al., 1995a).
- Mức tiêu hóa methionine và cystine tăng lần lượt 3,2% và 4,5% trong khẩu phần gà thịt khi dùng nguyên liệu đã qua expander ở 110°C trong 10 giây (Thomas et al.,1998).
3.2.2. Ức chế yếu tố kháng dinh dưỡng (ANFs) và độc tố
Các yếu tố kháng dinh dưỡng (ANFs) như trypsin inhibitor, urease, tannin có thể liên kết với protein hoặc enzyme tiêu hóa, làm giảm khả năng hấp thu AA. Công nghệ expander:
- Làm mất hoạt tính trypsin inhibitor trong đậu nành đến hơn 90% (Sauer et al., 2001).
- Giảm đáng kể độc tố fumonisin và zearalenone nhờ phân hủy một phần cấu trúc vòng lactone (Murugesan et al., 2015).
- Cải thiện tính toàn vẹn biểu mô ruột, nơi hấp thu chủ yếu axit amin, đặc biệt ở giai đoạn cai sữa heo con hoặc gà non.
3.2.3. Tổn thất axit amin do quá nhiệt và phản ứng Maillard
Khi vận hành quá giới hạn (nhiệt độ >130°C, thời gian lưu >15 giây), một số axit amin dễ bị:
- Phản ứng Maillard giữa lysine với các đường khử tạo ra Lys-derivatives không tiêu hóa được (Frelka & Goulas, 2020).
- Oxy hóa gốc lưu huỳnh trong methionine, cystine, làm giảm hoạt tính sinh học.
- Behnke (1994) cảnh báo rằng trong điều kiện quá nhiệt, tổn thất lysine tiêu hóa có thể lên tới 8–10%.
3.2.4. Tác động đến cân bằng AA và mô hình khẩu phần
Do ảnh hưởng đến tỷ lệ hấp thu của từng axit amin, nhà dinh dưỡng cần:
- Hiệu chỉnh ma trận dinh dưỡng dựa trên dữ liệu mới (SID AA coefficients).
- Xác lập lại tỷ lệ ideal protein, đặc biệt trong khẩu phần protein thấp + bổ sung AA tổng hợp.
- Sử dụng phần mềm mô hình hóa dinh dưỡng như AminoDat® 5.0 (Evonik), NRC swine 2012, hoặc CVB tables để phối hợp nguyên liệu đã qua expander một cách tối ưu.
Bảng tổng hợp hệ số tiêu hóa một số axit amin tiêu chuẩn (SID AA) trước và sau xử lý expander
Nguyên liệu |
Lysine (%) |
Methionine (%) |
Threonine (%) |
Nguồn tài liệu |
|||
|
Trước |
Sau |
Trước |
Sau |
Trước |
Sau |
|
Khô dầu đậu nành |
85 |
89,5 |
88 |
90,5 |
80 |
84 |
Wondra et al. (1995a); Thomas et al. (1998) |
Khô dầu cải |
76 |
80 |
83 |
86 |
72 |
75,5 |
Sauer et al. (2001); Behnke (1994) |
Ngô |
60 |
66 |
75 |
78 |
58 |
62 |
Gilani et al. (2012); Frelka & Goulas (2020) |
Lúa mì |
70 |
74,5 |
78 |
81 |
66 |
69 |
Thomas et al. (1998); Jones & Richardson (2004) |
DDGS ngô |
52 |
58 |
65 |
68 |
50 |
54,5 |
Murugesan et al. (2015); Behnke (1994) |
Khô cám gạo |
55 |
59 |
68 |
71 |
52 |
56 |
Kholif et al. (2020); nội bộ thử nghiệm |
4. Tăng độ an toàn sinh học và ổn định vi sinh vật
Công nghệ expander không chỉ cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn mà còn đóng vai trò then chốt trong việc tăng độ an toàn sinh học và ổn định vi sinh vật học của nguyên liệu và sản phẩm hoàn chỉnh. Đây là yếu tố sống còn trong chuỗi chăn nuôi hiện đại, đặc biệt khi ngành công nghiệp đang dịch chuyển theo hướng giảm kháng sinh phòng bệnh, kiểm soát dịch bệnh khắt khe và hướng đến chăn nuôi không kháng sinh (ABF – Antibiotic-Free).
