Axit hữu cơ là những hợp chất có chứa nhóm -COOH trong phân tử. Các axit hữu cơ có nhiều loại khác nhau, như axit formic, axit lactic, axit sorbic, axit fumaric, axit citric, axit malic và các muối của chúng. Các axit hữu cơ có nhiều tác dụng tích cực khi được sử dụng làm phụ gia trong thức ăn cho lợn, tuy nhiên người ta sử dụng axit hữu cơ cho các nhóm lợn khác nhau với những mục tiêu hoàn toàn khác nhau.
– Giảm độ pH của thức ăn và dịch vị trong dạ dày, giúp tăng hoạt động của các men tiêu hóa và kéo dài thời gian lưu trú của thức ăn trong dạ dày, từ đó cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
– Có hoạt tính kháng khuẩn, giảm sự phát triển và/hoặc gắn bám của các vi khuẩn có hại, như Escherichia coli, trong đường tiêu hóa, đặc biệt là ở vùng dạ dày – ruột non. Điều này giúp giảm nguy cơ tiêu chảy và nhiễm trùng ở lợn con sau cai sữa và lợn thịt.
– Kích thích tiết bã nhờn và hoạt động của các men trong ruột non, tăng khả năng miễn dịch và sức khỏe của niêm mạc ruột.
– Cung cấp nguồn năng lượng cho các mô ruột và các vi khuẩn có ích trong ruột lớn, tham gia vào quá trình trao đổi chất trung gian.
Cách sử dụng các axit hữu cơ theo mục đích cụ thể
Tùy thuộc vào loại axit hữu cơ, liều lượng, công thức thức ăn và độ tuổi của lợn, hiệu quả của các axit hữu cơ có thể khác nhau. Ngoài ra, việc kết hợp nhiều loại axit hữu cơ có thể tạo ra hiệu ứng tương tác tích cực do sự khác biệt về giá trị pKa (độ mạnh yếu của axit) và phổ hoạt động của chúng. Dưới đây là một số gợi ý về cách sử dụng các axit hữu cơ cho lợn theo mục đích cụ thể:
Đối với lợn con sau cai sữa, mục tiêu chính là kích thích ăn, giảm tiêu chảy và tăng trưởng. Các axit hữu cơ có giá trị pKa thấp, như axit formic, axit lactic và axit sorbic, có thể giảm độ pH của dịch vị hiệu quả hơn các axit có giá trị pKa cao, như axit fumaric và axit citric. Tuy nhiên, các axit có giá trị pKa cao lại có khả năng chống lại sự mất mát do phân hủy trong dạ dày và duy trì hoạt tính kháng khuẩn ở phần ruột non. Do đó, việc kết hợp các loại axit khác nhau có thể mang lại lợi ích hơn là sử dụng một loại axit duy nhất. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung hỗn hợp các axit formic, lactic, sorbic, fumaric và citric vào thức ăn cho lợn con sau cai sữa có thể cải thiện khả năng ăn, tỷ lệ tăng trưởng và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn, cũng như giảm tỷ lệ tiêu chảy và số lượng vi khuẩn E. coli trong phân. Liều lượng khuyến nghị cho hỗn hợp các axit hữu cơ là từ 0,5% đến 1% trong thức ăn cho lợn con sau cai sữa.
Đối với lợn thịt, mục tiêu chính là tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn và năng suất sản xuất. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong số các axit hữu cơ đơn lẻ, axit formic là loại có hiệu quả cao nhất trong việc cải thiện tỷ lệ chuyển hóa thức ăn và tăng trưởng của lợn thịt, theo sau là axit fumaric, trong khi axit propionic không có tác dụng rõ rệt. Tương tự như lợn con sau cai sữa, việc kết hợp nhiều loại axit hữu cơ có thể mang lại hiệu quả tốt hơn so với sử dụng một loại axit duy nhất. Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng việc bổ sung hỗn hợp các axit formic, propionic và benzoic vào thức ăn cho lợn thịt có thể cải thiện tỷ lệ chuyển hóa thức ăn và tăng trưởng, cũng như giảm nồng độ amoniac trong phân. Liều lượng khuyến nghị cho hỗn hợp các axit hữu cơ là từ 0.5% đến 1% trong thức ăn cho lợn thịt.
