Phụ gia thức ăn chăn nuôi thúc đẩy sản xuất gia cầm bền vững như thế nào - Chăn nuôi Việt Nam
    • Giá heo (lợn) hơi miền Bắc từ 67.000 - 68.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Hà Nội 68.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Lào Cai 67.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Trung và Tây Nguyên từ 67.000 - 72.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Quảng Trị 68.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Quảng Nam 69.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Ninh Thuận 72.000đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi miền Nam từ 73.000 - 74.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Đồng Nai 73.000 đ/kg
    • Giá heo (lợn) hơi Cần Thơ 74.000 đ/kg
    •  
  • Phụ gia thức ăn chăn nuôi thúc đẩy sản xuất gia cầm bền vững như thế nào

    Tính bền vững đã trở thành nguyên tắc chỉ đạo trong nông nghiệp hiện đại, và sản xuất gia cầm cũng không ngoại lệ. Khi ngành công nghiệp phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng trong việc giảm thiểu tác động môi trường đồng thời duy trì mức năng suất cao, việc sử dụng chiến lược các chất phụ gia thức ăn chăn nuôi đã nổi lên như một thành phần quan trọng để đạt được những mục tiêu này.

     

    Hiểu về tính bền vững trong sản xuất gia cầm

     

    Tính bền vững trong sản xuất gia cầm liên quan đến việc áp dụng các phương pháp đảm bảo tính khả thi lâu dài của ngành công nghiệp trên các khía cạnh môi trường, kinh tế và xã hội. Các mục tiêu chính bao gồm giảm thiểu tác động môi trường, cải thiện hiệu quả thức ăn và tăng cường sức khỏe động vật. Phụ gia thức ăn chăn nuôi có thể là một công cụ mạnh mẽ trong hộp công cụ bền vững. Bằng cách kết hợp chiến lược các chất phụ gia này, các nhà sản xuất gia cầm có thể đóng góp đáng kể vào một tương lai bền vững hơn.

    Phương pháp đánh giá phụ gia thức ăn chăn nuôi

     

    Việc đánh giá phụ gia thức ăn chăn nuôi về sự đóng góp của chúng vào tính bền vững bao gồm các chỉ số sau:

     

    • Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR): Đánh giá những cải thiện về FCR cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả sử dụng thức ăn. Phụ gia cải thiện FCR trực tiếp góp phần giảm lượng thức ăn cần thiết cho sự tăng trưởng tối ưu, do đó giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên và chất thải.
    • Bài tiết chất dinh dưỡng: Đo lường sự giảm bài tiết chất dinh dưỡng, chẳng hạn như phốt pho hoặc nitơ, giúp đánh giá tác động môi trường của phụ gia thức ăn chăn nuôi. Phụ gia làm giảm bài tiết chất dinh dưỡng làm giảm khả năng ô nhiễm nước và đất.
    • Phát thải khí nhà kính: Một số phụ gia có thể làm giảm phát thải khí nhà kính liên quan đến sản xuất và tiêu hóa thức ăn. Định lượng những sự giảm này hỗ trợ các nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu.
    • Lợi ích sức khỏe: Đánh giá những cải thiện về sức khỏe động vật, chẳng hạn như giảm tỷ lệ mắc bệnh và tăng cường chức năng miễn dịch, cho thấy hiệu quả của phụ gia trong việc thúc đẩy sức khỏe tổng thể và giảm nhu cầu can thiệp y tế.
    • Tác động kinh tế: Phân tích tiết kiệm chi phí từ việc giảm sử dụng thức ăn, tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn và cải thiện hiệu quả thức ăn giúp định lượng lợi ích kinh tế của phụ gia. Những khoản tiết kiệm này góp phần vào tính bền vững kinh tế tổng thể của sản xuất gia cầm.

     

    1 – Probiotics

     

    Probiotics tăng cường sức khỏe đường ruột bằng cách thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi, cải thiện sự hấp thụ chất dinh dưỡng và giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh. Việc sử dụng chúng có thể dẫn đến cải thiện FCR từ 2% đến 5% và giảm sử dụng kháng sinh lên đến 50%. Điều này cải thiện sức khỏe động vật và góp phần giảm tình trạng kháng kháng sinh, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

     

    2 – Prebiotics

     

    Prebiotics hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn đường ruột có lợi, dẫn đến hệ vi sinh vật khỏe mạnh hơn. Việc đưa chúng vào khẩu phần ăn của gia cầm có thể cải thiện FCR từ 1% đến 3% và giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh từ 20% đến 40%. Điều này tăng cường sức khỏe đường ruột và hỗ trợ sức khỏe tổng thể của chim, dẫn đến các phương pháp sản xuất bền vững hơn.