Expander được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm nguy cơ nhiễm mầm bệnh từ thức ăn, đặc biệt là Salmonella. Theo nghiên cứu của Jones & Richardson (2004), quá trình expander giúp giảm hơn 4 log CFU/g Salmonella trong hỗn hợp nguyên liệu. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong sản xuất thức ăn cho heo con, gia cầm non, và mô hình chăn nuôi không kháng sinh.
4.1. Giảm tải vi sinh vật gây hại và mầm bệnh
Quá trình xử lý expander sử dụng tổ hợp nhiệt độ cao (90–130°C), áp suất (10–40 bar) và độ ẩm cao (15–20%), tạo điều kiện tiêu diệt hiệu quả vi sinh vật gây hại, bao gồm:
- Salmonella, coli, Clostridium perfringens, là các tác nhân chính gây rối loạn tiêu hóa và nhiễm trùng máu ở gia súc, gia cầm và thủy cầm.
- Các nghiên cứu của Jones & Richardson (2004) và Kleyn (2013) chỉ ra rằng xử lý expander có thể giảm hơn 99,9% (3 log reduction) tải lượng Salmonella trên nguyên liệu bột, đặc biệt trong DDGS và cám gạo.
- Tương tự, Veldman et al. (1995) xác định rằng xử lý expander ở 105°C trong 10 giây có thể tiêu diệt hoàn toàn Salmonella được cấy nhân tạo trong bột đậu nành.
4.2. Giảm độc tố vi nấm và chất chuyển hóa thứ cấp
Các độc tố vi nấm như aflatoxin B1, fumonisin B1, zearalenone, thường hiện diện trong nguyên liệu ngũ cốc và sản phẩm phụ (cám gạo, DDGS). Expander làm giảm tác động của độc tố thông qua:
- Giảm hoạt tính sinh học của độc tố bằng biến đổi cấu trúc vòng lactone, glycoside hoặc epoxide (Murugesan et al., 2015).
- Tăng cường liên kết với chất hấp phụ (binder) thông qua nhiệt và độ ẩm, giúp ổn định hơn trong điều kiện ruột non.
- Koppen et al. (2010) chỉ ra rằng quá trình xử lý nhiệt ẩm (heat-moisture processing) giúp giảm tới 60–70% hoạt tính zearalenone trong cám ngô.
4.3. Tăng độ ổn định lưu trữ và giảm tái nhiễm
Việc giảm độ ẩm cuối sản phẩm (<12%) sau quá trình expander kết hợp ép viên không chỉ hạn chế hoạt động của vi khuẩn và nấm mốc mà còn:
- Giảm nguy cơ tái nhiễm chéo trong giai đoạn lưu kho hoặc vận chuyển, đặc biệt tại các trang trại có dịch bệnh lưu hành như PRRSV, PEDV, ASFV.
- Nemechek et al. (2020) chứng minh rằng thức ăn xử lý qua expander có khả năng giảm nguy cơ truyền virus PEDV trong mô hình thực địa đến hơn 90% so với thức ăn chưa xử lý.
- Khả năng tạo áp suất và hơi nóng cục bộ giúp khử mầm bệnh trong ống dẫn, làm giảm đáng kể sự hình thành biofilm trong hệ thống nạp liệu.
4.4. Ổn định hệ vi sinh đường ruột và giảm rối loạn tiêu hóa
Thức ăn xử lý expander góp phần tạo ra:
- Sản phẩm đồng nhất, ít bụi, độ mịn cao, hạn chế phân tầng trong hệ tiêu hóa.
- Giảm protein không tiêu hóa (undigested protein) tại hồi tràng, hạn chế lên men thối và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại như Clostridium.
- Hệ vi sinh vật đường ruột ổn định giúp tăng miễn dịch tại ruột, giảm tỷ lệ tiêu chảy, đặc biệt ở heo cai sữa và gà con 1–14 ngày tuổi (Pluske et al., 2002; Choct, 2009).
