Mặt hàng

ĐVT

Giá mới nhất

Thay đổi

% thay đổi

Lúa mì CBOT

UScent/bushel

512,5

2,25

+0,44

Ngô CBOT

UScent/bushel

366,5

0,5

+0,14

Đậu tương CBOT

UScent/bushel

873

-0,25

-0,03

Gạo CBOT

USD/100 cwt

12,02

-0,04

-0,33

Dầu thô WTI

USD/thùng

68,74

0,22

+0,32

Nguồn: VITIC/Reuters

 

Vũ Lanh