Trọng lượng trứng là một yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp trứng thương mại, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng tiếp thị của trứng. Trứng nặng hơn thường có giá cao hơn và được người tiêu dùng cũng như người phân loại trứng ưa chuộng. Do đó, đảm bảo dinh dưỡng tối ưu là điều cần thiết để tối đa hóa trọng lượng trứng ở gà đẻ. Bài viết này sẽ thảo luận về mối liên quan giữa trọng lượng trứng, các yếu tố ảnh hưởng, vai trò của cân bằng dinh dưỡng và các đặc điểm cụ thể của công thức để nâng cao trọng lượng trứng ở gà đẻ thương phẩm.
Trọng lượng trứng có ý nghĩa kinh tế và đáp ứng sở thích của người tiêu dùng. Đối với nhà sản xuất, trứng nặng hơn sẽ mang lại doanh thu cao hơn vì hạng cân trên yêu cầu tối thiểu sẽ nhận được mức giá cao hơn. Trọng lượng tối thiểu thường được đặt ở mức 50 hoặc 55g, với loại cao nhất vượt qua ngưỡng 63 -65g. Đối với người tiêu dùng, kích thước trứng lớn hơn có liên quan đến chất lượng cao hơn, đáp ứng mong muốn về giá trị trong quyết định mua hàng. Từ cả hai khía cạnh, trọng lượng trứng đáng được xem xét trong quản lý và dinh dưỡng đàn.
Các giống hiện đại được lựa chọn dựa trên các tính trạng thương mại như hiệu quả sử dụng thức ăn, khả năng sống sót và khả năng đẻ bền cũng mang lại tiềm năng di truyền cho kích thước trứng lớn. Một khi tiềm năng này được đáp ứng thông qua việc cho ăn và chăm sóc thích hợp, trọng lượng trứng sẽ đạt mức tối ưu. Tuổi của đàn cũng ảnh hưởng đến kích thước trứng, vì gà mái non trong chu kỳ đẻ đầu tiên sẽ đẻ trứng nhỏ hơn, trọng lượng tăng dần khi chúng trưởng thành. Vì vậy, chiến lược dinh dưỡng để tối đa hóa trọng lượng trứng phải xem xét giống và tính đến những thay đổi sinh lý theo độ tuổi.
Công thức thức ăn và cân bằng dinh dưỡng là những yếu tố chính quyết định trọng lượng trứng thực tế trong đàn. Lượng năng lượng, protein và khoáng chất hấp thụ đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và lắng đọng thành phần trứng. Sự mất cân bằng hoặc thiếu hụt dẫn đến trọng lượng trứng bị suy giảm. Khẩu phần ăn phải cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết theo tỷ lệ chính xác để phát huy tiềm năng di truyền cho những quả trứng lớn. Đặc biệt quan trọng là các axit amin, khoáng chất như canxi, phốt pho và kẽm sẵn có cũng như vitamin A, D, E và K. Những chất dinh dưỡng này góp phần trực tiếp vào sự phát triển của các thành phần quyết định trọng lượng của trứng – lòng đỏ, lòng trắng và vỏ.
Thành phần dinh dưỡng đa lượng của thức ăn thúc đẩy việc tiêu thụ chất dinh dưỡng và tổng hợp thành phần trứng. Tập trung vào sự cân bằng và mức độ axit amin tối ưu là rất quan trọng, vì axit amin là thành phần tạo nên sự tích tụ protein trong ống dẫn trứng để hình thành lòng đỏ và lòng trắng. Methionine, cysteine, lysine và threonine đặc biệt quan trọng, giúp tổng hợp các thành phần protein trứng ovalbumin, ovotransferrin và livetin thúc đẩy sự lắng đọng albumen. Carbohydrate như ngũ cốc cung cấp glucose để tổng hợp tiền chất lòng đỏ ở gan. Canxi từ các nguồn như đá vôi và vỏ hàu rất quan trọng cho sự lắng đọng vỏ thích hợp và tính toàn vẹn cấu trúc. Tối ưu hóa tỷ lệ chất dinh dưỡng đa lượng trong thức ăn đảm bảo có sẵn các chất dinh dưỡng thiết yếu này.
Hỗn hợp khoáng vi lượng và vitamin cũng góp phần phát triển thành phần trứng và trọng lượng trứng. Kẽm, mangan, đồng và selen kích hoạt các quá trình enzyme liên quan đến chuyển hóa chất dinh dưỡng, tổng hợp protein và phát triển nang trứng. Vitamin A, D, E , K đều hỗ trợ tương tự cho quá trình hình thành trứng. Do đó, sự thiếu hụt các vi chất khoáng và vitamin này có thể làm giảm trọng lượng trứng. Nên bổ sung đầy đủ thông qua việc bổ sung premix chính xác.
Với những điều trên, một số sửa đổi trong công thức thức ăn có thể nâng cao trọng lượng trứng ở đàn thương phẩm:
- Tăng mật độ axit amin: Tăng tỷ lệ methionine, cysteine, lysine và threonine thông qua việc bổ sung thêm bột đậu nành hoặc bổ sung trực tiếp.
- Tối ưu hóa hàm lượng canxi và phốt pho: Mục tiêu 3,8-4,5% canxi, 0,35-0,45% phốt pho khả dụng thông qua việc sử dụng cân đối nguồn canxi photphat và canxi. Mức độ cao hơn hỗ trợ lắng đọng vỏ.