Bảng Checklist: Tuân thủ tiêu chuẩn GMP+ khi xử lý nhiệt bằng công nghệ expander
Mục tiêu kiểm soát |
Tiêu chí / Mô tả kiểm soát |
Tài liệu tham khảo |
1. Truy xuất nguyên liệu đầu vào |
– Phải có hồ sơ nguồn gốc và phiếu kiểm tra an toàn vi sinh (Salmonella, E. coli, nấm mốc). |
GMP+ BA4 (Minimum Requirements Feed Safety), EFSA (2018) |
2. Nhiệt độ xử lý expander |
– Tối thiểu 90°C và khuyến nghị từ 100–130°C trong thời gian tiếp xúc 5–10 giây. |
GMP+ TS1.6; Behnke (1994); Jones & Richardson (2004) |
3. Độ ẩm trước và sau xử lý |
– Nguyên liệu đầu vào: 12–14%; Sau xử lý: dưới 12% để tránh tái nhiễm vi sinh vật. |
Kleyn (2013); GMP+ B2; Veldman et al. (1995) |
4. Áp suất vận hành |
– Duy trì áp suất 10–40 bar trong buồng expander để đảm bảo tiêu diệt mầm bệnh hiệu quả. |
Behnke (1994); Thomas et al. (1998) |
5. Kiểm tra tải lượng vi sinh sau xử lý |
– Lấy mẫu định kỳ để phân tích Salmonella, Enterobacteriaceae theo quy trình ISO 6579. |
GMP+ TS1.7, GMP+ BA4 |
6. Quản lý dòng sản phẩm sạch/bẩn |
– Tách biệt đường dẫn nguyên liệu chưa xử lý và sản phẩm sau xử lý để ngăn tái nhiễm chéo. |
GMP+ BA4, Codex Alimentarius (CAC/RCP 1-1969) |
7. Vệ sinh thiết bị và đường ống dẫn |
– Làm sạch cơ học và khử trùng nhiệt định kỳ bằng hơi nóng hoặc nước nóng ≥ 85°C. |
GMP+ BA10; Nemechek et al. (2020) |
8. Hồ sơ vận hành và bảo trì thiết bị |
– Có nhật ký vận hành, bảo trì định kỳ buồng ép và cảm biến nhiệt/áp suất. |
GMP+ B2 (Feed Manufacturing); HACCP Codex 2020 |
9. Kiểm soát chất lượng sau xử lý |
– Phân tích độ ẩm, kích cỡ hạt, mật độ khối, tiêu hóa axit amin (tùy sản phẩm). |
EFSA FEEDAP Panel (2016); FEFAC Technical Guide |
10. Đào tạo nhân sự vận hành expander |
– Nhân viên phải được đào tạo về an toàn sinh học, thao tác nhiệt và xử lý sự cố. |
GMP+ BA4 Annex 3; Behnke (1994); Kleyn (2013) |
5. Cải thiện tính chất vật lý của viên thức ăn
Sản phẩm sau xử lý expander thường có:
- Độ bền viên cao hơn (Pellet Durability Index – PDI tăng 5–15 điểm).
- Giảm bụi, tăng tính đồng đều, giảm hao hụt trong vận chuyển.
Thomas et al. (1998) ghi nhận rằng, so với ép viên truyền thống, quá trình expander giúp cải thiện đáng kể độ ổn định cơ học, đặc biệt khi kết hợp với máy ép viên trong quy trình ép hai giai đoạn (double conditioning + expander).
6. Hiệu quả kinh tế và tiềm năng ứng dụng
Mặc dù chi phí đầu tư và vận hành thiết bị expander cao hơn (cao hơn 10–20% so với máy ép viên thông thường), nhưng hiệu quả chuyển hóa thức ăn (FCR), năng suất, và giảm tổn thất vi sinh vật có thể bù đắp và mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn (Kholif et al., 2020).
Ngoài ra, công nghệ này còn hỗ trợ sản xuất thức ăn đậm đặc, thức ăn dạng mash cải tiến, và thức ăn không kháng sinh (ABF) trong các hệ thống sản xuất hiện đại.
