Khoáng vi lượng đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe và năng suất vật nuôi. Những vi chất dinh dưỡng này được yêu cầu với số lượng rất nhỏ, thường được đo bằng phần triệu (ppm) hoặc miligam trên kilogam (mg/kg) thức ăn. Mặc dù sự thiếu hụt có thể gây ra những vấn đề lớn, nhưng mức dư thừa một số khoáng chất vi lượng nhất định cũng có thể gây ra những tác động bất lợi. Điều này xảy ra thông qua quá trình đối kháng, trong đó sự mất cân bằng hoặc tương tác giữa các khoáng chất làm suy yếu sự hấp thụ và sử dụng. Hiểu được những mối quan hệ này là chìa khóa để các nhà dinh dưỡng vật nuôi tìm cách tối ưu hóa việc bổ sung khoáng chất. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các tương tác đối kháng phổ biến giữa các nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn nuôi và ý nghĩa của chúng đối với việc xây dựng khẩu phần ăn.
ĐỒNG VÀ MOLYPDEN
Đồng và molypden là hai khoáng chất vi lượng có mối quan hệ đối kháng mạnh mẽ ở động vật nhai lại như gia súc và cừu. Đồng là thành phần thiết yếu của một số enzyme và protein quan trọng cho sự tăng trưởng, miễn dịch, sinh sản và hình thành tế bào máu. Tuy nhiên, động vật nhai lại có nhu cầu cao về đồng vì molypden liên kết với đồng trong dạ cỏ để tạo thành một phức hợp khó tiêu. Điều này làm giảm đáng kể sự hấp thụ đồng của động vật.
Molypden cũng là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, nhưng nó thường được tìm thấy với số lượng vừa đủ trong thức ăn thô xanh và ngũ cốc. Lượng molypden dư thừa trên 3-4 ppm có thể làm giảm trạng thái đồng. Các dấu hiệu lâm sàng của tình trạng thiếu đồng do molypden gây ra bao gồm thiếu máu, tiêu chảy, tăng trưởng chậm, suy giảm khả năng sinh sản và màu lông hoặc lông thay đổi. Các vùng địa lý có hàm lượng molypden cao trong đất có thể cần bổ sung thêm đồng để khắc phục sự đối kháng này. Tỷ lệ tối ưu giữa đồng và molypden trong khẩu phần ăn của động vật nhai lại là từ 6:1 đến 10:1.
ĐỒNG VÀ LƯU HUỲNH
Lưu huỳnh có mối quan hệ đối kháng tương tự với đồng. Lưu huỳnh ăn vào được chuyển hóa thành sunfua trong dạ cỏ, chất này cũng liên kết với đồng để tạo thành phức hợp không hòa tan, làm giảm sự hấp thụ đồng. Thức ăn có hàm lượng lưu huỳnh cao như bột ngô hoặc đậu nành có thể làm giảm tình trạng đồng nếu không bổ sung thêm đồng. Dấu hiệu lâm sàng tương tự như ngộ độc molypden . Giảm thiểu lượng lưu huỳnh dư thừa và cung cấp đầy đủ đồng có thể ngăn ngừa sự thiếu hụt. Tỷ lệ lưu huỳnh-đồng tối ưu là khoảng 10:1 trong khẩu phần ăn của bò thịt.
SẮT VÀ KẼM
Sự mất cân bằng giữa sắt và kẽm có thể làm giảm sự tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn ở heo con. Điều này là do lượng sắt dư thừa từ thức ăn hoặc chất bổ sung có hàm lượng sắt cao có thể ức chế sự hấp thu kẽm. Lợn con có nhu cầu kẽm cao để tăng trưởng nên dễ bị ảnh hưởng bởi sự đối kháng này nhất. Hàm lượng sắt cao có thể liên kết kẽm trong ruột, làm giảm khả dụng sinh học của nó.
Sự đối kháng này có thể tránh được bằng cách giảm cường bổ sung sắt không cần thiết và duy trì tỷ lệ sắt-kẽm tối ưu. Đối với lợn con, tỷ lệ này nên vào khoảng 0,5-1,0:1 tùy thuộc vào thành phần khẩu phần. Đáp ứng nhu cầu kẽm giúp cải thiện sự tăng trưởng, lượng thức ăn ăn vào và sức khỏe đường ruột ở heo cai sữa.
CANXI VÀ PHỐT PHO
Tỷ lệ giữa canxi và phốt pho cũng rất quan trọng trong dinh dưỡng vật nuôi. Động vật nhai lại yêu cầu tỷ lệ canxi-phốt pho trong khẩu phần từ 1:1 đến 2:1 để tăng trưởng và đạt năng suất tối ưu. Ngược lại, lợn và gia cầm nuôi cần khẩu phần có tỷ lệ hẹp hơn khoảng 1,1-1,4:1.