Đối với lợn nái, mục tiêu chính là duy trì sức khỏe sinh sản và sản xuất sữa. Các axit hữu cơ có thể có tác dụng phòng ngừa bệnh agalactia (suy giảm hoặc mất sữa) ở lợn nái do viêm vú, tử cung và khớp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung các axit formic và propionic vào thức ăn cho lợn nái trong giai đoạn này đã cải thiện được vấn đề nêu trên.
Tổng hợp và Biên soạn: Ecovet Team
- Axit hữu cơ li>
- thức ăn cho heo con li>
- thức ăn cho heo li> ul>
- Chất kết dính độc tố nấm mốc thức ăn và tình hình thị trường toàn cầu
- Chăn nuôi gà công nghiệp – Lịch sử phát triển, một số thành tựu và thách thức trong kỷ nguyên mới (P2)
- 10 bước quản lý nái đẻ thành công
- Các vấn đề về sức khỏe đường ruột ở gà thịt: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp
- Thức ăn sạch: Bí quyết cho đàn vật nuôi khỏe mạnh
- Vai trò của vitamin trong phản ứng miễn dịch của heo con
- Khoáng vi lượng trong chăn nuôi bò thịt và bò sữa: “Chìa khóa” để thành công
- Để heo con có bộ lông bóng mượt và làn da hồng hào
- Kéo dài đỉnh cao đẻ trứng ở gà bằng các biện pháp dinh dưỡng
- Không để vật nuôi bị chết khát mùa khô hạn
Tin mới nhất
T2,29/04/2024
- Giải pháp nâng cao chất lượng huấn luyện chó nghiệp vụ tìm kiếm cứu nạn của Bộ đội Biên phòng
- Trường Trung cấp 24 Biên phòng và Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga: Phối hợp trong huấn luyện chó bản địa phát hiện bom mìn, thuốc nổ còn sót lại sau chiến tranh
- Tầm quan trọng của khoáng vi lượng và vai trò trong dinh dưỡng cho gia cầm
- Hà Tĩnh: Phát triển kinh tế gia trại nhờ nuôi Dúi
- Bộ Y tế yêu cầu giám sát chặt chẽ, phát hiện sớm và xử lý kịp thời các ổ dịch
- Heo hơi tăng giá nhưng người dân vẫn ngại tái đàn, vì sao?
- Chuyển giao kỹ thuật chăn nuôi vịt cho hộ nghèo huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
- Mavin nhận Bằng khen của Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
- Chất kết dính độc tố nấm mốc thức ăn và tình hình thị trường toàn cầu
- Chăn nuôi gà công nghiệp – Lịch sử phát triển, một số thành tựu và thách thức trong kỷ nguyên mới (P2)
- Hiệu quả từ nuôi vịt xiêm trên sàn lưới
- 147 nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng đầu thế giới năm 2023: New Hope chiếm giữ vị trí số 1
- Một số ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi
- Nghiên cứu mới giúp gà thả vườn tăng cân, giảm nhiễm bệnh
- Hiệu quả liên kết chăn nuôi gia cầm theo hình thức gia công
- Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc heo thịt
- Các quy trình ngoại khoa trên heo con và những vấn đề cần lưu ý
- Bệnh Dịch tả heo châu Phi: Làm tốt An toàn sinh học đến đâu, rủi ro bệnh càng thấp tới đó!
- Quy trình xử lí chuồng trại sau khi bị nhiễm dịch tả heo châu Phi
- Bệnh gạo lợn: Những điều cần biết
Bình luận mới nhất