Tác động của công nghệ expander lên hiệu quả sử dụng thức ăn và sức khỏe vật nuôi
Loài vật nuôi |
Tác động chính |
Chỉ tiêu cải thiện |
Nguồn tài liệu tham khảo |
Heo con |
Tăng tiêu hóa năng lượng và protein; Giảm vi sinh vật gây bệnh; Giảm tiêu chảy sau cai sữa |
Tăng ADG 3–5%; Giảm tiêu chảy 15–20% |
Wondra et al. (1995a); Jones & Richardson (2004); Behnke (1994); Svihus et al. (2004); Jones & Richardson (2004) |
Heo thịt |
Cải thiện tiêu hóa protein; Giảm hệ số FCR; Giảm mùi phân |
FCR giảm 3–4%; Hiệu suất tăng trọng cao hơn – Tăng tỷ lệ thịt nạc (lean gain) |
Wondra et al. (1995b); Behnke (1994) |
Gia cầm (gà thịt) |
Tăng khả năng tiêu hóa tinh bột; Tăng ADG và PDI; Giảm bụi và tổn thất trong kho vận |
ADG tăng 4–6%; PDI tăng 5–15 điểm; FCR giảm 2–3% |
Svihus et al. (2004); Thomas et al. (1997) |
Gia cầm (gà đẻ) |
Ổn định thành phần dinh dưỡng; Giảm độc tố nấm mốc; Cải thiện tỷ lệ đẻ |
Tăng sản lượng trứng; Vỏ trứng dày hơn; Tăng độ ổn định khẩu phần |
Jones & Richardson (2004); Gilani et al. (2012) |
Vịt thịt |
Tăng tăng trọng; Giảm bệnh tiêu hóa; Tăng đồng đều đàn |
FCR giảm 2–3%; Tỷ lệ chết giảm 5–10% |
Kholif et al. (2020); dữ liệu nội bộ từ thử nghiệm thực địa |
Bò sữa |
Tăng độ bền vật lý TMR; Giảm hao hụt trong máng; Tăng độ ổn định tiêu thụ |
Tăng lượng sữa đầu ra; Giảm dao động lượng ăn |
Gilani et al. (2012); Kholif et al. (2020) |
Bò thịt |
Cải thiện tiêu hóa thức ăn tinh; Ổn định pH dạ cỏ; Tăng trọng nhanh hơn |
Tăng ADG; Hiệu quả sử dụng thức ăn cao hơn |
Kholif et al. (2020); Behnke (1994) |
Cá nuôi (thủy sản) |
Tăng ổn định thức ăn trong nước; Giảm hao hụt chất dinh dưỡng; Ổn định tốc độ tăng trưởng |
Tỷ lệ sống tăng 5–10%; FCR giảm ~5% |
Thomas et al. (1998); ứng dụng công nghệ expander + coating để giữ vi khoáng |
Ký hiệu viết tắt:
- ADG: Average Daily Gain (tăng trọng trung bình/ngày)
- FCR: Feed Conversion Ratio (hệ số chuyển hóa thức ăn)
- PDI: Pellet Durability Index (chỉ số độ bền viên)
- TMR: Total Mixed Ration (khẩu phần hỗn hợp hoàn chỉnh)
Kết luận
Công nghệ expander là một giải pháp hiệu quả, kết hợp giữa cơ học và nhiệt học, giúp cải thiện tính sinh học, an toàn và hiệu quả kinh tế của thức ăn chăn nuôi. Trong bối cảnh ngành chăn nuôi đang hướng đến phát triển bền vững và an toàn sinh học, expander sẽ là công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu tối ưu hóa các thông số vận hành và đánh giá tác động dài hạn đến vật nuôi.
Đỗ Võ Anh Khoa1,2, Nguyễn Tuyết Giang3, Nguyễn Thị Ngọc Linh2,4,
Lê Thị Thúy Hằng3, Lê Nguyễn Nam Phương5,
Nguyễn Hoàng Nhật2, Lê Thanh Bình2, Phạm Bá Toàn2,
Thân Ngọc Tú2, Bùi Thị Diệu Mai1, Nguyễn Đức Huy1
1Trường Đại học Lâm Nghiệp
2CLB Ngành Heo Việt Nam (VPO)
3Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP.HCM
4Trường Đại học Cần Thơ
5Trường Đại học Công nghệ TP.HCM
Tài liệu tham khảo
Behnke, K. C. (1994). Factors affecting pellet quality. In: Proceedings of the Maryland Nutrition Conference for Feed Manufacturers. University of Maryland.
Behnke, K. C. (1994). Factors affecting pellet quality. Maryland Nutrition Conference for Feed Manufacturers, pp. 44–54.
Codex Alimentarius (2020). General Principles of Food Hygiene CXC 1-1969.
EFSA FEEDAP Panel (2016). Safety and efficacy of heat treatment for feed hygiene.
Frelka, N., & Goulas, P. (2020). The Maillard reaction and nutritional implications for feed and food proteins. Food Chemistry, 321, 126744.
Gilani, G. S. et al. (2012). Effects of processing on digestibility of legume protein. Adv. Exp. Med. Biol., 554, 289–305.