Nếu tỷ lệ của hai loại khoáng chất đa lượng này quá rộng, nó có thể làm giảm khả năng hấp thụ của một trong hai loại khoáng chất. Hấp thụ quá nhiều phốt pho có thể làm giảm lượng canxi trong máu, trong khi lượng canxi cao có thể làm giảm sự hấp thụ phốt pho và quá trình khoáng hóa xương. Việc xây dựng khẩu phần đáp ứng nhưng không vượt quá nhu cầu canxi và phốt pho có thể giúp tránh được sự đối kháng này. Việc sử dụng enzyme phytase giúp cải thiện sự hấp thụ phốt pho và cho phép giảm mức phốt pho trong khẩu phần dạ dày đơn.
SELEN VÀ THỦY NGÂN
Ở mức độ cao, thủy ngân có mối quan hệ đối kháng độc hại với khoáng chất vi lượng selen thiết yếu. Thủy ngân liên kết với selen tạo thành các phức chất không hòa tan, khiến cơ thể không thể hấp thụ selen. Điều này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng độc tính của thủy ngân và tạo ra các dấu hiệu thiếu hụt selen như rối loạn cơ và giảm khả năng miễn dịch. Nguồn thức ăn có nhiều khả năng chứa hàm lượng thủy ngân độc hại nhất bao gồm một số loại bột cá và ngũ cốc bị ô nhiễm.
Tuy nhiên, dinh dưỡng selen đầy đủ dường như có tác dụng bảo vệ chống lại sự hấp thụ và độc tính của thủy ngân ở một mức độ nào đó. Nhưng tránh ô nhiễm thủy ngân quá mức vẫn là điều cấp thiết. Tỷ lệ mol gần đúng của selen và thủy ngân phải lớn hơn 1:1 đối với động vật thường xuyên tiêu thụ các nguồn thức ăn này. Giám sát thành phần thủy ngân, đặc biệt là bột cá, giúp tránh độc tính.
KẾT LUẬN
Hiểu được sự tương tác của khoáng chất vi lượng và tỷ lệ khẩu phần giúp các nhà dinh dưỡng động vật phát triển các chương trình cho ăn tối ưu. Sự đối kháng giữa một số khoáng chất có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe và tăng trưởng của vật nuôi nếu xảy ra sự mất cân bằng. Việc tuân thủ các hướng dẫn được khuyến nghị về bổ sung khoáng vi lượng và tỷ lệ trong thức ăn thông thường có thể giúp giảm những tác động tiêu cực này. Thông qua việc giám sát thức ăn và cân bằng khẩu phần một cách thận trọng, người sản xuất có thể cung cấp đầy đủ dinh dưỡng vi lượng để hỗ trợ chăn nuôi hiệu quả và có lợi nhuận.
Ecovet Team
- Chế biến thức ăn li>
- chất dinh dưỡng li>
- khoáng chất li> ul>
- Đa dạng sản phẩm chế biến từ gà Tiên Yên
- Dinh dưỡng gà thịt bền vững và mẹo xây dựng công thức
- Cách phòng ngừa bệnh viêm phổi ở gia cầm thương mại
- Cho ăn chính xác có thể làm giảm lượng khí thải từ các trang trại chăn nuôi lợn
- Những lợi ích thực tế của bã bia trong thức ăn cho bò sữa
- Một sức khỏe – Cách tiếp cận toàn diện giúp cải thiện an toàn thực phẩm
- Thị trường nguyên liệu thức ăn cho thú cưng: Đa dạng và chất lượng
- Bổ sung chế phẩm Bacillus subtilis (Procell-B03): Tiềm năng thay thế kháng sinh ức chế một số vi khuẩn đường ruột trong chăn nuôi
- Tác dụng tiền hấp thụ của kẽm tăng cường trên hệ vi sinh của gà thịt
- Cung cấp N-Carbamylglutamate trong giai đoạn đầu thai kỳ giúp nâng cao hiệu quả sinh sản ở heo nái
Tin mới nhất
T5,12/12/2024
- Không để dịch bệnh gia súc, gia cầm lan ra diện rộng
- Người chăn nuôi đón cơ hội thị trường cuối năm
- Trao tặng 1.500 con vịt biển cho quân, dân Bà Rịa- Vũng Tàu
- VM Club 15 năm thành lập: Tự hào rèn nghề cho hơn 3.000 bác sĩ thú y miền Bắc
- Tiên phong bán tín chỉ gà đẻ không nhốt lồng tại Việt Nam
- Cô gái trẻ nuôi gà mát tay
- Trứng vịt thả đồng trở thành sản phẩm OCOP
- Việt Nam lần đầu bán tín chỉ gà đẻ không nhốt lồng
- Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/12/2024
- Việt Nam nhập thịt và phụ phẩm nhiều kỷ lục
- Biogénesis Bagó: Tăng tốc tại thị trường châu Á thông qua việc thiết lập văn phòng khu vực tại Việt Nam
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
Bình luận mới nhất