     

    3 – Axit hữu cơ

     

    Axit hữu cơ làm giảm độ pH đường ruột, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng. Chúng có thể giảm tải lượng mầm bệnh lên đến 90% và cải thiện FCR từ 2% đến 4%. Bằng cách tạo ra môi trường đường ruột khỏe mạnh hơn, axit hữu cơ giúp giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh và góp phần sử dụng thức ăn hiệu quả hơn.

     

    4 – Phytase

     

    Phytase làm tăng khả năng sinh khả dụng của phốt pho trong thức ăn, giảm nhu cầu bổ sung phốt pho vô cơ. Enzyme này có thể giảm bài tiết phốt pho từ 30% đến 50% và giảm chi phí thức ăn từ 3% đến 6%. Bằng cách giảm thiểu chất thải phốt pho, phytase đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác động môi trường của sản xuất gia cầm.

     

    5 – Enzyme (ví dụ: xylanase, beta-glucanase)

     

    Các enzyme như xylanase và beta-glucanase cải thiện khả năng tiêu hóa năng lượng của thành phần thức ăn, dẫn đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn. Các enzyme này có thể tăng cường FCR từ 3% đến 8% và giảm sử dụng năng lượng lên đến 5%. Bằng cách cải thiện hiệu quả thức ăn, các enzyme này góp phần vào tính bền vững của sản xuất gia cầm bằng cách giảm lượng thức ăn cần thiết cho sự tăng trưởng.

     

    6 – Chất xơ chức năng

     

    Chất xơ chức năng cải thiện nhu động ruột và tiêu hóa tổng thể, dẫn đến sự hấp thụ chất dinh dưỡng và sức khỏe tốt hơn. Việc đưa chúng vào có thể cải thiện FCR từ 3% đến 5% và tăng cường sức khỏe đường ruột từ 15% đến 25%. Bằng cách thúc đẩy tiêu hóa hiệu quả, chất xơ chức năng góp phần vào tính bền vững của sản xuất gia cầm thông qua việc sử dụng thức ăn tốt hơn và giảm chất thải.

     

    7 – Tinh dầu

     

    Tinh dầu sở hữu các đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa tự nhiên, giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh tổng hợp. Chúng có thể giảm sử dụng kháng sinh từ 20% đến 30% và giảm tải lượng mầm bệnh lên đến 60%. Bằng cách cung cấp một giải pháp thay thế tự nhiên cho kháng sinh, tinh dầu hỗ trợ quản lý bền vững sức khỏe gia cầm.

     

    8 – Phụ gia có nguồn gốc từ tảo

     

    Phụ gia có nguồn gốc từ tảo là một nguồn axit béo omega-3 bền vững, giảm sự phụ thuộc vào bột cá. Những phụ gia này có thể tăng hàm lượng omega-3 trong các sản phẩm gia cầm từ 50% đến 70% và thay thế hoàn toàn bột cá trong một số trường hợp. Bằng cách sử dụng tảo, các nhà sản xuất gia cầm có thể giảm tác động môi trường liên quan đến các nguồn omega-3 truyền thống.

     

    9 – Bột côn trùng

     

    Bột côn trùng cung cấp một nguồn protein bền vững và dễ tiêu hóa, giảm sự phụ thuộc vào các thành phần thức ăn truyền thống. Việc sử dụng nó có thể dẫn đến giảm 80% lượng khí thải nhà kính và thay thế hoàn toàn các nguồn protein truyền thống. Bột côn trùng đại diện cho một bước tiến đáng kể trong các phương pháp thức ăn bền vững, giải quyết các mối lo ngại về môi trường và sử dụng tài nguyên.

     

    10 – Phytochemicals (ví dụ: curcumin, resveratrol)

     

    Phytochemicals như curcumin và resveratrol làm giảm stress oxy hóa và tăng cường chức năng miễn dịch, góp phần vào hiệu suất tăng trưởng tốt hơn. Việc sử dụng chúng có thể giảm stress oxy hóa từ 20% đến 40% và cải thiện hiệu suất tăng trưởng từ 5% đến 10%. Phytochemicals cung cấp một phương pháp tự nhiên để tăng cường sức khỏe và năng suất gia cầm, hỗ trợ các phương pháp sản xuất bền vững.