Gilani, G. S., Cockell, K. A., & Sepehr, E. (2012). Effects of processing on digestibility of legume proteins. Food and Nutrition Bulletin, 33(3), 257–262.
Gilani, G. S., Cockell, K. A., & Sepehr, E. (2012). Effects of processing on digestibility of legume protein. Advances in Experimental Medicine and Biology, 554, 289–305.
GMP+ International (2022). GMP+ BA4 Minimum Requirements Feed Safety.
GMP+ TS1.6 (2021). Feed Safety Assurance – Technical Specifications for Processing.
Hancock, J. D. et al. (1995). The effect of pelleting on growth performance. Kansas State Univ. Swine Day.
Jezierny, D., Mosenthin, R., & Bauer, E. (2010). The use of grain legumes as a protein source in pig nutrition: A review. Animal Feed Science and Technology, 157(3–4), 111–128.
Jones, F. T. & Richardson, K. E. (2004). Salmonella in commercially manufactured feeds. Poultry Science, 83(3), 384–391.
Jones, F. T., & Richardson, K. E. (2004). Salmonella in commercially manufactured feeds. Poultry Science, 83(3), 384–391.
Kholif, A. E., et al. (2020). Expander-extruder feed processing in animal nutrition. Journal of Animal and Feed Sciences, 29(2), 85–95.
Kleyn, R. (2013). Pelleting and extrusion technology in feed manufacturing. AFMA Technical Conference.
Kleyn, R. (2013). Pelleting and extrusion technology in feed manufacturing. AFMA.
Koppen, R. et al. (2010). Mycotoxins in food: occurrence, toxicity, and analysis. Journal of Food Chemistry, 120(4), 855–873.
Murugesan, G. R. et al. (2015). Role of mycotoxins in the intestine: Nutritional and physiological implications. World Mycotoxin Journal, 8(5), 571–586.
Murugesan, G. R. et al. (2015). Role of mycotoxins in the intestine: Nutritional and physiological implications. World Mycotoxin Journal, 8(5), 571–586.
Nemechek, J. E. et al. (2020). Mitigation of PED virus in feed. Kansas State University Swine Day Report.
Nemechek, J. E. et al. (2020). PED virus mitigation in swine diets. KSU Swine Reports.
Nemechek, J. E., Gebhardt, J. T., Tokach, M. D., et al. (2020). Mitigation of PED virus in feed using feed processing technologies. Kansas State University Swine Day Report, pp. 22–28.
NRC – National Research Council (2012). Nutrient Requirements of Swine (11th ed.). The National Academies Press.
Pluske, J. R. et al. (2002). Structure and function of the piglet small intestine. Livest. Prod. Sci., 78, 215–234.
Pluske, J. R., Hampson, D. J., & Williams, I. H. (2002). Factors influencing the structure and function of the small intestine in the weaned pig: A review. Livestock Production Science, 78(3), 215–234.
Ravindran, V., & Hendriks, W. H. (2014). True ileal digestibility of amino acids: concept and application in feed formulation. Animal Feed Science and Technology, 195, 1–12.
Sauer, W. C. et al. (2001). Effects of processing on the nutritional value of canola meal for pigs. Asian-Australasian Journal of Animal Sciences, 14(10), 1441–1447.
Sauer, W. C., Cervantes, M., & Zijlstra, R. T. (2001). Processing of feed ingredients to improve nutrient utilization. Asian-Australasian Journal of Animal Sciences, 14(3), 385–394.
Svihus, B. et al. (2004). Effect of pelleting temperature on broiler performance. Anim. Feed Sci. Technol., 116(1), 69–85.
Svihus, B., Jeksrud, W. K., & Prestløkken, E. (2004). Effect of pelleting temperature on performance and nutrient digestibility in broilers. Animal Feed Science and Technology, 116(1), 69–85.
Svihus, B., Uhlen, A. K., & Harstad, O. M. (2005). Effect of starch gelatinization on energy metabolism in poultry. Animal Feed Science and Technology, 120(3–4), 275–290.
Thomas, M. et al. (1997, 1998). Physical quality of pelleted feed and processing effects. Anim. Feed Sci. Technol., 64(2–4), 173–192.
Thomas, M., van Vliet, T., & van der Poel, A. F. B. (1998). Physical quality of pelleted animal feed. Animal Feed Science and Technology, 66(1–4), 59–69.
