Vai trò quan trọng của độ ẩm thức ăn đối với hiệu suất vật nuôi - Chăn nuôi Việt Nam
    • Giá heo (lợn) hơi miền Bắc từ 67.000 - 69.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Hà Nội 69.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Yên Bái 68.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lào Cai 67.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Trung và Tây Nguyên từ 64.000 - 68.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Quảng Trị 64.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Nghệ An 67.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Ninh Thuận 66.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Nam từ 63.000 - 67.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Nai 67.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Cần Thơ 66.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Trà Vinh 63.000 đ/kg
    •  
  • Vai trò quan trọng của độ ẩm thức ăn đối với hiệu suất vật nuôi

    Giới thiệu

     

    Độ ẩm của thức ăn đóng một vai trò quan trọng trong chất lượng của thức ăn viên và tác động của nó đến dinh dưỡng động vật. Độ ẩm trong thức ăn ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất vật lý của viên thức ăn, ảnh hưởng đến độ ổn định, khả năng cung cấp dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa tổng thể trong đường tiêu hóa của động vật. Quản lý độ ẩm thích hợp là rất quan trọng trong quá trình tạo viên vì nó không chỉ tăng cường độ bền của viên mà còn ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của động vật, bao gồm lượng ăn vào, tăng trọng và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn. Khi các hệ thống chăn nuôi tiếp tục phát triển, việc kiểm soát tốt độ ẩm của thức ăn để tối ưu hóa dinh dưỡng động vật ngày càng trở nên quan trọng.

    Tác động đến khả năng tiêu hóa

     

    Độ ẩm của thức ăn viên là yếu tố quyết định chính đến khả năng tiêu hóa dinh dưỡng ở vật nuôi. Độ ẩm có thể làm thay đổi các đặc tính vật lý của viên thức ăn, chẳng hạn như độ cứng và kết cấu, từ đó ảnh hưởng đến mức độ dễ dàng phân hủy và tiêu hóa thức ăn trong hệ tiêu hóa của động vật. Độ ẩm cao có thể làm mềm viên thức ăn, giúp động vật dễ ăn và tiêu hóa hơn. Tuy nhiên, cần áp dụng các biện pháp chống mốc hiệu quả để bảo vệ thức ăn.
     

    Đặc điểm vật lý và hoạt động của Enzyme: Quá trình tạo viên bao gồm điều hòa bằng hơi nước, bổ sung độ ẩm và nhiệt cho các thành phần thức ăn, tăng cường hồ hóa tinh bột và biến tính protein. Những thay đổi này cải thiện tính toàn vẹn của viên thức ăn và tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, nếu độ ẩm vẫn quá cao sau khi tạo viên, nó có thể tác động tiêu cực đến độ cứng và độ bền của viên, dẫn đến tăng lượng bột mịn và giảm hiệu quả sử dụng thức ăn. Độ ẩm thích hợp giúp duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của viên thức ăn, cho phép các enzym trong đường tiêu hóa phân hủy hiệu quả các chất dinh dưỡng (Thomas, et al., 2018).
     

    Khả năng cung cấp dinh dưỡng ở các loài vật nuôi khác nhau: Các loài khác nhau phản ứng khác nhau với độ ẩm trong thức ăn. Ví dụ, gia cầm, với đường tiêu hóa tương đối ngắn, được hưởng lợi từ độ ẩm vừa phải, tạo điều kiện giải phóng và hấp thụ chất dinh dưỡng nhanh chóng. Ở lợn, độ ẩm tối ưu giúp tăng cường khả năng tiêu hóa chất xơ và protein, cải thiện tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Động vật nhai lại, chẳng hạn như bò và cừu, ít nhạy cảm hơn với sự thay đổi nhỏ về độ ẩm do hệ tiêu hóa phức tạp của chúng; tuy nhiên, độ ẩm quá mức vẫn có thể dẫn đến hư hỏng và phân hủy chất dinh dưỡng, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tiêu hóa (Zhang, et al., 2017).