     

    11 – Selenium hữu cơ

     

    Selenium hữu cơ tăng cường khả năng phòng vệ chống oxy hóa và chức năng miễn dịch, dẫn đến sức khỏe tổng thể tốt hơn ở gia cầm. Việc sử dụng nó có thể cải thiện chức năng miễn dịch từ 10% đến 30% và tăng hoạt động chống oxy hóa lên đến 20%. Bằng cách cải thiện khả năng phục hồi của chim trước stress và bệnh tật, selenium hữu cơ hỗ trợ một phương pháp bền vững hơn để quản lý sức khỏe gia cầm.

     

    12 – Men nuôi cấy (men vi sinh)

     

    Men nuôi cấy hỗ trợ sức khỏe đường ruột bằng cách thúc đẩy sự cân bằng vi sinh vật và cải thiện sự hấp thụ chất dinh dưỡng. Chúng có thể tăng cường FCR từ 2% đến 5% và cải thiện sức khỏe đường ruột từ 10% đến 20%. Bằng cách thúc đẩy hệ tiêu hóa khỏe mạnh, men nuôi cấy giúp các nhà sản xuất gia cầm đạt được hiệu quả thức ăn tốt hơn và giảm nhu cầu can thiệp y tế.

     

    13 – Chiết xuất thảo dược (ví dụ: nghệ, tỏi)

     

    Chiết xuất thảo dược như nghệ và tỏi cung cấp các lợi ích chống oxy hóa và kháng khuẩn tự nhiên, cải thiện độ ngon miệng của thức ăn và giảm stress oxy hóa. Những chiết xuất này có thể giảm stress oxy hóa từ 20% đến 30% và cải thiện FCR từ 1% đến 3%. Việc sử dụng chiết xuất thảo dược cung cấp một cách tự nhiên, bền vững để tăng cường sức khỏe và năng suất gia cầm.

     

    14 – Bổ sung axit amin (ví dụ: methionine, lysine)

     

    Bổ sung axit amin cải thiện việc sử dụng protein và giảm bài tiết nitơ, góp phần sử dụng thức ăn hiệu quả hơn. Những bổ sung này có thể cải thiện việc sử dụng protein từ 5% đến 10% và giảm bài tiết nitơ lên đến 30%. Bằng cách tối ưu hóa lượng protein, bổ sung axit amin giảm thiểu tác động môi trường của sản xuất gia cầm.

     

    15 – Chelate khoáng vi lượng

     

    Chelate khoáng vi lượng tăng cường khả năng sinh khả dụng của khoáng chất, giảm bài tiết khoáng chất và ô nhiễm môi trường. Chúng có thể giảm bài tiết khoáng chất từ 20% đến 40% và cải thiện FCR từ 2% đến 4%. Bằng cách đảm bảo sự hấp thụ khoáng chất hiệu quả, chelate đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác động môi trường của chăn nuôi gia cầm.

     

    16 – Beta-glucans

     

    Beta-glucans tăng cường hệ thống miễn dịch và giảm tỷ lệ mắc bệnh, dẫn đến những con chim khỏe mạnh hơn. Việc sử dụng chúng có thể cải thiện phản ứng miễn dịch từ 15% đến 25% và giảm tỷ lệ mắc bệnh lên đến 30%. Bằng cách tăng cường hệ thống miễn dịch, beta-glucans góp phần vào một phương pháp bền vững hơn để quản lý sức khỏe gia cầm.

     

    17 – Mannan oligosaccharides (MOS)

     

    Mannan oligosaccharides (MOS) cải thiện sức khỏe đường ruột bằng cách ngăn ngừa sự xâm chiếm của mầm bệnh và tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng. Chúng có thể cải thiện FCR từ 2% đến 5% và giảm tải lượng mầm bệnh từ 20% đến 30%. Bằng cách thúc đẩy môi trường đường ruột khỏe mạnh, MOS hỗ trợ tính bền vững của sản xuất gia cầm bằng cách giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh.

     

    18 – Chất điện giải

     

    Chất điện giải duy trì hydrat hóa và hỗ trợ sự cân bằng điện giải ở gia cầm, đặc biệt là trong điều kiện stress nhiệt. Việc đưa chúng vào có thể giảm stress nhiệt từ 10% đến 20% và cải thiện FCR từ 1% đến 3%. Bằng cách giúp chim đối phó với các yếu tố gây stress môi trường, chất điện giải góp phần vào một hệ thống sản xuất đàn hồi và bền vững hơn.