- Tăng cường vitamin D, E, K: Mức 2500-3500 IU/kg vitamin D3, 20-30 IU/kg vitamin E và 1-3 mg/kg vitamin K có liên quan đến trọng lượng trứng cao hơn.
- Xem xét bổ sung khoáng chất hữu cơ: Nhiều dạng khoáng hữu cơ có khả năng sinh học cao hơn sẽ tăng cường dinh dưỡng khoáng vi lượng so với muối vô cơ.
- Quản lý mật độ dinh dưỡng: Khẩu phần có mật độ cao với năng lượng, protein và khoáng chất tăng lên sẽ hỗ trợ kích thước trứng, nhưng gà mái có thể điều chỉnh lượng ăn vào giảm xuống. Tìm mức mật độ tối ưu cho các điều kiện môi trường là chìa khóa.
Những biện pháp xây dựng công thức này được hỗ trợ bởi nghiên cứu cho thấy tác động tích cực đến kích thước trứng. Tuy nhiên, các chất bổ sung khác trong chế độ ăn uống như enzyme, prebiotic và axit guanidino acetic (GAA) cũng cho thấy những lợi ích:
- Bổ sung enzyme cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng như axit amin và phốt pho, cung cấp nhiều nguyên liệu thô hơn cho quá trình tích tụ thành phần trứng.
- Prebiotic tăng cường sức khỏe đường ruột và hiệu quả sử dụng thức ăn, cải thiện tình trạng dinh dưỡng chung của đàn. Việc sử dụng thức ăn tốt hơn sẽ mang lại nhiều chất dinh dưỡng hơn cho trứng.
- GAA tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp protein, thúc đẩy quá trình lắng đọng albumen.
Việc kết hợp những sửa đổi thức ăn này mang lại lợi ích hơn nữa cho việc tăng kích thước trứng.
Điều quan trọng cần lưu ý là các chương trình dinh dưỡng phải phù hợp với chiến lược nuôi dưỡng đàn và hoàn cảnh môi trường để đạt được trọng lượng trứng mong muốn. Việc cung cấp sự lựa chọn miễn phí về thức ăn hoàn chỉnh thông qua máy cho ăn theo chuỗi hoặc trong các chương trình cho ăn theo giai đoạn đòi hỏi phải có công thức phù hợp với lượng ăn vào tự do. Các chương trình hạn chế thức ăn để kiểm soát trọng lượng cơ thể đòi hỏi khẩu phần có mật độ dinh dưỡng cao hơn. Việc phân bổ thức ăn cũng cần được tối ưu hóa để tránh tình trạng thiếu hụt có thể làm giảm kích thước trứng. Ngoài ra, nhiệt độ cao đòi hỏi phải điều chỉnh công thức để giảm thiểu lượng tiêu thụ giảm. Kế hoạch dinh dưỡng phải tích hợp những cân nhắc này.
Ecovet Team Biên soạn
Nguồn: ecovet.com.vn
- trứng li>
- trọng lượng trứng li> ul>
- Giảm protein thô trong chăn nuôi: Cân bằng lợi ích và rủi ro
- Ảnh hưởng của vi khuẩn có lợi và có hại đến hiệu suất sử dụng thức ăn ở lợn
- Lợi ích và thách thức của urê cấp thức ăn chăn nuôi
- Cách chăm sóc lợn đực con sau khi triệt sản
- Hình ảnh siêu quang phổ có thể phát hiện độc tố nấm mốc trong thức ăn gia cầm
- L-Histidine cải thiện chất lượng thịt, giảm rỉ dịch, cho màu thịt đẹp
- Cân bằng điện giải trong thức ăn gia cầm trong thời kỳ chuyển mùa
- Ảnh hưởng của các mức selenomethionine đến chất lượng thịt và sự tích luỹ selen trong mô
- Khả năng tiêu hoá tinh bột ở động vật và lợi ích của amylase
- Bệnh xuất huyết thỏ (Rabbit haemorrhagic disease – RHD)
Tin mới nhất
T3,14/01/2025
- Phát triển chăn nuôi tuần hoàn nhằm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường
- Philippines cho phép nhập khẩu thịt gia cầm và thịt lợn từ Argentina
- Trong ngày 12/1, liên tiếp trại chăn nuôi bị cháy do chập điện gây thiệt hại lớn
- Đưa gà Đông Tảo vươn ra thị trường thế giới
- Tín chỉ gà đẻ không nhốt lồng – cánh cửa mở cho chăn nuôi bền vững tại Việt Nam
- Bộ NNPTNT trình Chính phủ dự thảo Nghị định mới: Đột phá về chính sách hỗ trợ phòng, chống dịch bệnh động vật
- Bộ NN&PTNT chỉ đạo khẩn ngăn chặn vận chuyển động vật trái phép qua biên giới
- Tổng cục Hải quan nói gì khi doanh nghiệp không được ưu đãi thuế 1% với khô dầu đậu tương
- USDA ước tính sản lượng thịt gà của Mỹ năm 2025 đạt 47,5 tỷ Lb
- Các yếu tố duy trì đà tăng trưởng của ngành chăn nuôi năm 2025
- Biogénesis Bagó: Tăng tốc tại thị trường châu Á thông qua việc thiết lập văn phòng khu vực tại Việt Nam
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
Bình luận mới nhất