     

    Ảnh hưởng đến hiệu suất của động vật

     

    Độ ẩm trong thức ăn viên ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của động vật, bao gồm lượng ăn vào, tăng trọng, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và năng suất chung. Các tác động khác nhau tùy thuộc vào loài, chất lượng viên thức ăn và mức độ ẩm cụ thể được duy trì sau khi chế biến.

     

    Lượng ăn vào và tăng trọng: Độ ẩm tối ưu có thể làm tăng khả năng ngon miệng của thức ăn, dẫn đến tăng lượng ăn vào và hiệu suất tăng trưởng tốt hơn ở vật nuôi. Một nghiên cứu trên gà thịt đã chứng minh rằng những con gà được cho ăn chế độ ăn viên với độ ẩm từ 11% đến 13% cho thấy lượng ăn vào và tăng trọng được cải thiện so với những con được cho ăn thức ăn quá khô hoặc quá ẩm (Jones, et al., 2019). Tương tự, ở lợn, độ ẩm vừa phải sau khi tạo viên được phát hiện là cải thiện lượng ăn vào và tăng trọng hàng ngày, tối ưu hóa hiệu suất tăng trưởng tổng thể.

    Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và năng suất: FCR là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. Độ ẩm quá thấp có thể dẫn đến viên thức ăn cứng, khó tiêu thụ, dẫn đến lượng ăn vào thấp hơn và FCR cao hơn. Ngược lại, thức ăn quá ẩm có thể làm tăng nguy cơ hư hỏng, làm giảm chất lượng thức ăn và hiệu suất của động vật. Ở động vật nhai lại, duy trì độ ẩm khoảng 12% sau khi tạo viên có liên quan đến FCR và sản lượng sữa tối ưu, làm nổi bật tầm quan trọng của độ ẩm cân bằng để tối đa hóa năng suất (Moran, et al., 2020).

     

    Các yếu tố ảnh hưởng đến độ ẩm

     

    Một số yếu tố ảnh hưởng đến độ ẩm của thức ăn viên, bao gồm quá trình tạo viên, điều hòa bằng hơi nước, làm mát và điều kiện bảo quản.

     

    Điều kiện máy tạo viên và điều hòa bằng hơi nước: Lượng hơi nước được thêm vào trong quá trình điều hòa ảnh hưởng đến độ ẩm cuối cùng của viên thức ăn. Điều hòa bằng hơi nước được quản lý đúng cách không chỉ cải thiện kết cấu của viên thức ăn mà còn tăng cường khả năng tiêu hóa chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, hơi nước quá mức có thể dẫn đến độ ẩm sau khi tạo viên cao, cần có thêm các bước sấy khô hoặc làm mát.

     

    Làm mát và bảo quản: Làm mát thích hợp là điều cần thiết để giảm độ ẩm xuống phạm vi tối ưu trước khi bảo quản. Nếu viên thức ăn không được làm mát đầy đủ, nhiệt dư có thể khiến hơi ẩm ngưng tụ, dẫn đến nấm mốc phát triển và thức ăn bị phân hủy. Ngoài ra, điều kiện bảo quản không đúng cách, chẳng hạn như độ ẩm cao, có thể làm tăng độ ẩm, tiếp tục ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn (Loar, et al., 2018).

     

    Khuyến nghị thực tế

     

    Để tối ưu hóa khả năng tiêu hóa và hiệu suất của động vật, các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi và người chăn nuôi nên xem xét các khuyến nghị sau:

     