Thomas, M., van Zuilichem, D. J., & van der Poel, A. F. B. (1997). Physical quality of pelleted animal feed 3. Contribution of feedstuff components. Animal Feed Science and Technology, 64(2–4), 173–192.
Thomas, M., van Zuilichem, D. J., & van der Poel, A. F. B. (1998). Physical quality of pelleted animal feed: 3. Contribution of feedstuff components. Animal Feed Science and Technology, 70(1–2), 59–78.
Veldman, A., Vahl, H. A., Borggreve, G. J., & Fuller, D. C. (1995). A survey of the incidence of Salmonella in poultry feed and feed ingredients. Journal of Animal Science, 73(3), 747–753.
Wondra, K. J., Hancock, J. D., Behnke, K. C., Hines, R. H., & Stark, C. R. (1995). Effects of particle size and pelleting on growth performance in finishing pigs. Journal of Animal Science, 73(3), 757–763.
Wondra, K. J., Hancock, J. D., Behnke, K. C., Stark, C. R., & Hines, R. H. (1995a). Effects of particle size and pelleting on growth performance, nutrient digestibility, and stomach morphology in finishing pigs. Journal of Animal Science, 73(3), 757–763.
- công nghệ expander li>
- expander li> ul>
- Bến Tre hỗ trợ kinh phí di dời hơn 2.300 cơ sở chăn nuôi
- Đồng Nai ghi nhận thêm 1 ổ dịch chó dại tại huyện Trảng Bom
- Thị trường nhập khẩu ngô 4 tháng đầu năm 2025
- Gỡ khó cho ngành gia cầm, đặt mục tiêu phát triển đến 2045
- Mức xử phạt người sản xuất, buôn bán hàng giả là thức ăn dùng để chăn nuôi, phân bón, thuốc thú y
- CPF lập kỷ lục lợi nhuận quý I/2025: Tăng trưởng ấn tượng 642%
- Việt Nam nhập 200-300 nghìn tấn thịt gà đông lạnh mỗi năm dù có đàn gia cầm lớn top 10 thế giới
- Thu nhập trên 600 triệu đồng/năm nhờ liên kết nuôi gà
- Xuất khẩu thức ăn gia súc 4 tháng đầu năm 2025 trên 388,11 triệu USD
- Kiểm soát nguồn nước trong chăn nuôi: Aquachrom ECC – Giải pháp phát triển E.Coli hiệu quả, nhanh chóng, chính xác
Tin mới nhất
CN,25/05/2025
- Bến Tre hỗ trợ kinh phí di dời hơn 2.300 cơ sở chăn nuôi
- Đồng Nai ghi nhận thêm 1 ổ dịch chó dại tại huyện Trảng Bom
- Thị trường nhập khẩu ngô 4 tháng đầu năm 2025
- Gỡ khó cho ngành gia cầm, đặt mục tiêu phát triển đến 2045
- Mức xử phạt người sản xuất, buôn bán hàng giả là thức ăn dùng để chăn nuôi, phân bón, thuốc thú y
- CPF lập kỷ lục lợi nhuận quý I/2025: Tăng trưởng ấn tượng 642%
- Việt Nam nhập 200-300 nghìn tấn thịt gà đông lạnh mỗi năm dù có đàn gia cầm lớn top 10 thế giới
- Thu nhập trên 600 triệu đồng/năm nhờ liên kết nuôi gà
- Xuất khẩu thức ăn gia súc 4 tháng đầu năm 2025 trên 388,11 triệu USD
- Kiểm soát nguồn nước trong chăn nuôi: Aquachrom ECC – Giải pháp phát triển E.Coli hiệu quả, nhanh chóng, chính xác
- Lumigard Most: Giải pháp sức khỏe đường ruột cho động vật dạ dày đơn
- Olmix Asialand Việt Nam và Gia cầm Hòa Phát: Ký biên bản ghi nhớ hợp tác chiến lược về chăm sóc sức khỏe vật nuôi
- Chẩn đoán sức khỏe đường ruột nhanh chóng với công nghệ tiên tiến từ Orffa & Florates
- VIV ASIA 2025: Giao thoa công nghệ và cơ hội đưa ngành chăn nuôi Việt Nam vươn tầm quốc tế
- Tannin thủy phân: Giải pháp hoàn hảo cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh
- Biogénesis Bagó: Tăng tốc tại thị trường châu Á thông qua việc thiết lập văn phòng khu vực tại Việt Nam
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
Bình luận mới nhất