     

    19 – Natri bicarbonate

     

    Natri bicarbonate giúp kiềm hóa thức ăn và nước, giảm nhiễm axit và cải thiện lượng thức ăn trong thời gian stress nhiệt. Việc sử dụng nó có thể giảm nhiễm axit lên đến 30% và cải thiện FCR từ 2% đến 4%. Bằng cách duy trì mức pH tối ưu, natri bicarbonate hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn và hiệu quả thức ăn, góp phần vào sản xuất gia cầm bền vững hơn.

     

    20 – Betaine

     

    Betaine là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong thực vật như củ cải đường. Nó hoạt động như một chất thẩm thấu, ổn định cấu trúc tế bào và bảo vệ tế bào khỏi stress. Trong khẩu phần ăn của gia cầm, betaine tăng cường hiệu suất tăng trưởng và giảm tác động của stress nhiệt. Nó có thể cải thiện FCR khoảng 2% đến 4%, giảm tác động của stress nhiệt lên đến 20% và giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến stress nhiệt từ 10% đến 15%. Bằng cách cải thiện chuyển đổi thức ăn và giảm thiểu tác động của stress, betaine góp phần sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và sức khỏe tổng thể tốt hơn ở gia cầm.

     

    Nắm bắt sự đổi mới cho một tương lai bền vững

     

    Ngành công nghiệp gia cầm đang ở một ngã rẽ quan trọng, nơi sự đổi mới và tính bền vững phải song hành. Việc tích hợp các chất phụ gia thức ăn chăn nuôi tiên tiến vào khẩu phần ăn của gia cầm đại diện cho một phương pháp chủ động để đáp ứng các mục tiêu kép này.

     

    Mỗi chất phụ gia được thảo luận đều mang lại những lợi ích độc đáo, góp phần cải thiện hiệu quả thức ăn, giảm tác động môi trường và tăng cường sức khỏe động vật. Bằng cách áp dụng các giải pháp này một cách chiến lược, cụ thể cho từng hoạt động trang trại, các nhà sản xuất gia cầm có thể đạt được những bước tiến đáng kể hướng tới một tương lai bền vững hơn.

     

    Ioannis Mavromichalis

    Biên dịch: Ecovet Team (theo FeedStrategy)

    Để lại comment của bạn

    Bình luận mới nhất

  • Nguyễn Thu Hoài
  • Giá bao nhiêu vậy ạ

  • Nguyễn Hòa Thuận
  • Mình muốn mua xài

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Theo UBND xã Minh Châu – Ba Vì – Hà Nội, xác định lợi thế về đất đai, khí hậu nên những năm qua đã đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp là chính, trong đó xã tập trung đến phát triển chăn nuôi bò sinh sản, bò thịt. […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Trong bối cảnh bệnh Dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) đã xảy ra tại TP Hồ Chí Minh, thành phố càng nỗ lực thực hiện các biện pháp kiểm soát chăn nuôi, giết mổ và tiêu thụ gắt gao. Hơn nữa, khảo sát một đêm tại thị trường […]

    • [Tạp chí Chăn nuôi Việt Nam] – Anh Trần Văn Toản, ở khu vực Bình Yên B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ là người đầu tiên ở Đồng bằng sông Cửu Long mở trang trại nuôi chim công rất thành công mà cho thu nhập hơn 200 triệu đồng/năm.   1/ […]

    • Giống chim này có khả năng thích ứng cao với điều kiện khí hậu ở nước ta, tỷ lệ nuôi sống đạt 94-99%.

    • Để đàn gà sinh trưởng phát triển tốt có tỷ lệ sống cao cần thực hiện tốt kỹ thuật úm gà con

    • Việt Nam cùng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ… là những nước đã nuôi trồng thành công đông trùng hạ thảo.

    • Gà vảy cá được mệnh danh là “mỹ kê” đã được nhiều đại gia Việt sẵn sàng chi tiền triệu để hữu cặp gà vảy cá đẹp.

    • Cừu chính là loài vật nuôi thích hợp với những điều kiện khắc nghiệt của vùng đất Ninh Thuận.

    • Nghề nuôi chim cút đẻ hiện đang phổ biến ở rất nhiều hộ gia đình tại các địa phương và mang lại hiệu quả kinh tế khá.

    • Tỉnh Phú Thọ với địa hình đa dạng: nhiều gò, đồi thấp, dải đồng bằng thuận lợi cho chăn nuôi, trong đó, có chăn nuôi gà lông màu.