    • Theo dõi độ ẩm trong quá trình tạo viên: Thường xuyên theo dõi độ ẩm trong giai đoạn điều hòa và làm mát để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi tối ưu cho loài vật nuôi mục tiêu.
    • Điều chỉnh cài đặt điều hòa bằng hơi nước: Điều chỉnh cài đặt điều hòa bằng hơi nước để đạt được độ ẩm mong muốn mà không ảnh hưởng đến chất lượng viên thức ăn. Tránh độ ẩm quá mức có thể dẫn đến nấm mốc phát triển và mất dinh dưỡng.
    • Sử dụng các chất chống mốc: Chất chống mốc giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thức ăn và kéo dài thời gian bảo quản. Việc sử dụng chất chống mốc giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm độc tố từ nấm mốc, bảo vệ sức khỏe đường ruột và hệ tiêu hóa của động vật. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu suất hấp thu dinh dưỡng mà còn giảm nguy cơ mắc bệnh, tăng cường sức đề kháng và tối ưu hóa tăng trưởng cho vật nuôi.
    • Tối ưu hóa điều kiện làm mát và bảo quản: Đảm bảo viên thức ăn được làm mát đầy đủ trước khi bảo quản để ngăn chặn sự ngưng tụ hơi ẩm. Sử dụng các phương pháp bảo quản thích hợp, chẳng hạn như môi trường độ ẩm thấp, để duy trì độ ổn định và chất lượng của viên thức ăn.
    • Kiểm tra chất lượng thường xuyên: Thực hiện kiểm tra chất lượng thức ăn thường xuyên, bao gồm phân tích độ ẩm, để phát hiện và giải quyết bất kỳ sai lệch nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của thức ăn và sức khỏe vật nuôi.

     

    Phần kết luận

     

    Duy trì độ ẩm tối ưu trong thức ăn viên là rất quan trọng để tăng cường khả năng tiêu hóa và hiệu suất của động vật. Bằng cách quản lý cẩn thận độ ẩm trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn chăn nuôi và việc sử dụng hợp lý các chất chống mốc, các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi và người chăn nuôi có thể cải thiện lượng ăn vào, khẳ năng hấp thụ chất dinh dưỡng và năng suất chung của vật nuôi. Quản lý được sự cân bằng phức tạp của độ ẩm và tác động của nó đối với chất lượng thức ăn sẽ góp phần cải thiện dinh dưỡng động vật và tối ưu hóa hiệu suất vật nuôi.

     

    Ecovet Team

    Nguồn: Ecovet

    Để lại comment của bạn

    Bình luận mới nhất

  • Lê Văn Hùng
  • Muốn mua heo

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Theo UBND xã Minh Châu – Ba Vì – Hà Nội, xác định lợi thế về đất đai, khí hậu nên những năm qua đã đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp là chính, trong đó xã tập trung đến phát triển chăn nuôi bò sinh sản, bò thịt. […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Trong bối cảnh bệnh Dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) đã xảy ra tại TP Hồ Chí Minh, thành phố càng nỗ lực thực hiện các biện pháp kiểm soát chăn nuôi, giết mổ và tiêu thụ gắt gao. Hơn nữa, khảo sát một đêm tại thị trường […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Anh Trần Văn Toản, ở khu vực Bình Yên B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ là người đầu tiên ở Đồng bằng sông Cửu Long mở trang trại nuôi chim công rất thành công mà cho thu nhập hơn 200 triệu đồng/năm.   1/ […]

    • Giống chim này có khả năng thích ứng cao với điều kiện khí hậu ở nước ta, tỷ lệ nuôi sống đạt 94-99%.

    • Để đàn gà sinh trưởng phát triển tốt có tỷ lệ sống cao cần thực hiện tốt kỹ thuật úm gà con

    • Việt Nam cùng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ… là những nước đã nuôi trồng thành công đông trùng hạ thảo.

    • Gà vảy cá được mệnh danh là “mỹ kê” đã được nhiều đại gia Việt sẵn sàng chi tiền triệu để hữu cặp gà vảy cá đẹp.

    • Cừu chính là loài vật nuôi thích hợp với những điều kiện khắc nghiệt của vùng đất Ninh Thuận.

    • Nghề nuôi chim cút đẻ hiện đang phổ biến ở rất nhiều hộ gia đình tại các địa phương và mang lại hiệu quả kinh tế khá.

    • Tỉnh Phú Thọ với địa hình đa dạng: nhiều gò, đồi thấp, dải đồng bằng thuận lợi cho chăn nuôi, trong đó, có chăn nuôi gà lông màu.